1 | | "Kỹ năng quan trọng của thế kỷ 21" Từ góc nhìn của năng lực hiểu biết về truyền thông / Nguyễn Thị Hồng Chi . - Tr. 81 - 85 Tạp chí Thông tin & Truyền thông. - 2024. - Số 3, |
2 | | 501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng đọc chuẩn xác tiếng Anh = 501 Critical reading questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 268 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L09B016621, : L152B003449-50, : R09B016619, : R142B001171 |
3 | | 501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng suy diễn và phân tích tiếng Anh = 501 challenging logic and reasoning questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 158 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L09B016682-3, : L09B016685, : R09B016681, : R142B000429 |
4 | | Bài tập luyện nghe tiếng Anh = Listening Intermediate / Rob Nolasco ; Lê Huy Lâm (giới thiệu và chú giải) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1995. - 96 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002764, : R03B002763 |
5 | | Bí quyết chinh phục kỹ năng viết luận tiếng Anh = Writing for you / Dương Hương, Hoàng Thảo . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 451 tr. ; 29,5 cmThông tin xếp giá: : R202B012531, : R20B031017 |
6 | | Bí quyết đọc tiếng Anh = A guide to better and faster pronunciation of English / Đặng Lâm Hùng . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 152 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B002685 |
7 | | Bồi dưỡng kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh = An efficient approach to a good command of English reading skills / Nguyễn Thị Thanh Yến, Bạch Thanh Minh (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 269 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L10B017244, : L12B022130, : R10B017242, : R142B001221 |
8 | | Bồi dưỡng kỹ năng ứng xử trên mạng xã hội cho sinh viên hiện nay / Trịnh Thị Hạnh . - Tr. 35 - 38 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2023. - Số 4 (530), |
9 | | Cà phê cùng Tony / Tony Buổi Sáng . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2015. - 288 tr. ; 17 cmThông tin xếp giá: : L162B004433-5, : L16B027905-6, : R16B027904 |
10 | | Các biện pháp giáo dục kĩ năng ra quyết định cho sinh viên / Lê Thị Thu Hà . - . - Tr. 19-21 Tạp chí Giáo dục, 2013, Số 307, |
11 | | Các giải pháp nhằm nâng cao những kỹ năng cơ bản của sinh viên ngành Khoa học xã hội và nhân văn đáp ứng yêu cầu của nhà tuyển dụng / Đào Thúy Hằng, Mai Anh . - . - Tạp chí Nghiên cứu Con người . - 2015 . - Số 4(79) . - Tr.46-56, |
12 | | Các giải pháp nhằm nâng cao những kỹ năng cơ bản của sinh viên ngành Khoa học xã hội và nhân văn đáp ứng yêu cầu của nhà tuyển dụng / Đào Thúy Hằng, Mai Anh . - . - Tạp chí Nghiên cứu Con người. - 2015. - Số 4()79. - Tr.46-56, |
13 | | Các kỹ năng cần có của cán bộ trong môi trường quản lý thông tin / Lâm Thị Hương Duyên . - . - Tạp chí Thông tin và Tư liệu . - 2017 . - Số 1 . - Tr. 45 - 49, |
14 | | Các yếu tố ảnh hưởng tới nhận thức về trí tuệ nhân tạo của sinh viên đại học tại Việt Nam / Phạm, Văn Sơn, Nguyễn Anh Tiến . - Tr. 16 - 31 Tạp chí Quản lý giáo dục. - 2024. - Số 8, |
15 | | College writing skills / John Langan . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2005. - 587 p ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000503 |
16 | | College writing skills with readings / John Langan . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2005. - 735 p ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000392-3 |
17 | | College writing skills: media edition / John Langan . - Boston : McGraw-Hill, 2003. - 582 p. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000434 |
18 | | Comprehension skills: Student's book Comprehension B1 / Siegfried Engelmann, Steve Osborn, Susan Hanner . - New York : McGraw-Hill, 1989. - 186 p ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001215-6 |
19 | | Công tác đào tạo kỹ năng thông tin tại Trung tâm Học liệu Đại học Cần Thơ / Huỳnh Thị Trúc Phương . - . - Tr.19-22+12 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2010, Số 3(23), |
20 | | Create success / Jon Doyle . - New York : McGraw-Hill, c2013. - 318 p : illustrations ; c27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001248-9 |
21 | | Đào tạo hướng dẫn viên theo tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam/ Vũ Hương Lan . - . - Tr.44-45 Tạp chí Du lịch Việt Nam, 2010, Số 11, |
22 | | Đào tạo kỹ năng mềm cho sinh viên ngành xuất bản / Phạm Thanh Tâm . - . - Tr.07-11 Tạp chí thông tin khoa học, 2010, Số 1(26), |
23 | | Đào tạo kỹ năng mềm cho sinh viên ngành xuất bản/ Phạm Thanh Tâm . - . - Tr.7-11 Tạp chí Thông tin khoa học, 2010, Số 1(26), |
24 | | Đào tạo kỹ năng thông tin cho người sử dụng thông qua phương pháp học tập dựa trên trò chơi / Nguyễn Thị Phương Thảo . - . - Tạp chí Thư viện Việt Nam . - 2019 . - Số 3 (77) . - Tr. 31 - 36, |
25 | | Đào tạo tại chỗ cho cán bộ thông tin - thư viện: hình thức đào tạo kỹ năng cần được thúc đẩy / Nguyễn Thị Hạnh . - . - Tr. 14-18 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2012, Số 4(36), |
26 | | Để thành công ở trường đại học / Bob Smale; Julie Fowlie ; Lê Hồng Vân (dịch) ; Thanh Minh (hiệu đính) . - H. : KInh tế Quốc dân, 2010. - 389 tr. ; 21 cm. - ( Bộ sách hành trang giảng đường )Thông tin xếp giá: : L11B020025, : L11B020028, : L172B006545-7, : R11B020023, : R172B006544 |
27 | | Định hướng nghề nghiệp đối với sinh viên các trường văn hóa - nghệ thuật tại Thành phố Hồ Chí Minh / Lê Thị Thanh Thủy . - Tr. 82 - 89 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2017. - Số 10 (2), |
28 | | Định hướng phát triển kỹ năng đọc cho sinh viên Việt Nam / Mai Mỹ Hạnh . - Tr. 89 - 92 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật . - 2021 . - Số 5 (461), |
29 | | English skills / John Langan . - 8th ed. - New York : McGraw-Hill, Higher Education, 2006. - 604 p ; 25 cm + CDThông tin xếp giá: : L15QCA000551, : L15QCA000554 |
30 | | English skills with readings / John Langan . - 5th ed. - New York : Mc Graw-Hill, 2002. - 742 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000629 |