1 | | Critical thinking: a student's introduction / Greg Bassham, William Irwin, Henry Nardone, James M. Wallace . - Boston : McGraw-Hill, 2002. - 578 p. : illustrations ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000243 |
2 | | Current issues and enduring questions: a guide to critical thinking and argument, with readings / Sylvan Barnet, Hugo Bedau . - 8th ed. - New York : Bedford, 2008. - 996 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001186 |
3 | | Giáo trình logic học / Lê Thanh Thập (Biên soạn) . - H. : Công an nhân dân, 2016. - 271 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 | | Giáo trình logic học đại cương / Nguyễn Như Hải . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 228 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT002812, : L172GT003674-5, : R151GT002810 |
5 | | Giáo trình logic học đại cương / Nguyễn Như Hải . - H. : Giáo dục, 2007. - 228 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT002816, : L152GT001227, : L152GT001653-4, : L172GT003669-73, : R151GT002814, : R152GT001226 |
6 | | Giáo trình lôgic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học / Đoàn Văn Khái, Nguyễn Anh Tuấn, Dư Đình Phúc (đồng chủ biên) . - Tái bản lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 224 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT000775, : L151GT000778, : L152GT000476-83, : L172GT003676-8, : R151GT000774, : R152GT000475 |
7 | | Giáo trình lôgic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học / Đoàn Văn Khái, Nguyễn Anh Tuấn, Dư Đình Phúc (đồng chủ biên) . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 224 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R13B025103 |
8 | | Giáo trình Lôgíc học / Lê Doãn Tá, Tô Duy Hợp, Vũ Trọng Dung (đồng chủ biên) . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2007. - 336 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002778, : L152GT001637, : L172GT003683-4, : R151GT002777, : R152GT001229 |
9 | | Giáo trình lôgích học / Nguyễn Văn Hòa . - H. : Chính trị Quốc gia, 2014. - 314 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L141GT000485, : L142GT000202-5, : L172GT003709-13, : R141GT000484, : R142GT000201 |
10 | | Hỏi và đáp logic đại cương: (dùng cho học viên và sinh viên các trường đại học, cao đẳng học môn logic học và logic học đại cương) / Nguyễn Anh Tuấn (biên soạn) . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 237 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12B023054, : L12B023057, : L12B023059, : L172B008313-7, : R12B023050, : R172B008311 |
11 | | Logic học / Tô Duy Hợp, Nguyễn Anh Tuấn . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1997. - 308 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L03B005410, : L152GT001203, : R03B000869, : R03B005407, : R152GT001202 |
12 | | Logic học: (Dùng cho sinh viên các ngành văn hóa) / Đỗ Ngọc Anh, Trần Như Tiến đồng chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019. - 146 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L201GT004077, : R201GT004032 |
13 | | Lôgic học biện chứng: Sách chuyên khảo / Lê Văn Đoán . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2019. - 271 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L202B012557-8, : L20B031038, : R202B012556, : R20B031039 |
14 | | Lôgic học đại cương / Vương Tất Đạt . - In lần thứ 7 có sửa chữa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 180 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT003167, : L172GT003681, : L191GT003939, : R151GT003166 |
15 | | Lôgic học đại cương / Vương Tất Đạt . - In lần thứ 16, có sửa chữa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 180 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002431, : L152GT001569, : L152GT001896, : L172GT003679-80, : R151GT002430, : R152GT001568 |
16 | | Lôgich vui / Nguyễn Văn Trấn . - In lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 1993. - 310 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000872 |
17 | | Lôgíc vận động của khái niệm trong tư duy lý luận / Nguyễn Thanh Tân . - H. : Chính trị quốc gia, 2007. - 256 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B014132, : R08B014133 |
18 | | Lôgích biện chứng / Hồng Long . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1983. - 294 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000882, : L03B000887, : L172B008336, : L172B008357-8, : R03B000883, : R172B008335 |
19 | | Nhập môn logic học / Phạm Đình Nghiệm . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 180 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT000908, : L172GT003682, : R151GT000907 |
20 | | Nhập môn logic học / Phạm ĐÌnh Nghiệm . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 180 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L221GT004377, L221GT004379, L222GT004271-3 |
21 | | Nhập môn lôgic học / Vũ Ngọc Pha . - H. : Giáo dục, 1997. - 175 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000867, : L172B008352-6, : R03B000859-60, : R152GT001228, : R172B008351 |
22 | | Phương pháp giải bài tập lôgic học / Vương Tất Đạt, Nguyễn Thị Vân Hà (biên soạn) . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011. - 214 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L12B022963, : L12B022966-7, : L13B025133, : L142B000153, : L142B001556, : L172B008407-17, : R12B022961, : R142B000152 |
23 | | Tìm hiểu lôgich học / Lê Tử Thành . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1993. - 191 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R03B000870 |
24 | | Từ "lôgíc học biện chứng" của E.V.ILencốp tới triết học văn hóa ngày nay / Nguyễn Huy Hoàng . - . - Tr.51-57 Tạp chí Triết học, 2008, Số 7(206), |