1 | | 20 truyện ngắn tuyệt tác = 20 selected short stories / Nhiều tác giả ; Lê Bá Kông (chọn lọc và dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 178 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B006649, : R03B006648 |
2 | | 315 đạo lý giúp bạn thành công / Việt Anh (biên soạn) . - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2011. - 447 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028737, : R16B028736 |
3 | | 350 mẩu chuyện về phép xử thế tôn sư trọng đạo / Trần Mênh Mông (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2010. - 378 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12B022730, : R12B022728, : R142B001523 |
4 | | All-Star 2 / Linda Lee . - 1st ed. - Boston : McGraw-Hill, 2005. - 190 p. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L192QCA001164 |
5 | | Analyzing moral sisues / Judith A. Boss . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 804 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001149 |
6 | | Anh ngữ thư tín thương mại Anh & Mỹ = English Commercial Correspondence GB & US / Crispin Michael Geoghegan, Michel Marcheteau, Bernard Dhuicq ; Đặng Thị Hằng (dịch) . - H. : Thông tin lý luận, 1992. - 231 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001375 |
7 | | Applications. Communication for personal and professional contexts / James Payne, Diana Carlin . - Chicago : Clark Publishing, 2001. - 526 p. : pictures ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000169, : L15QCA000433 |
8 | | Applying anthropology: an introductory reader / Edited by Aaron Podolefsky, Peter J. Brown . - 8th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 359 p. ; 26 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000583-7 |
9 | | Applying cultural anthropology: an introductory reader / [edited by] Aaron Podolefsky, Peter J. Brwon . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - 291 p. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001386 |
10 | | Bài tập xác suất : (Dùng cho các trường đại học và cao đẳng) / Đặng Hùng Thắng . - Tái bản lần thứ bảy. - H. : Giáo dục, 2007. - 144 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L08B014820-1 |
11 | | Bách gia chư tử trong đối nhân xử thế / Hà Sơn (biên soạn) . - H. : Nxb Hà Nội, 2007. - 376 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B013675, : R08B013676 |
12 | | Bản đồ tri thức về thư viện số chuẩn quốc tế và ứng dụng cho nghiên cứu - đào tạo thư viện số Việt Nam / Nguyễn Hoàng Sơn . - . - Tr. 3-14 Tạp chí Thông tin và tư liệu, 2012, Số 5, |
13 | | Biến ước mơ thành hiện thực / Stedman Graham ; Phạm Anh Tuấn (biên dịch) . - Tái bản lần thứ nhất. - TP.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 312 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R04B009024 |
14 | | Bước đầu đánh giá mô hình đào tạo theo định hướng ứng dụng tại khoa Văn hóa học Trường Đại học Văn hóa thành phố Hồ Chí Minh / Lê Thị Hồng Quyên . - Tr. 105 - 111 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2021. - Số 3 (27), |
15 | | Các chức năng hỗ trợ cơ bản của máy vi tính trong dạy học đại học / Nguyễn Đức Vượng . - . - Tr.58-60 Tạp chí Dạy và học ngày nay, 2008, Số 1, |
16 | | Cẩm nang từ vựng và mẫu câu tiếng Anh doanh nghiệp: Quản trị ngân sách và kế toán / Nhóm Biên soạn Hồng Đức (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2012. - 333 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L16B028657, : R16B028656 |
17 | | Chấm dứt tâm trạng chán nản trong công việc / Volker Kitz, Manuel Tusch ; Trần Mai Phương (dịch) . - H. : Phụ nữ, 2012. - 231 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L12B022509, : R12B022508, : R172B009012 |
18 | | Chỉ thị 11/2004/CT-BCN về ưu tiên nghiên cứu, triển khai và đẩy mạnh ứng dụng một số công nghệ trong ngành Công nghiệp, triển khai thực hiện Chiến lược của Chính phủ "Phát triển khoa học và công nghệ Việt Nam đến năm 2010" : ra ngày 15-4- 2004 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Công nghiệp . - Công báo 2004 số 16, ngày 24/4/2004, tr. 37 - 44, |
19 | | Chỉ thị số 55/2008/CT-BGDĐT về tăng cường giảng dạy, đào tạo và ứng dụng công nghệ thông tini trong ngành giáo dục giai đoạn 2008-2012. (1195): ra ngày 30-9-2008 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Công báo, 2008, Số 575+576, ngày 17/10/2008, tr.31428-31434, |
20 | | Chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ số trong truyền thông, marketing xuát bản phẩm / Trần Chí Đạt . - Tr. 64 - 68 Tạp chí Lý luận chính trị và Truyền thông. - 2024. - Số 2, |
21 | | Computing for business success . - Australia : Pearson, 2011. - 310 p. : illustrations ; 25,5 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 | | Công tác số hóa tài liệu Hán Nôm tại Thư viện Khoa học Xã hội thành phố Hồ Chí Minh: Khóa luận tốt nghiệp đại học, chuyên ngành Thư viện - Thông tin / Hồ Thị Vân . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 65 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R172KL000696 |
23 | | Công tác ứng dụng công nghệ mới tại Thư viện Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam / Lê Tùng Lâm . - Tr. 42 - 46 Tạp chí Thông tin và Tư liệu. - 2021. - Số 2, |
24 | | Cơ sở lý luận và thực tiễn về xây dựng chính quyền điện tử ở Việt Nam hiện nay: (Sách chuyên khảo) / Nhiều tác giả ; Trương Hồ Hải (Chủ biên) . - H. : Lý luận chính trị, 2023. - 138 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L242B013425, L24B032454-5 |
25 | | DDC 21 và vấn đề ứng dụng / Tạ Thị Thịnh . - Tr.13-18 Tạp chí Thông tin & Tư liệu, 2002, Số 1, |
26 | | Du lịch di tích lịch sử văn hóa = Tourism of historical cultural vestiges (Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành du lịch) / Lê Thị Tuyết Mai . - H : Đại học văn hóa Hà Nội, 2004. - 276 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L151GT002968, : L152GT001828, : L152GT001924, : L172GT003357-9, : R142B001869, : R151GT002966, : R152GT001827 |
27 | | Du lịch di tích lịch sử văn hóa = Tourism of historical cultural vestiges (Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành du lịch) / Lê Thị Tuyết Mai . - Tái bản, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Lao động, 2013. - 228 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT001917-8, : L152GT001320-5, : L172GT003509-13, : R151GT001912, : R152GT001319 |
28 | | Du lịch lễ hội Việt Nam = Tourism through Festivals in Vietnam / Lê Thị Tuyết Mai . - 3 rd. - H. : Lao động, 2013. - 212 tr ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT001840, : L151GT001842, : L152GT001256-9, : L172GT003651-7, : R151GT001838, : R152GT001255 |
29 | | Dùng từ, viết câu và soạn thảo văn bản / Nguyễn Thị Ly Kha . - H. : Giáo dục, 2007. - 204 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L08B014929-32, : R08B014928 |
30 | | Dùng từ, viết câu và soạn thảo văn bản / Nguyễn Thị Ly Kha . - H. : Giáo dục, 2008. - 204 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L12B021736, : R12B021735 |