1 | | Anthropology: appreciating human diversity / Conrad Phillip Kottak . - 15th ed. - New York : McGraw-Hill, 2013. - 624 p. : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L172QCA000866 |
2 | | Bảo tàng dân tộc học Việt Nam với việc trưng bày về văn hóa các tộc người / Nguyễn Hoàng Hưng . - . - Tạp chí Văn hóa học . - 2020. - Số 6 (52) . - Tr. 61 - 66, |
3 | | Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam với việc trưng bày về văn hóa các tộc người / Nguyễn Hoàng Hưng . - Tr. 61 - 66 Tạp chí Văn hóa học. - 2020. - Số 6 (52), |
4 | | Cá tính tập thể của các dân tộc / Philippe Claret ; Lê Diên (dịch) . - H. : Phương Đông, 2006. - 634 tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : L07B012514, : R07B012513 |
5 | | Các công trình nghiên cứu của Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam . T.4 / Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam . - H. : Khoa học xã hội, 2004. - 576 tr. : hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L04B008971, : R04B008970 |
6 | | Các công trình nghiên cứu của Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam. T.2 / Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam . - H. : Khoa học xã hội, 2001. - 498 tr. : hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L03B007011, : L04B008968, : L15B026345, : R03B007012, : R192B011874 |
7 | | Các công trình nghiên cứu của Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam. T.2 / Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam . - H. : Khoa học xã hội, 2001. - 498 tr. : hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : R05BT000003 |
8 | | Các công trình nghiên cứu của Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam. T.3 / Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam . - H. : Khoa học xã hội, 2002. - 444 tr. : hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : R04B008969 |
9 | | Các công trình nghiên cứu của Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam. T.5 / Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam . - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 548 tr. : hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L06B011080-2, : R06B011079 |
10 | | Các công trình nghiên cứu của Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam. T.1 / Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam . - H. : Khoa học xã hội, 1999. - 594 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L19B030500, : R15B026118 |
11 | | Các dân tộc tỉnh Gia Lai - Công Tum / Đặng Nghiêm Vạn (chủ biên). . - H. : Khoa học xã hội, 1981. - 344 tr. : Hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004693, : L03B004695, : R03B004694 |
12 | | Căn tính tộc người / Nhiều tác giả . - H. : Thông tin Khoa học xã hội - chuyên đề, 1998. - 264 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004468, : L172B009927, : R03B004467, : R172B009926 |
13 | | Công tác ứng dụng công nghệ mới tại Thư viện Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam / Lê Tùng Lâm . - Tr. 42 - 46 Tạp chí Thông tin và Tư liệu. - 2021. - Số 2, |
14 | | Cộng đồng ngư dân Việt ở Nam bộ / Trần Hồng Liên (chủ biên) . - H. : Khoa học xã hội, 2004. - 318 tr. : hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L07B013250, : L07B013253, : L152B003127-9, : L172B010834, : R04B008967, : R152B003011 |
15 | | Culture sketches : case studies in anthropology / Holly Peters-Golden . - 3 rd ed. - New York : Mc Graw Hill, 2002. - 264 p. : illustration ; 21 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000885 |
16 | | Dân tộc Cơ Ho ở Việt Nam / Bùi Minh Đạo (chủ biên) ; Vũ Thị Hồng . - H. : Khoa học xã hội, 2003. - 252 tr. : Hình ảnh; 21 cmThông tin xếp giá: : L04B008901, : R04B008902 |
17 | | Dân tộc học - ngành khoa học có quan hệ hỗ trợ tích cực cho nghệ thuật múa / Nguyễn Thành Đức . - Tr.72-75 Tạp chí Khoa học xã hội, 2004, Số 3(67), |
18 | | Dân tộc học đại cương / Đặng Nghiêm Vạn (chủ biên) . - H. : Giáo dục, 2000. - 254 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 | | Dân tộc học đại cương / Đặng Nghiêm Vạn (chủ biên) ; Ngô Văn Lệ . - H. : Giáo dục, 1998. - 256 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT003417-20, : L151GT003468-70, : L152GT002021-4, : L152GT002084-90, : R05BT000183, : R151GT003416, : R152GT002020 |
20 | | Dân tộc học đại cương / Lê Sỹ Giáo (chủ biên) ; Hoàng Lương, Lâm Bá Nam, Lê Ngọc Thắng . - Tái bản lần thứ mười một. - H. : Giáo dục, 2007. - 220 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001373-5, : L152GT000849-51, : L152GT001164, : L191GT003941, : R151GT001113, : R152GT000848 |
21 | | Dân tộc học đại cương / Lê Sỹ Giáo (chủ biên) ; Hoàng Lương, Lâm Bá Nam, Lê Ngọc Thắng . - Tái bản lần thứ 12. - H. : Giáo dục, 2008. - 220 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L09B016540, : L151GT001377, : L152GT000853, : R151GT001376, : R152GT000852 |
22 | | Dân tộc học đại cương / Lê Sỹ Giáo (chủ biên) ; Hoàng Lương, Lâm Bá Nam, Lê Ngọc Thắng . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 220 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L161GT003780-3, : L162GT002294-7, : R161GT003779, : R162GT002293 |
23 | | Dân tộc học đại cương / Lê Sỹ Giáo (chủ biên) ; Hoàng Lương, Lâm Bá Nam, Lê Ngọc Thắng . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2003. - 220 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R151GT003145, : R152GT000854 |
24 | | Dân tộc học đại cương / Lê Sỹ Giáo (chủ biên) ; Hoàng Lương, Lâm Bá Nam, Lê Ngọc Thắng . - Tái bản lần thứ 15. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011. - 220 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001369-72, : L152GT001243, : R151GT001368, : R152GT001215 |
25 | | Dân tộc học đại cương / Lê Sỹ Giáo (chủ biên) ; Hoàng Lương, Lâm Bá Nam, Lê Ngọc Thắng . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 1997. - 212 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001378-80, : R151GT001112 |
26 | | Dân tộc học đại cương / Lê Sỹ Giáo (chủ biên) ; Hoàng Lương, Lâm Bá Nam, Lê Ngọc Thắng . - Tái bản lần thứ mười bảy. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 220 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT000847-50, : L152GT000579-87, : R151GT000846, : R152GT000578 |
27 | | Dân tộc học đại cương / Ngô Văn Lệ, Nguyễn Văn Tiệp . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, 1996. - 242 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT001620, : R151GT001381 |
28 | | Dân tộc học và nhân học ở Việt Nam trong xu thế toàn cầu hóa / Phan Hữu Dật . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 407 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L182B011550-1, : L18B029951-2, : R182B011549, : R18B029950 |
29 | | Dân tộc học và vấn đề xác định thành phần dân tộc : (Lý thuyết - Nghiên cứu - Tư liệu) / Mạc Đường . - H. : Khoa học xã hội, 1997. - 396 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R05BT000192 |
30 | | Dân tộc học và vấn đề xác định thành phần dân tộc : (Lý thuyết - Nghiên cứu - Tư liệu) / Mạc Đường . - H. : Khoa học xã hội, 1997. - 396 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R161GT003689 |