1 |  | Quan điểm của V.I Lênin về vai trò của nông dân trong cách mạng xã hội chủ nghĩa / Tô Mạnh Cường . - . - Tr.60-65 Tạp chí Triết học, 2009, Số 6(217), |
2 |  | Tính cách mạng và tính khoa học trong những tác phẩm tiêu biểu của Ph. Ănghen / Trần Ngọc Linh . - Tr.6-10 Tạp chí Lý luận chính trị, 2002, Số 12, |
3 |  | Giá trị lý luận và thực tiễn của quan điểm Nguyễn Ái Quốc về cương lĩnh cách mạng dân tộc dân chủ / Trịnh Nhu . - Tạp chí Lịch sử Đảng, 2002, số 2, tr.32-37, |
4 |  | Tư tưởng Hồ Chí Minh về vai trò của lý luận cách mạng và công tác lý luận trong thời kì đổi mới / Nguyễn Văn Oánh . - Tr.6-9 Tạp chí Lịch sử Đảng, 2002, Số 5, |
5 |  | Chủ trương thay đổi chiến lược của Đảng, nhân tố quan trọng nhất quyết định thắng lợi của Cách mạng tháng Tám 1945 / Trịnh Nhu . - Tr.10-14 Tạp chí Lịch sử Đảng, 2002, Số 8(141), |
6 |  | Cuộc đời hoạt động của Lê Hồng Phong qua một số tư liệu lịch sử gốc / Đinh Xuân Lâm . - Tr.23-27 Tạp chí Lịch sử Đảng, 2002, Số 8(141), |
7 |  | Công tác ngoại giao nhân dân qua các thời kì cách mạng / Lê Thị Tình . - Tr.48-52 Tạp chí Lịch sử Đảng, 2002, Số 11, |
8 |  | Cách mạng tháng Mười Nga và xu thế tất yếu của lịch sử nhân loại / Đặng Hữu Toàn . - Tr.35-40 Tạp chí Triết học, 2002, Số 10(137), |
9 |  | Công tác đào tạo, bồi dưỡng cán bộ biên tập xuất bản ở nước ta trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 / Trần Văn Hải . - Tr. 76 - 78 Tạp chí Lý luận chính trị và Truyền thông. - 2019. - Số 1, |
10 |  | Thơ văn cách mạng 1930 - 1945 / Phan Cự Đệ . - In lần thứ ba có bổ sung, chỉnh lý. - H. : Giáo dục, 1976. - 136 tr. ; 21 cm. - ( Tác phẩm chọn lọc (dùng trong nhà trường) ) Thông tin xếp giá: : L03B003696-L03B003697 : R03B003695 |
11 |  | Thực tiễn cách mạng và sáng tạo thi ca / Hà Minh Đức . - H. : Văn học, 1977. - 292 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003780 : R03B003779 |
12 |  | Tổng khởi nghĩa tháng Tám 1945 / Viện Lịch sử Đảng . - H. : Sự thật, 1985. - 308 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004239-R03B004240 : R172B010096 |
13 |  | Cách mạng tháng Tám (1945) / Ban Nghiên cứu Lịch sử Đảng . - In lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Sự thật, 1971. - 192 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004325 |
14 |  | Cách mạng Trung Quốc và Chủ nghĩa Mao / Hoàng Lê . - H. : Thông tin lý luận, 1981. - 84 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004413 |
15 |  | Chủ tịch Hồ Chí Minh - người thầy của Báo chí cách mạng Việt Nam / Vũ Tuân Hà . - Tr. 53 - 57 Tạp chí Lý luận chính trị và Truyền thông. - 2025. - Số 2, |
16 |  | Tác động của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đến ngành xuất bản hiện nay / Trần Chí Đạt . - Tr. 49 - 52 Tạp chí Lý luận chính trị và Truyền thông. - 2025. - Số 2, |
17 |  | 40 năm Bảo tàng Cách mạng Việt Nam (1959 - 1999) / Bảo tàng Cách mạng Việt Nam . - H. : Bảo tàng Cách mạng Việt Nam, 1999. - 308 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B005691 : L03B005693 : L19B030571 : R03B005692 |
18 |  | Minh định đặc tính khoa học, cách mạng, nhân văn của tư tưởng Hồ Chí Minh - vũ khí quan trọng để bảo vệ tư tưởng của Đảng và đấu tranh với các quan điểm sai trái, thù địch / Trần Thị Minh Tuyết . - Tr. 17 - 24 Tạp chí Lý luận chính trị và Truyền thông. - 2025. - Số 1, |
19 |  | Điện ảnh Việt Nam - 70 năm một chặng đường / Phạm Hải Yến, Hoàng Dạ Vũ . - Tr. 16 - 24 Tạp chí Nghiên cứu Sân khấu - Điện ảnh. - 2023. - Số 38, |
20 |  | Cách mạng và tôn giáo / Đỗ Quang Hưng . - Tr.3-16 Tạp chí Nghiên cứu Tôn giáo, 2003, Số 4(22), |
21 |  | Cách mạng Tháng Tám và sự nghiệp đổi mới hôm nay / Vũ Khiêu, Phạm Xuân Nam (đồng chủ biên) . - H. : Khoa học xã hội, 1995. - 376 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : R15B026323 |
22 |  | Cách mạng tháng Tám (1945) / Ban Nghiên cứu Lịch sử Đảng . - In lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Sự thật, 1971. - 192 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R15B026206 |
23 |  | Về cách mạng tư tưởng và văn hóa / V. I. Lênin . - In lần thứ hai. - H. : Sự thật, 1976. - 372 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R15B026363 |
24 |  | Toàn tập. T.9 : Tháng Bảy 1904 - tháng Ba 1905) / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1979. - 733 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007353 |