1 | | Âm nhạc và diễn xướng dân gian trong Lễ hội Côn Sơn - Kiếp Bạc : Luận văn thạc sĩ, chuyên ngành Văn hóa học / Nguyễn Thị Nga . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 2008. - 116 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R12LV000859 |
2 | | Bảo tồn và phát huy lễ hội cầu ngư tỉnh Phú Yên (nghiên cứu trường hợp lễ hội cầu ngư ở thị trấn Hòa Hiệp Trung, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên) / Nguyễn Thị Ngọc Ánh . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 128 tr. : hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R18CH000091 |
3 | | Công tác quản lý và tổ chức lễ hội dân gian / Nguyễn Thị Phương Lan . - . - Tạp chí Cộng sản . - 2017 . - Số 124(4-2017) . - Tr. 52 - 57, |
4 | | Di tích và lễ hội Ả Lã Nàng Đê ở Đông Anh, Hà Nội / Lê Thị Phượng . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2020. - 346 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L22B031573 |
5 | | Diễn xướng dân gian trong lễ hội ở Khánh Hòa / Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Tứ Hải . - H. : Văn hóa Thông tin, 2012. - 167 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002927, : R13SDH000631 |
6 | | Diện mạo văn hóa tín ngưỡng và lễ hội dân gian Trà Vinh / Trần Dũng, Đặng Tấn Đức . - H. : Văn hóa Thông tin, 2012. - 458 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002786, : R13SDH000446 |
7 | | Đền Băng và các nghi lễ tín ngưỡng dân gian / Bùi Huy Vọng . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 263 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002824, : R15SDH001087 |
8 | | Đình miễu và lễ hội dân gian / Sơn Nam . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 87 tr. ; 19 cm. - ( Văn hóa dân gian cổ truyền )Thông tin xếp giá: : R03B000974 |
9 | | Đình miễu và lễ hội dân gian Miền Nam: biên khảo / Sơn Nam . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 384 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R08B014369 |
10 | | Đình Thông Tây Hội quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh / Lê Sơn . - H. : Khoa học xã hội, 1995. - 170 tr. : hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : R15B026324 |
11 | | Đình, miễu và lễ hội dân gian / Sơn Nam . - Tái bản. - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1994. - 180 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000976-7 |
12 | | Góp bàn về tục hiến sinh trong lễ hội dân gian / Bùi Hoài Sơn . - . - Tr. 58 - 64 Tạp chí Di sản văn hóa. - 2016. - Số 2 (55), |
13 | | Hội Ba Làng Kẻ / Nguyễn Tọa (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2011. - 191 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002883, : R13SDH000378 |
14 | | Hội làng / Vũ Kiêm Ninh . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 242 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001780, : R15SDH001045 |
15 | | Hội làng Thăng Long - Hà Nội. Tập 2 / Lê Trung Vũ (chủ biên) . - H. : Thanh niên, 2011. - 626 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001890, : R13SDH000317, : R152B003995 |
16 | | Hội làng và dáng nét Việt Nam / Lý Khắc Cung . - H. : Văn hóa dân tộc, 2001. - 180 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B007171-2, : L162B004366, : R03B006883, : R162B004365 |
17 | | Hội lễ dân gian ở Thái Bình / Sở Văn hóa - Thông tin Thái Bình (biên soạn) . - Thái Bình : Sở Văn hoá - Thông tin, 1991. - 128 tr. : minh hoạ ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004684 |
18 | | Huế - lễ hội dân gian / Tôn Thất Bình . - Huế : Hội Văn nghệ Thừa Thiên - Huế, 1997. - 216 tr. : Hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004685, : R03B004686 |
19 | | Huế - lễ hội dân gian / Tôn Thất Bình . - Huế : Thuận Hóa, 2003. - 252 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B013880, : R04B008794 |
20 | | Huế - lễ hội dân gian / Tôn Thất Bình . - Huế : Thuận Hóa, 2003. - 252 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B009055, : R04B009054 |
21 | | Khuynh hướng địa phương hóa trong trò diễn lễ hội dân gian / Đặng Hoài Thu . - . - Tr.26-30 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật, 2007, Số 12, |
22 | | Lễ hội "chạy lợn"/ Đặng Thị Chung . - . - Tr.88-89 Tạp chí Thế giới Di sản, 2011, Số 1+2(52), |
23 | | Lễ hội cầu mưa đền Bì ở Tiên Lãng - Hải Phòng/ Lê Thanh Tùng . - . - Tr.73-78 Tạp chí Nghiên cứu Đông Nam Á, 2011, Số 2(131), |
24 | | Lễ hội chuyển mùa của người Chăm / Ngô Văn Doanh . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006. - 226 tr. : Hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : L11B019524, : R11B019522, : R172B009457 |
25 | | Lễ hội của người Chăm / Sakaya . - H. : Khoa học Xã hội, 2014. - 606 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R14SDH000689, : R152B003939 |
26 | | Lễ hội dân gian của người Việt Nam Bộ (khía cạnh giao tiếp văn hóa dân tộc) / Huỳnh Quốc Thắng . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 147 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R13LV000110 |
27 | | Lễ hội dân gian của người Việt ở Nam Bộ (khía cạnh giao tiếp văn hóa dân tộc) / Huỳnh Quốc Thắng . - H. : Viện Văn hóa : Văn hoá - Thông tin, 2003. - 386 tr. : hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : R04B008940-1, : R12SDH000192, : R152B003044 |
28 | | Lễ hội dân gian của người Việt ở Quảng Bình / Nguyễn Văn Lợi . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2011. - 293 tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : R13SDH000344 |
29 | | Lễ hội dân gian dân tộc Tày / Hoàng Văn Páo, Cao Thị Hải . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 595 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002801, : R13SDH000259, : R172B011302 |
30 | | Lễ hội dân gian Ê Đê / Lê Trung Vũ . - H. : Văn hóa dân tộc, 1995. - 186 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B006490, : L03B006492, : R03B006491 |