1 |  | Women's lives: multicultural perspectives / Gwyn Kirk, Margo Okazawa-Rey . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2001. - 615 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000200-L15QCA000201 |
2 |  | Những nội dung cơ bản của Luật bình đẳng giới / Hoàng Châu Giang (biên soan) . - H. : Lao động - Xã hội, 2007. - 116 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L08B014022 : R08B014023 |
3 |  | Bất bình đẳng về giáo dục ở Việt Nam hiện nay / Đỗ Thiên Kính . - . - Tr.48-55 Tạp chí Xã hội học, 2005, Số 1 (89), |
4 |  | Bất bình đẳng giới về giáo dục ở Việt Nam hiện nay / Đỗ Thiên Kính . - . - Tr.49-56 Tạp chí Xã hội học, 2010, Số 1(109), |
5 |  | Bình đẳng giới trong gia đình người dân tộc Ê đê ở Đăk Lăk / Nguyễn Minh Tuân . - . - Tr. 81-88 Tạp chí Xã hội học, 2012, Số 2 (118), |
6 |  | Tâm lý tự ti, an phận của phụ nữ và sự bất bình đẳng giới trong gia đình dân tộc HMông ở Hà Giang / Nguyễn Thị Phương Thủy, Nguyễn Lệ Thu . - . - Tr. 8-10+14 Tạp chí Dân tộc & thời đại, 2012, Số 146, |
7 |  | Thực trạng bình đẳng giới trong gia đình người Việt-nghiên cứu tại một xã nông thôn vùng Tây Nam Bộ / Nguyễn Tấn Dân . - . - Tr. 14 - 28 Tạp chí Khoa học xã hội Thành phố Hồ Chí Minh. - 2015. - Số 4 (200), |
8 |  | Du lịch và bình đẳng giới: cơ hội hay thách thức? / Nguyễn Thị Vân Hạnh . - . - Tr. 43 - 49 Tạp chí Nghiên cứu gia đình và giới. - 2015. - Số 4, |
9 |  | Women's voices, feminist visions: classic and contemporary readings / edited by Susan Shaw, Janet Lee . - New York : McGraw-Hill, 2007. - 763 p. : illustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000399-L162QCA000400 : L16QCA001587 : L172QCA000755-L172QCA000756 |
10 |  | Women's lives: multicultural perspectives / Gwyn Kirk, Margo Okazava-Rey . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 610 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000414 : L162QCA000501-L162QCA000502 : L16QCA001661 : L172QCA000772 |
11 |  | Định kiến giới đối với cán bộ nữ lãnh đạo các cấp trong bối cảnh hội nhập quốc tế / Nguyễn Thị Thu Hà (chủ biên) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 275 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L16B029189 : R162B005429 : R16B029188 |
12 |  | Women's voices, feminist visions: classic and contemporary readings / edited by Susan Shaw, Janet Lee . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 2012. - 681 p. : illustrations ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L172QCA000868 |
13 |  | Bất bình đẳng xã hội ở các dân tộc thiểu số: Thực trạng và định hướng giải pháp / Đặng Nguyên Anh . - . - Tạp chí Dân tộc học . - 2017 . - Số 2 . - Tr. 3 - 11, |
14 |  | Social stratification and inequality : class conflict in historical, comparative, and global perspective / Harold R. Kerbo . - 8th ed. - New York : McGraw-Hill, 2011. - 519p. : iillustrations ; 23cm Thông tin xếp giá: : L182QCA001030-L182QCA001032 : L18QCA001871-L18QCA001872 |
15 |  | Nam nữ bình quyền / Đặng Văn Bảy . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2019. - 294 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L202B012106 : L20B030830 : R202B012105 : R20B030829 |
16 |  | Quan niệm và thực hành về phân công lao động theo giới trong gia đình đồng bào dân tộc thiểu số Việt Nam / Nguyễn Hữu Minh . - . - Tr. 80 - 90 Tạp chí Dân tộc học. - 2020. - Số 1, |
17 |  | Giới trong lãnh đạo, quản lý: Giáo trình cao cấp lý luận chính trị / Nhiều tác giả ; Lương Thu Hiền (chủ biên) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Lý luận Chính trị, 2019. - 182 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R211GT004097 |
18 |  | Chiều cạnh giới trong du lịch / Phan Thị Ngàn, Hoàng Bá Thịnh . - Tr. 63 - 67 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2024. - Số 8 (578), |
19 |  | Bình đẳng giới và truyền thống văn hóa mẫu hệ: Trường hợp người Ê Đê và Cơ Ho ở Đắk Lắk và Lâm Đồng / Đỗ Lan Phương . - Tr. 3 - 14 Tạp chí Văn hóa dân gian. - 2018. - Số 6 (180), |
20 |  | Xã hội học về bình đẳng giới - Tác giả và tác phẩm / Nhiều tác giả ; Lê Thị Hạnh (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 250 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L232B013097-L232B013098 L23B031902-23031903 |