1 |  | Tiếp tục theo dõi cuộc tìm kiếm 7 di sản thế giới mới / Quỳnh Dung . - . - Tr.54-55 Tạp chí Thế giới Di sản, 2007, Số 5, |
2 |  | Biến đổi tín ngưỡng truyền thống của người Hmông ở vùng biên giới qua nghiên cứu trường hợp xã Thượng Phùng, huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang / . - Tr. 24 - 33 Tạp chí Nghiên cứu Văn hóa Việt Nam. - 2025. - Số 3 (219), |
3 |  | Bảo đảm quyền văn hóa tại các khu di sản thế giới - Kinh nghiệm quốc tế và một số gợi ý đối với Việt Nam / Phạm Thị Thanh Hường . - Tr. 110 - 119 Tạp chí Văn hóa học. - 2025. - Số 3 (79), |
4 |  | Bảo đảm sự tham gia tích cực và ý nghĩa của cộng đồng tại các khu di sản thế giới: Khung chính sách của UNESCO và Việt Nam / Phạm Thị Thanh Hường . - Tr. 33 - 37 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật. - 2025. - Số 611, |
5 |  | Chữ Nôm trên đường hội nhập với khu vực và thế giới / Nguyễn Quang Hồng . - Tr.38-46 Tạp chí Hán Nôm, 2002, Số 5(54), |
6 |  | Di sản văn hóa thế giới ở Việt Nam nguồn lực phát triển công nghiệp văn hóa / Dương Thị Thu Hà . - Tr. 17 - 21 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật. - 2025. - Số 611, |
7 |  | Cần có chiến lược trong hợp tác quốc tế / Ngọc Bảo . - Tr. 22 - 23 Tạp chí Sân khấu. - 2014. - Số 4, |
8 |  | Vai trò của Tết mồng 3 tháng 3 trong xã hội người Tày, Nùng, Choang ở vùng biên giới Việt - Trung / Yu Tian Tian . - Tr. 61 - 64 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2025. - Số 6 (608), |
9 |  | Về việc hoạch định biên giới giữa tỉnh Gia Định cũ của Đại Nam với Campuchia trong thời Pháp thuộc / Lê Trung Dũng . - Tr. 27 - 37 Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử. - 2013. - Số 11 (451), |
10 |  | Đọc Thế giới phẳng của Thomas L. Friedman: Suy nghĩ về đổi mới và đổi mới tư duy / Lại Văn Toàn . - Tr. 22 - 31 Tạp chí Thông tin Khoa học xã hội. - 2025. - Số 5 (509), |
11 |  | Sự khác biệt trong mức độ hài lòng của khách du lịch tại cảng hàng không Việt Nam theo độ tuổi, giới tính và mục đích của chuyến đi / Đoàn Quang Đồng . - Tr. 71 - 76 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2025. - Số 5 (605), |
12 |  | Văn hoá nghệ thuật thế kỷ XX : những hiện tượng, trào lưu và nhân vật tiêu biểu trong 100 năm qua / Nguyễn Nam, Lưu Huy Khánh . - H. : Văn học, 1999. - 529 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002180 : R03B002179 |
13 |  | Chân dung các nhà tâm lý - giáo dục thế giới thế kỷ XX / Nguyễn Dương Khư (chủ biên) . - H. : Giáo dục, 1997. - 131tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : L03B002194 : R03B002195 |
14 |  | Lịch sử Văn hóa thế giới Cổ - Trung đại / Lương Ninh (chủ biên) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 1999. - 296 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L172B009074 : R03B002235 : R172B009073 |
15 |  | Di sản thế giới: (Văn hóa - Tự nhiên - Hỗn hợp). T.1, Châu Á / Bùi Đẹp (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999. - 244 tr. : hình ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L03B002243 : R03B002242 |
16 |  | Di sản thế giới: (Văn hóa - Tự nhiên - Hỗn hợp). T.2, Châu Á / Bùi Đẹp (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999. - 356 tr. : hình ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L03B002244 : R03B002245 |
17 |  | Di sản thế giới: (Văn hóa - Tự nhiên - Hỗn hợp). T.5, Châu Phi / Bùi Đẹp (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2001. - 372 tr. : hình ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L03B002246 : R03B002247 |
18 |  | Truyện ngắn danh tiếng thế giới = World' s short stories (Bilingual) / Nhiều tác giả ; Đào Nam (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 1992. - 196 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002683 |
19 |  | Tập truyện ngắn chọn lọc = A selection of short stories / Nguyễn Hoàng Vân (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1992. - 172 tr. : Minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002686 |
20 |  | 20 truyện ngắn tuyệt tác = 20 selected short stories / Nhiều tác giả ; Lê Bá Công (tuyển chọn, phiên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 332 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002687 |
21 |  | Để sử dụng đúng giới từ trong giao tiếp tiếng Anh hiện đại / Đức Tài, Đức Hòa . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1995. - 200 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002691 |
22 |  | Cách dùng giới từ căn bản trong tiếng Anh : dùng trong các kỳ thi chứng chỉ A, B, C, tốt nghiệp trung học phổ thông, tuyển sinh đại học, cao đẳng & Pet, Est, Toefl / Nguyễn Hữu Cảnh (biên soạn) ; Lê Minh Thơi (hiệu đính) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1998. - 160 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002695 : R142B001028 |
23 |  | Sử dụng giới từ trong các kỳ thi chứng chỉ A - B - C Quốc gia / Nguyễn Hữu Cảnh (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Sở Giáo dục và Đào tạo, 1993. - 120 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002725 : R03B002724 |
24 |  | Để sử dụng đúng giới từ trong giao tiếp tiếng Anh hiện đại / Đức Tài, Đức Hòa . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1995. - 204 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002728 |