| 1 |  | Khám phá những không gian tri thức / Trang Ninh (sưu tầm, biên soạn) . - Tr.22-24 Tạp chí Sách & đời sống, 2008, Số 58, |
| 2 |  | Bảo tồn mộc bản Phật giáo từ góc nhìn di sản tư liệu / Trần Đức Nguyên . - Tr. 35 - 40 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2025. - Số 11 (624), |
| 3 |  | Thực trạng, giải pháp phát triển du lịch biên giới Việt - Lào / Nguyễn Thị Huệ, Phạm Quang Tùng . - Tr. 37 - 34 Tạp chí Văn hóa và Nguồn lực. - 2025. - Số 3 (43), |
| 4 |  | Mô hình, kinh nghiệm đào tạo báo chí thích ứng chuyển đổi số tại các trường đại học lớn trên thế giới và gợi mở đối Việt Nam / Nguyễn Thị Tuyết Minh . - Tr. 87 - 94 Tạp chí Lý luận chính trị và Truyền thông. - 2025. - Số 9, |
| 5 |  | Chữ Nôm trên đường hội nhập với khu vực và thế giới / Nguyễn Quang Hồng . - Tr.38-46 Tạp chí Hán Nôm, 2002, Số 5(54), |
| 6 |  | Giới tinh hoa kỹ trị trong quản trị toàn cầu hiện nay / Đặng Thùy Vân, Bùi Việt Hương . - Tr. 148 - 155 Tạp chí Lý luận chính trị. - 2025. - Số 9 (571), |
| 7 |  | Giáo dục nhân văn và phát triển bền vững với xây dựng con người mới trong thế giới hiện đại / Võ Anh Tuấn . - Tr. 34 - 37 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2025. - Số 9 (618), |
| 8 |  | Giáo dục nhân văn và phát triển bền vững với xây dựng con người mới trong thế giới hiện đại / Võ Anh Tuấn . - Tr. 34 - 37 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2025. - Số 9 (618), |
| 9 |  | Về vai trò của báo chí với thúc đẩy bình đẳng giới / Lê Ngọc Thắng, Vũ Trong Cường . - Tr. 2 - 8 Tạp chí Dân tộc & Thời đại. - 2025. - Số 5+6 (244), |
| 10 |  | Biến đổi tín ngưỡng truyền thống của người Hmông ở vùng biên giới qua nghiên cứu trường hợp xã Thượng Phùng, huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang / . - Tr. 24 - 33 Tạp chí Nghiên cứu Văn hóa Việt Nam. - 2025. - Số 3 (219), |
| 11 |  | Bảo đảm quyền văn hóa tại các khu di sản thế giới - Kinh nghiệm quốc tế và một số gợi ý đối với Việt Nam / Phạm Thị Thanh Hường . - Tr. 110 - 119 Tạp chí Văn hóa học. - 2025. - Số 3 (79), |
| 12 |  | Văn hoá nghệ thuật thế kỷ XX : những hiện tượng, trào lưu và nhân vật tiêu biểu trong 100 năm qua / Nguyễn Nam, Lưu Huy Khánh . - H. : Văn học, 1999. - 529 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002180 : R03B002179 |
| 13 |  | Chân dung các nhà tâm lý - giáo dục thế giới thế kỷ XX / Nguyễn Dương Khư (chủ biên) . - H. : Giáo dục, 1997. - 131tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : L03B002194 : R03B002195 |
| 14 |  | Lịch sử Văn hóa thế giới Cổ - Trung đại / Lương Ninh (chủ biên) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 1999. - 296 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L172B009074 : R03B002235 : R172B009073 |
| 15 |  | Di sản thế giới: (Văn hóa - Tự nhiên - Hỗn hợp). T.1, Châu Á / Bùi Đẹp (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999. - 244 tr. : hình ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L03B002243 : R03B002242 |
| 16 |  | Di sản thế giới: (Văn hóa - Tự nhiên - Hỗn hợp). T.2, Châu Á / Bùi Đẹp (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999. - 356 tr. : hình ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L03B002244 : R03B002245 |
| 17 |  | Di sản thế giới: (Văn hóa - Tự nhiên - Hỗn hợp). T.5, Châu Phi / Bùi Đẹp (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2001. - 372 tr. : hình ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L03B002246 : R03B002247 |
| 18 |  | Truyện ngắn danh tiếng thế giới = World' s short stories (Bilingual) / Nhiều tác giả ; Đào Nam (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 1992. - 196 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002683 |
| 19 |  | Tập truyện ngắn chọn lọc = A selection of short stories / Nguyễn Hoàng Vân (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1992. - 172 tr. : Minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002686 |
| 20 |  | 20 truyện ngắn tuyệt tác = 20 selected short stories / Nhiều tác giả ; Lê Bá Công (tuyển chọn, phiên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 332 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002687 |
| 21 |  | Để sử dụng đúng giới từ trong giao tiếp tiếng Anh hiện đại / Đức Tài, Đức Hòa . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1995. - 200 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002691 |
| 22 |  | Cách dùng giới từ căn bản trong tiếng Anh : dùng trong các kỳ thi chứng chỉ A, B, C, tốt nghiệp trung học phổ thông, tuyển sinh đại học, cao đẳng & Pet, Est, Toefl / Nguyễn Hữu Cảnh (biên soạn) ; Lê Minh Thơi (hiệu đính) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1998. - 160 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002695 : R142B001028 |
| 23 |  | Sử dụng giới từ trong các kỳ thi chứng chỉ A - B - C Quốc gia / Nguyễn Hữu Cảnh (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Sở Giáo dục và Đào tạo, 1993. - 120 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002725 : R03B002724 |
| 24 |  | Để sử dụng đúng giới từ trong giao tiếp tiếng Anh hiện đại / Đức Tài, Đức Hòa . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1995. - 204 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002728 |