1 |  | Vài nét về lịch sử người Nùng An ở bản Phia Chang (Quảng Hoà, Cao Bằng) / Chu Xuân Giao . - Tr.33-42 Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, 2001, Số 3(316), |
2 |  | Bàn thờ gia tiên trong tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Tày, Nùng ở Cao Bằng / Bùi Thị Ánh Vân, Nguyễn Bích Hạnh . - Tr. 37 - 40 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật. - 2025. - Số 602, |
3 |  | Hôn nhân của người Tày ở xã Vân Trình, huyện Thạch An, tỉnh Cao Bằng: Luận văn Thạc sĩ Văn hóa học / Nông Anh Nga . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 2003. - 129 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R05LV000303 |
4 |  | Hoa văn trên sản phẩm dệt của người Tày ở Cao Bằng và Bắc Kạn: Luận văn Thạc sĩ, Chuyên ngành Văn hóa học / Ma Ngọc Dung . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 1997. - 114 tr. : hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R05LV000330 |
5 |  | Đám cưới truyền thống của người Tày ở huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng / Hoàng Hữu Bình, Trần Thị Hạnh . - Tr.22-26 Tạp chí Dân tộc học, 2005, Số 2(134), |
6 |  | Lễ báo hiếu của người Tày ở Cao Bằng / Vũ Diệu Trung . - Tr.56-60 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật, 2005, Số 11(257), |
7 |  | Lễ cầu tự của người Tày Cao Bằng / Triệu Thị Mai (giới thiệu, sưu tầm) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2001. - 412 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002762 : R06B010830 |
8 |  | Khai quật thành Nà Lữ (Hòa An - Cao Bằng) / Lê Đình Phụng, Nguyễn Văn Mạnh, Thân Văn Tiệp . - Tr. 87 - 100 Tạp chí Khảo cổ học. - 2015. - Số 1 (193), |
9 |  | Khái lược về chữ Nôm Ngạn / Nguyễn Quang Hồng . - Tạp chí Hán Nôm, 2007, Số 6(85), Tr.45-58, |
10 |  | Tình hình ruộng đất ở Nà Lữ (Hòa An - Cao Bằng) nữa đầu thế kỷ XIX qua tư liệu địa bạ / Nguyễn Thị Hải . - . - Tr.30-40 Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, 2009, Số 6(398), |
11 |  | Du lịch văn hóa Cao Bằng tiềm năng và hướng phát triển / Nguyễn Thị Hồng Hà . - Tr.27-32 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật, 2009, Số 305, |
12 |  | Văn hóa truyền thống của người Nùng Khen Lài ở Cao Bằng / Triệu Thị Mai . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 494 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L10B017463 : L20SDH002617 : R10B017419 |
13 |  | Nghề rèn truyền thống của người Nùng An ở bản Phya Chang / Hoàng Thị Thuận . - H. : Khoa học xã hội, 2011. - 152tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R11B019470 |
14 |  | Đời sống tín ngưỡng của người Tày ven biên giới Hạ Lang, Cao Bằng / Nguyễn Thị Yên . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 288 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002334 : R11B019475 : R162B005441 |
15 |  | Về di sản văn hóa truyền thống trên vùng đất cổ Cao Bằng / Phùng Chí Kiên, Quỳnh Châu . - . - Tr.56-60 Tạp chí Di sản văn hóa, 2011, Số 3(36), |
16 |  | Trống Đồng ở bảo tàng Cao Bằng: tư liệu và nhận thức / Trình Năng Chung . - . - Tr.23-34 Tạp chí Khảo cổ học, 2011, Số 6, |
17 |  | Văn hóa người Lô Lô ở Cao Bằng / Mộng Thị Xoan . - . - Tr.77-81 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật, 2012, Số 334, |
18 |  | Phong tục cưới xin truyền thống của người Tày ở Cao Bằng / Ngô Trinh . - . - Tr.4-6 Tạp chí Văn hóa các dân tộc, 2012, Số 3(217), |
19 |  | Nghề rèn truyền thống của người Nùng Nghệ An ở bản Phya Chang / Hoàng Thị Thuận . - H. : Khoa học Xã hội, 2011. - 153 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002741 : R12B021986 |
20 |  | Địa chí xã Hồng Việt, huyện Hòa an - Tỉnh Cao Bằng / Triều Ân . - H. : Lao động, 2011. - 337 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002215 : R12B021990 |
21 |  | Then Tày / Nguyễn Thị Yên . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2010. - 882 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH003077 : R12B021993 : R15SDH001000 |
22 |  | Những khúc ca cầu trường thọ của Bụt Ngạn / Triệu Thị Mai, Ma Văn Hàn (sưu tầm, biên dịch) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2011. - 600 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002889 : R12B021998 |
23 |  | Hành trình đi tìm vía của Pựt Ngạn / Triệu Thị Mai . - H. : Thời đại, 2011. - 383 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002602 : R12B022016 : R162B005464 |
24 |  | Văn hóa truyền thống của người Nùng An (xã Phúc Sen, huyện Quảng Uyên, tỉnh Cao Bằng) / Nguyễn Thị Yên, Hoàng Thị Nhuận (Đồng sưu tầm, dịch) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 267 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002010 : R12B022040 : R152B004017 |