1 |  | Diễn viên điện ảnh Việt Nam / Viện Nghệ thuật và Lưu trữ Điện ảnh Việt Nam . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1994. - 480 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B003096 |
2 |  | Động tác hình thể của diễn viên sân khấu / Tường Sơn . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1978. - 304 tr. : hình vẽ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003254 : R03B003255 |
3 |  | Người diễn viên thế kỷ XX / Odette Aslan ; Vũ Quý Biền (dịch) ; Trương Đức Chính (hiệu đính) . - Paris : Seghers, 1974. - 352 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003334-L03B003336 : R03B003333 |
4 |  | Sức thể hiện của hình thể diễn viên / Accađi Nêmêrôpxki ; Vũ Đình Phòng (dịch) . - H. : Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam, 1983. - 208 tr. : Hình minh họa ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003337 : L03B003339-L03B003341 : R03B003338 |
5 |  | Sức thể hiện của hình thể diễn viên / Accađi Nêmêrôpxki ; Vũ Đình Phòng (dịch) . - H. : Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam, 1983. - 208 tr. : hình minh họa ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L15B026159 |
6 |  | Những diễn viên nổi tiếng thế giới / Phan Khoa Nam (biên soạn) . - H. : Công an Nhân dân, 2010. - 234 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L11B019100-L11B019102 : L11B019104-L11B019106 : L11B019108 : L172B010566 : R11B019099 : R172B010565 |
7 |  | Những kinh nghiệm từ thực tiễn giảng dạy múa Ballet - dân gian cho diễn viên sân khấu điện ảnh / Nguyễn Thị Kim Anh . - . - Tr.60-63 Tạp chí Nghệ thuật Sân khấu Điện ảnh, 2010, Số 18, |
8 |  | Film history: theory and practice / Robert Clyde Allen, Douglas Gomery . - New York : McGraw-Hill, 1985. - 276 p. : illustrations ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001056 |
9 |  | Acting one / Robert Cohen . - 4th ed. - New York : Mc Graw-Hill, 2002. - 262 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001472 |
10 |  | Diễn viên kịch nói trên sân khấu TP. HCM từ năm 2000 đến nay / Nguyễn Hòa An . - . - Tr. 62 - 65 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật. - 2015. - Số 378, |
11 |  | Nghệ thuật chuyển động đôi chân của diễn viên trên sân khấu / Tadashi Suzuki, Trần Thị Hà (dịch) . - Tr. 82 - 90 Tạp chí Nghiên cứu Sân khấu - Điện ảnh. - 2023. - Số 9 (39) (Còn tiếp), |
12 |  | Hệ thống sân khấu Stanislavski và sự du nhập vào Việt Nam / Phạm Ngọc Hiền . - Tr. 90 - 97 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2021. - Số 4 (28), |
13 |  | Nghệ thuật chuyển động đôi chân của diễn viên trên sân khấu / Tadashi Suzuki, Trần Thị Hà (dịch) . - Tr. 83 - 89 Tạp chí Nghiên cứu Sân khấu - Điện ảnh. - 2023. - Số 12 (40) (Tiếp theo và hết), |
14 |  | Shirley, I jest! : a storied life / Cindy Williams . - New York : Nationnal book netwwork, 2017. - 166 p. : illustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: L222QCA001306 L22QCA001978-L22QCA001980 R222QCA001307 |
15 |  | The disaster artist / Greg Sestero, Tom Bissell . - London : Sphere, 2017. - 288 p. : illustrations ; 20 cm Thông tin xếp giá: L24B032666 |