1 | | :Phát triển năng lực viết đề xuất dự án cộng đồng cho sinh viên ngành công tác xã hội tại trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh / Nguyễn Ngọc Thanh Huy . - Tr.53 - 58 Tạp chí Giáo dục. - 2024. - Số 9, |
2 | | Antigone hâm nóng sân khấu mùa dịch / Nguyễn Liên Hương . - Tr. 50 - 54, 58 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2021. - Số 12 (482), |
3 | | Các dự án năm 2000 của IFLA / Nguyễn Hạnh (dịch) . - . - Tr.31-32 Tạp chí Thông tin và Tư liệu, 2000, Số 1, |
4 | | Cẩm nang xây dựng dự án nghiên cứu trong khoa học xã hội / Gordon Mace, Francois Pe'try ; Lê Minh Tiến (dịch) . - H. : Tri thức, 2014. - 225 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L152B002609-10, : L15B025797, : L172B008001-2, : R152B002608, : R15B025796 |
5 | | Chỉ thị số 08/2005/CT-TTg về việc đẩy nhanh tiến độ và nâng cao chất lượng xây dựng các dự án luật, pháp lệnh trong năm 2005, phục vụ đàm phán, gia nhập WTO : ra ngày 04-4-2005 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Thủ tướng Chính phủ . - Công báo, 2005, số 6, ngày 08/4/2005, tr.9 - 14, |
6 | | Công nghiệp văn hóa với các dự án phát triển làng nghề vùng nông thôn / Nguyễn Văn Trung . - Tr. 46 - 50 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2024. - Số 4 (566), |
7 | | Dự án ESRT và du lịch có trách nhiệm / Vũ Quốc Trí . - . - Tr.40-41 Tạp chí Du lịch Việt Nam, 2011, Số 12, |
8 | | Đề cương dự án "Bảo tàng lịch sử tự nhiên thành phố Hồ Chí Minh" . - TP. Hồ Chí Minh : Ban Quản lý Khu công viên Lịch sử - Văn hóa Dân tộc, 2012. - 237 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R18NCKH000206 |
9 | | Executive's guide to project management: organizational processes and practices for supporting complex projects / Robert K. Wysocki . - Canada : Wiley, 2011. - 231 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000073-5 |
10 | | Giáo trình quản lý dự án văn hóa nghệ thuật : (Giáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng, ngành Quản lý Văn hóa, Trường Đại học Văn hóa Hà Nội) / Cao Đức Hải (chủ biên) ; Lê Ngọc Thủy . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 151 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT000899-906, : L152GT000626-7, : L152GT000766, : L152GT001813, : L201GT004070, : R151GT000897-8, : R152GT000625 |
11 | | HBR guide to project management . - Boston : Harvard Business Review Press, 2012. - 171 p. ; 22,5 cmThông tin xếp giá: : L202QCA001188 |
12 | | Hoàn thiện khung pháp lý du lịch và phát triển hệ thống kỹ năng nghề / Thảo Chi . - . - . - ( Tr.46-47 ) Tạp chí Du lịch Việt Nam, 2012, Số 4, |
13 | | Hỗ trợ du lịch Việt Nam phát triển / Hải Dương . - . - Tr.20-21 Tạp chí Du lịch VIệt Nam, 2008, Số 3, |
14 | | Hướng dẫn lập dự án và kế hoạch kinh doanh / Phan Thăng, Vũ Thị Loan, Phạm Thị Ngân, Hồ Thanh Tùng (Biên soạn) . - H. : Lao động - Xã hội, 2011. - 329 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R222GT004037 |
15 | | Managing projects . - Boston : Harvard Business Review Press, 2014. - 129 p. : illustrations ; 20 cmThông tin xếp giá: : L172QCA000904 |
16 | | MBA trong tầm tay - Chủ đề quản lý dự án = The portable MBA in project managerment / Eric Verzuh ; Trần Huỳnh Minh Triết (dịch) ; Trịnh Đức Vinh (hiệu đính) . - In lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 560 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L12B022527, : R12B022528, : R142B000087, R22B031352 |
17 | | Nghiên cứu xây dựng mô hình học tập theo dự án cho sinh viên ngành thông tin - thư viện trên nền tảng của Internet / Phan Ngọc Đông . - . - Tr. 9 - 13 Tạp chí Thông tin và Tư liệu. - 2019. - Số 6, |
18 | | Nghị định thư giữa Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Chính phủ Đại công quốc Luých-xăm-bua về Dự án hỗ trợ hệ thống y tế tỉnh Hưng Yên có hiệu lực từ ngày 16 tháng 4 năm 2004 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Điều ước Quốc tế (Việt Nam - Luých-xăm-bua) . - Công báo 2004 số 10, ngày 10/9/2004, tr.54 - 56, |
19 | | Phân tích đánh giá về lao động nữ trong lĩnh vực du lịch / Minh Duy . - . - Tr.48-49 Tạp chí Du lịch Việt Nam, 2012, Số 3, |
20 | | Phân tích và quản lý dự án đầu tư: Giáo trình / Thái Bá Cẩn . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 336 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L161GT003761-2, : L162GT002278-9, : R161GT003760, : R162GT002277 |
21 | | Quản lý dự án / Andy Bruce, Kern Langdon ; Lê Ngọc Phương Anh (Biên dịch) ; Nguyễn Văn Quì (Hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 69 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R221GT004153 |
22 | | Quản lý dự án công nghệ thông tin: Giáo trình / Ngô Trung Việt (biên soạn) . - Tái bản lần thứ nhất. - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 196 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002277, : L152GT001509, : R151GT002276, : R152GT001508 |
23 | | Quản lý dự án đầu tư / Nhiều tác giả ; Võ Kim Sơn (chủ biên) . - H. : Thống kê, 1996. - 203 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B001579 |
24 | | Quản lý dự án lớn và nhỏ = Managing projects large anh small / Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (biên dịch) ; Nguyễn Văn Quì (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 192 tr. ; 24 cm. - ( Cẩm nang kinh doanh Harvard )Thông tin xếp giá: : L11B020226-7, : L11B020229, : L142B000363, : R142B000362 |
25 | | Quản lý dự án: Giáo trình / Từ Quang Phương (chủ biên) . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 328 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT002247, : R151GT002246, R23QL000065 |
26 | | Quản lý dự án: cơ sở lý thuyết và thực hành / Nguyễn Văn Phúc . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 223 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: R221GT004149 |
27 | | Quản lý dự án: Giải pháp chuyên nghiệp cho những thách thức thường nhật / Harvard Business School Press ; Phạm Thị Minh Đức (Dịch) ; Vũ Long (Hiệu đính) . - H. : Tri thức, 2009. - 165 tr. ; 18 cmThông tin xếp giá: R222B012749 |
28 | | Quản trị dự án / Phil Baguley ; Nhân Văn (biên dịch) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2007. - 190 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028767, : R16B028766 |
29 | | Quản trị dự án / Trịnh Thùy Anh . - H. : Thống kê, 2010. - 283 tr. ; 30 cmThông tin xếp giá: R221GT004138 |
30 | | Quản trị dự án đầu tư: Giáo trình / Đào Hữu Hòa . - Huế : Đại học Huế, 19996. - 224 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R151GT002278 |