1 |  | Hà Tiên thập cảnh & đường vào Hà Tiên/ Đông Hồ, Mộng Tuyết . - H. : Văn hóa, 1996. - 86 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004792-R03B004793 |
2 |  | Du lịch Hà Nội và phụ cận = Tourism Hanoi and surrounding area / Nguyễn Vinh Phúc . - H. : Giao thông vận tải, 2003. - 532 tr. : Bản đồ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R15B026488 |
3 |  | Tìm hiểu lịch sử ngành Thư viện - Lưu trữ hồ sơ Việt Nam / Nguyễn Ngọc Mô . - H. : Thế giới, 2002. - 218 tr. : ảnh chụp ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R04B008933-R04B008934 |
4 |  | Lịch sử các học thuyết kinh tế: Giáo trình/ Trần Bình Trọng (chủ biên) . - H. : Thống kê, 2003. - 336 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT003127 : R151GT003126 |
5 |  | 70 Câu hỏi và gợi ý trả lời môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Nguyễn Đức Chiến (chủ biên), Đỗ Quang Ân . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 314 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L04B008915-L04B008916 : R04B008914 |
6 |  | Hà Nội địa chỉ du lịch văn hóa / Doãn Đoan Trinh (biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2003. - 372 tr. : Ảnh chụp ; 19 cm + 4 tờ bản đồ màu. - ( Trung tâm UNESCO Thông tin tư liệu và Văn hóa việt Nam ) Thông tin xếp giá: : R04B008903-R04B008904 : R152B003089 |
7 |  | Di tích Văn Miếu - Quốc Tử Giám / Trần Mạnh Thường (biên soạn) . - H. : Thông Tấn, 2004. - 76tr. : hình ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: : R04B008876-R04B008877 |
8 |  | Đại tướng Võ Nguyên Giáp với chiến dịch Điện Biên Phủ / Nhiều tác giả ; Nhà xuất bản Quân đội nhân dân (biên soạn) . - H. : Quân đội nhân dân, 2004. - 564 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R15B026603 |
9 |  | Kinh tế du lịch Việt Nam: những đánh giá và nhận định về hướng phát triển từ nay đến năm 2010 : Khóa luận tốt nghiệp đại học, chuyên ngành Kinh tế Đông Nam Á (khóa 1992 - 1996) / Đỗ Thị Phương Thảo . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học mở bán công TP. Hồ Chí Minh, 1996. - 88 tr. : bản đồ ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R172KL000089 |
10 |  | Du lịch sinh thái Bạc Liêu/ Nguyễn Văn Thanh, Phan Trung Nghĩa . - Bạc Liêu : Sở Thương mại - Du lịch : Hội Văn học Nghệ thuật Bạc Liêu, 2001. - 68 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R04B008768 |
11 |  | Những ông nghè đất Cảng / Ngô Đăng Lợi (biên soạn) . - Hải Phòng : Nxb Hải Phòng, 1994. - 188 tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : R04B008756 |
12 |  | An Giang - văn hóa một vùng đất / Nguyễn Hữu Hiệp (biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2003. - 336 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R04B008749 : R06B010848 |
13 |  | Kon Tum đất nước con người / Hội đồng chỉ đạo biên soạn giáo trình địa phương học tỉnh Kon Tum . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 1998. - 334 tr. : hình ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: : R04B008748 |
14 |  | Bàn về Văn hiến Việt Nam : tuyển. T.3 / Vũ Khiêu . - H. : Khoa học Xã hội, 1996. - 580 tr. : minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R04B008741 |
15 |  | Bàn về Văn hiến Việt Nam : tuyển. T.2 / Vũ Khiêu . - H. : Khoa học Xã hội, 1996. - 420 tr. : minh họa ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R04B008740 |
16 |  | Bàn về Văn hiến Việt Nam : tuyển. T.1 / Vũ Khiêu . - H. : Khoa học Xã hội, 1996. - 477 tr. : minh họa ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R04B008739 |
17 |  | Fernando Henrique Cardoso : reinventing democracy in Brazil / Ted G. Goertzel . - LonDon : Lynne Rienner Publishers, 1999. - 220 p. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000452 |
18 |  | American history the modern era: since 1865 / Donald A. Ritchie . - New York : McGraw-Hill, 1999. - 918 p. : illustrations ; 30 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000406 : L15QCA000598 |
19 |  | Understanding contemporary China / Robert E. Gamer (editor) . - London : Lynne Rienner Publishers, 1999. - 416 p. : pictures ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000676-L15QCA000677 |
20 |  | The Middle East: a history. Vol 1 / Sydney Nettleton Fisher, William Ochsenwald . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 1997. - 395 p. : maps ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000410 |
21 |  | The unfinished nation: a concise history of the American people. Vol. II, from 1865 / Alan Brinkley . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 1999. - 1048 p. : illustrations and maps ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000275-L15QCA000276 |
22 |  | Lịch sử Việt Nam từ khởi thủy đến thế kỷ X / Đỗ Văn Ninh (chủ biên) ; Nguyễn Danh Phiệt, Đặng Kim Ngọc, Nguyễn Duy Hinh . - H. : Khoa học xã hội, 2001. - 468 tr. : Minh hoạ, bản đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: : L15B026402 : R04B008738 |
23 |  | Tìm hiểu nông cụ cổ truyền Việt Nam : lịch sử và loại hình / Ngô Đức Thịnh . - H. : Khoa học Xã hội, 1996. - 346 tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : R04B008726 |
24 |  | Hồ sơ văn hóa Mỹ = A file on American culture / Hữu Ngọc . - H. : Thế giới, 1995. - 872 tr. : hình ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: : R04B008707 |