1 | | Ba cơ hội của gốm sứ Việt / Phạm Quốc Quân . - Tr. 26 - 30 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật. - 2021. - Số 2 (452), |
2 | | Bảo tồn và phát huy giá trị nghề gốm sứ Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Bình Dương: L uận văn Thạc sĩ ngành Quản lý Văn hóa / Phạm Hưng Thời . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2024. - 85 tr. : Hình ảnh ; 30 cmThông tin xếp giá: R24LV000366-7 |
3 | | Bảo tồn và phát triển nghề gốm sứ truyền thống ở Bình Dương: Khóa luận tốt nghiệp đại học, chuyên ngành VHQC / Phạm Văn Nghĩa . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 1999. - 56 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R12KL000777 |
4 | | Cổ vật gốm sứ Trung Quốc / Hoàng Xuân Chinh . - H. : Văn hóa Thông tin, 2010. - 424 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12B021925, : R142B000986 |
5 | | Cổ vật gốm sứ Việt Nam đặt làm tại Trung Hoa / Phạm Hy Tùng . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2006. - 384 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L06B011043, : L172B007749, : R06B011041, : R142B000046 |
6 | | Cổ vật gốm sứ Việt Nam đặt làm tại Trung Hoa / Phạm Hy Tùng . - Tái bản lần 1. - H. : Thời đại, 2011. - 320 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B023138-9, : L172B006979, : R142B000985, : R172B006978 |
7 | | Di sản gốm sứ ở Thăng Long - Hà Nội (qua các đồ nấu nướng) / Nguyễn Thị Bảy . - Tr.73-76 Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, 2001, Số 1(314), |
8 | | Đồ gốm sứ châu Âu tại Bảo tàng Cổ vật Cung đình Huế = The Eurupean ceramics at Hue Royal Antiquities Museum. Tập IX / Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế, Bảo tàng Cổ vật Cung đình Huế . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 249 tr. : Hình ảnh ; 25 cmThông tin xếp giá: L24B032690 |
9 | | Đồ gốm sứ thời Lý Trần ở địa điểm Văn Cao - Hoàng Hoa Thám / Đỗ Đức Tuệ, Hà Văn Cẩn . - . - Tr. 86-96 Tạp chí Khảo cổ học, 2012, Số 4, |
10 | | Đồ gốm sứ thời Lý và thời Trần tại bảo tàng Hòa Bình / Nguyễn Đức Bình . - Tr. 64 - 79 Tạp chí Khảo cổ học. - 2018. - Số 1 (211), |
11 | | Gốm sứ Sông Bé / Nguyễn An Dương (chủ biên) ; Trường Ký, Lưu Ngọc Vang . - Sông Bé : Tổng hợp Sông Bé, 1992. - 104 tr. : hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : R15B026367 |
12 | | Gốm sứ Đàng Ngoài xuất khẩu ra Đông Nam Á thế kỷ XVII: tư liệu và nhận thức / Hoàng Anh Tuấn . - . - Tr.26-39 Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, 2007, Số 11 (379), |
13 | | Gốm sứ Mikawachi / Nguyễn Thị Lan Anh . - . - Tr. 90-93 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật, 2012, Số 342, |
14 | | Gốm sứ Nhật Bản và gốm sứ Việt Nam/ Nguyễn Thị Lan Anh . - . - Tr.65-71 Tạp chí Nghiên cứu Đông Bắc Á, 2010, Số 5(111), |
15 | | Khảo về đồ sứ cổ Trung Hoa: từ đồ đất nung, qua đồ gốm, đến đồ sành / Vương Hồng Sển . - [TP. Hồ Chí Minh] : Phương Đông, 2006. - 400 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L07B012532, : R07B012531 |
16 | | Một số trung tâm sản xuất gốm sứ tiêu biểu thời Mạc / Ngô Vũ Hải Hằng . - . - Tạp chí Xưa nay . - 2016 . - Số 467 . - Tr. 33-43, |
17 | | Ngành gốm sứ tỉnh Bình Dương 150 năm hình thành và phát triển/ Nguyễn Văn Thủy . - . - Tr.70-82 Tạp chí Khoa học xã hội, 2010, Số 6(142), |
18 | | Những sưu tập gốm sứ ở Lâm Đồng / Bùi Chí Hoàng (chủ biên) ; Vũ Nhất Nguyên, Phạm Hữu Thọ . - Đà Lạt : Sở Văn hoá Thông tin, 2000. - 270 tr. : Hình ảnh ; 26 cmThông tin xếp giá: : R15B026384 |
19 | | Những sưu tập gốm sứ ở Lâm Đồng / Bùi Chí Hoàng (chủ biên) ; Vũ Nhất Nguyên, Phạm Hữu Thọ . - Đà Lạt : Sở Văn hóa Thông tin, 2000. - 270 tr. : Hình ảnh ; 26 cmThông tin xếp giá: : R05BT000046-7 |
20 | | Quyết định số 174/2004/QĐ-BCN phê duyệt Quy hoạch phát triển Ngành Gốm sứ - Thủy tinh Công nghiệp Việt Nam đến năm 2010, có tầm nhìn đến năm 2020 : ra ngày 22-12-2004 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Công nghiệp . - Công báo, 2004, số 28, ngày 29/12/2004, tr. 3 - 19, |
21 | | Thực trạng sưu tập và định hướng xây dựng bảo tàng cổ vật gốm sứ tư nhân ở tỉnh Bình Dương : Luận văn thạc sĩ, chuyên ngành Quản lý Văn hóa / Thái Long Quân . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 140 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R18CH000171, : R18LV001050 |
22 | | Từ điển nghệ thuật gốm sứ thế giới / Waiguo Taoci Yishu Tudian ; Trần Kiết Hùng ( dịch) . - H. : Mỹ thuật, 2004. - 336 tr. : Hnh ảnh; 19 cmThông tin xếp giá: : L152B003068, : R04B009211, : R142B000024 |