1 | | . - . - Tạp chí Cộng sản . - 2016 . - Số 113 . - Tr. 46 - 49, |
2 | | "Đường Cách Mệnh" đã đặt nền móng cho sự nghiệp thư viện cách mạng Việt Nam / Phạm Thế Khang . - . - Tr.6-11 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2008, Số 1(13), |
3 | | "Mùa xuân nhớ Bác" - Tự sự của tác giả / Phạm Thị Xuân Khải . - H. : Thông tấn, 2006. - 368 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B014628, : R08B014626, : R142B001342 |
4 | | "Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản" - một văn kiện mang tính cương lĩnh, có giá trị lịch sử và sức sống thực tiễn của chủ nghĩa Mác / Đặng Hữu Toàn . - . - Tr.10-19 Tạp chí Triết học, 2008, Số 2(201), |
5 | | "Văn hóa soi đường cho quốc dân đi": (Văn kiện của Đảng về văn hóa) / Đảng Cộng sản Việt Nam. . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015. - 179 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162B004842, : L16B028322, : L172B009242, : R162B004841, : R16B028320 |
6 | | 10 sự kiện chính trị nổi bật của Việt Nam năm 2006 . - . - Tr.11-12 Tạp chí Lý luận chính trị, 2007, Số 1, |
7 | | 10 sự kiện chính trị quốc tế nổi bật năm 2006 . - Tr.13-14 Tạp chí Lý luận chính trị, 2007, Số 1, |
8 | | 54 dân tộc Việt Nam là cây một gốc, là con một nhà / Đặng Việt Thủy (chủ biên) ; Hoàng Thị Thu Hoàn, Nguyễn Minh Thủy . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 191 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L142B002065, : L14B025625, : L14B025627-8, : L172B008780, : R142B001969, : R14B025624 |
9 | | 60 năm Chính phủ Việt Nam = 60 Years of the Vietnamese Government (1945 - 2005) / Nhà xuất bản Thông Tấn . - H. : Thông Tấn, 2005. - 336 tr. : hình ảnh ; 29 cmThông tin xếp giá: : R08B013531, : R152B002971 |
10 | | A thousand hills: Rwanda's Rebirth and the man who dreamed it / Stephen Kinzer . - Canada : John Wiley, 2008. - 380 p. : illustrations ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000516-7 |
11 | | America unbound: the Bush revolution in foreign policy / Ivo H. Daalder, James M. Lindsay . - Canada : Wiley, 2003. - 259 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000629 |
12 | | American government / Roger Leroy Miller . - Lincolnwood : National Textbook Company, 2002. - 857 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000557 |
13 | | American Government. 2003/2004 / Edited by Bruce Stinebrickner . - Boston : McGraw-Hill, 2004. - 223 p. : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000169-70 |
14 | | American Government: balancing Democracy and Rights / Marc Landy, Sidney M. Milkis . - Boston : McGraw-Hill, 2004. - 138 p. ; 28 cm. - ( Student Study Guide to accompany )Thông tin xếp giá: : L15QCA000796-7 |
15 | | American government: power and purpose / Theodore J. Lowi, Benjamin Ginsberg, Kenneth A. Shepsle . - New York : McGraw-Hill, 2008. - 516 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001545 |
16 | | Ảnh hưởng của đạo đức Nho giáo đến đời sống chính trị ở Việt Nam hiện nay / Hoàng Thu Trang . - . - Tạp chí Giáo dục lý luận . - 2017 . - Số 2 (256) . - Tr. 55 - 59, |
17 | | Ảnh hưởng của phật giáo đến chính trị trong hai triều đại Lý - Trần / Đặng Thị Lan . - . - Tr.16-24 Tạp chí Nghiên cứu tôn giáo, 2011, Số 3(93), |
18 | | Ấn tượng Đồng Nai 2005 -2010 = Impression of Dong Nai 2005 - 2010 / Nhiều tác giả . - Đồng Nai : NXB Tổng hợp Đồng Nai, 2010. - 175 tr. : Hình ảnh ; 26 cmThông tin xếp giá: : R15B027715 |
19 | | Bàn thêm về một số thuật ngữ triết học chính trị - xã hội có nguồn gốc từ tiếng nước ngoài / Nguyễn Tấn Hùng . - . - Tr.70-74 Tạp chí Triết học, 2010, Số 1(224), |
20 | | Bàn về khế ước xã hội = Du contrat social / Jean - Jacques Rousseau ; Thanh Đạm (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 222 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001702 |
21 | | Bàn về một số yếu tố triết học trong tư tưởng của Nguyễn Trãi / Triệu Quang Minh . - . - Tr.37-40 Tạp chí Giáo dục Lý luận, 2009, Số 7, |
22 | | Bàn về tính chính trị trong điện ảnh / Đỗ Thanh Hải . - Tr Tạp chí Nghiên cứu Sân khấu - Điện ảnh. - 2023. - Số 38, |
23 | | Bàn về văn hóa chính trị / Nguyễn Trọng Chuẩn . - Tr. 31 - 34 Tạp chí Tuyên giáo. - 2022. - Số 4, |
24 | | Bác Hồ với thanh niên / Bùi Thạc Chuyên (kịch bản và đạo diễn) ; Nguyễn Thước (quay phim) . - TP. Hồ Chí Minh : Hãng phim Trẻ, 2006Thông tin xếp giá: : R07MULT000089, : R08MULT000161, : R08MULT000198 |
25 | | Báo chí chính trị và cuộc sống: (Sách chuyên khảo) / Nguyễn Viết Thảo . - H. : Lý luận chính trị, 2022. - 299 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L232B013264, L23B032106 |
26 | | Báo chí dưới góc nhìn thực tiển / Nguyễn Thế Kỷ . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2013. - 326 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B024817, : L142B001844, : L14B025392, : L172B009860-1, : L172B010744, : L172B010747-8, : R13B024812, : R142B000713 |
27 | | Báo chí trong đấu tranh chống "Diễn biến hòa bình": lưu hành nội bộ / Nhiều tác giả ; Vũ Hiền, Trần Quang Nhiếp (đồng chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2000. - 187 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000109, : R03B000108, : R172B008775 |
28 | | Báo chí và trách nhiệm chính trị của người đứng đầu cơ quan báo chí / Nguyễn Văn Dững . - . - Tr. 70-74 Tạp chí Lý luận chính trị, 2012, Số 10, |
29 | | Báo chí với sự nghiệp đổi mới / Ngọc Đản . - H. : Lao động, 1995. - 124 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000489, : R03B000488 |
30 | | Báo chí, truyền thông Việt Nam - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Nguyễn Thế Kỷ . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2020. - 505 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: L232B013161-2, L23B031938 |