1 |  | Development NGOs and labor unions: terms of engagement / Edited by Deborah Eade and Alan Leather . - New York : McGraw-Hill, 2005. - 406 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001140-L15QCA001141 : L15QCA001167 |
2 |  | Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh Long 2012 = Vinh Long statistical yearbook 2012 . - H. : Thống kê, 2013. - 413 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R182B011390 |
3 |  | Quan hệ giữa điều kiện tự nhiên và sinh hoạt văn hóa của người Sán Dìu vùng Gò Đồi Thái Nguyên / Dương Thùy Linh . - Tr. 35 - 38 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2019. - Số 5 (419), |
4 |  | Gender lens investing: uncovering opportunities for growth, returns, and impact / Joseph Quinlan, Jackie VanderBrug . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2017. - 214 p. ; 24,5 cm Thông tin xếp giá: : L192QCA001100-L192QCA001101 |
5 |  | Đổi mới hệ thống thể chế phát triển bền vững vùng Tây Nguyên - Lý luận và thực tiễn / Nhiều tác giả ; Hà Huy Thành, Nguyễn Hồng Quang (đồng chủ biên) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 491 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L172B005838 : L17B029582 : R172B005837 : R17B029581 |
6 |  | Kinh tế tư nhân ở Việt Nam trong 30 năm đổi mới (1986 - 2016) / Nhiều tác giả ; Lê Quốc Lý (chủ biên) . - H. : Lý luận Chính trị, 2019. - 326 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : R202B012104 : R20B030828 |
7 |  | Địa lý hình thể kinh tế và lịch sử Nam Bộ Việt Nam. Tập VIII, Chuyên khảo tỉnh Sa Đéc / L. Mesnard ; Trần Thị Bích Vân (Dịch) ; Nguyễn Hữu Hiếu (Hiệu đính và chú thích) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2017. - 99 tr. : Bản đồ ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R20B030855 |
8 |  | Thoại Sơn trên đường phát triển bền vững / Nhiều tác giả ; Trương Quang Hải, Võ Văn Sen (đồng chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 728 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R172B005699 : R17B029436 |
9 |  | Social problems: a critical approach / Kenneth J. Neubeck, Mary Alice Neubeck, Davita Silfen Glasberg . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 686 p. : illustrations ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000607 |
10 |  | Xu thế chi tiêu mới = Spend Shift / John Gerzema, Michael D'Antonio ; Trịnh Hoàng Kim Phượng (dịch) . - H. : Thời đại, 2012. - 387 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L16B028559 : R16B028376 |
11 |  | The practical skeptic: readings in sociology / Edited by Lisa J. McIntyre . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2006. - 372 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000442-L162QCA000443 : L162QCA000491-L162QCA000492 : L162QCA000549 |
12 |  | China engaged: integration with the global economy . - Washington : World Bank, 1997. - 40 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000156 |
13 |  | Hội thảo khoa học vì sự phát triển vùng đồng bằng sông Cửu Long. Quyển 2, Những vấn đề kinh tế ở Đồng bằng sông Cửu Long . - TP. Hồ Chí Minh : Viện KHXH vùng Nam Bộ ; TP. Cần Thơ : Ban Chỉ đạo Tây Nam Bộ : Ủy ban Nhân dân TP. Cần Thơ, 2004. - 120 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R16NCKH000184 |
14 |  | Hội thảo khoa học vì sự phát triển vùng đồng bằng sông Cửu Long. Quyển 1, Tổng quan về sự phát triển đồng bằng sông Cửu Long sau 18 năm đổi mới; Thành phố Cần Thơ trong phát triển vùng; Những vấn đề dân tộc và tôn giáo ở đồng bằng sông Cửu Long . - TP. Hồ Chí Minh : Viện KHXH vùng Nam Bộ ; TP. Cần Thơ : Ban Chỉ đạo Tây Nam Bộ : Ủy ban Nhân dân TP. Cần Thơ, 2004. - 120 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R16NCKH000183 |
15 |  | Xu hướng biến đổi chức năng kinh tế của gia đình Việt Nam trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa: (Sách chuyên khảo) / Nguyễn Chiến Thắng, Lê Văn Hùng (Đồng chủ biên) . - H. : Khoa học Xã hội, 2019. - 298 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L202B012147 : L20B030876 : R202B012146 : R20B030875 |
16 |  | The next factory of the world / Irene Yuan Sun . - Boston : Harvard Business Review Press, 2017. - 211 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L202QCA001234 |
17 |  | Southern heritage on display: public ritual and ethnic diversity within southern regionalism / edited by Celeste Ray . - New York : McGraw-Hill, 2003. - 301 p. : illustrations; 24 cm Thông tin xếp giá: : L16QCA001848 |
18 |  | Europe in the new century: visions of an emerging superpower / edited by Robert J. Guttman . - New York : McGraw-Hill, 2001. - 268 p ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L16QCA001847 |
19 |  | The economic life of refugees / Karen Jacobsen . - New York : Kumarian, 2005. - 131 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L16QCA001815 |
20 |  | Women's lives: multicultural perspectives / Gwyn Kirk, Margo Okazava-Rey . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 610 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000414 : L162QCA000501-L162QCA000502 : L16QCA001661 : L172QCA000772 |
21 |  | Soul of a people : the WPA writer's project uncovers depression America / David A. Taylor . - New York : Wiley, 2009. - 259 p. : illustrations ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001352-L15QCA001353 : L15QCA001375-L15QCA001376 : L16QCA001584 |
22 |  | On being different: diversity and multiculturalism in the North American mainstream / Conrad Philip Kottak, Kathryn A. Kozaitis . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2003. - 339 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001351 |
23 |  | The meaning of difference : American construction of race, sex and gender, social class, and sexual orientation / Karen E. Rosenblum, Toni-Michelle C. Travis . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 515 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001335 : L162QCA000352 |
24 |  | Orphan care: a comparative view / Edited by Joanne Bailey . - 1st ed. - New York : Kumarian press, 2010. - 197 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001323-L15QCA001325 |