1 |  | Winword thật giản dị / Phạm Quang Huy, Nguyễn Công Chính, Lê Tường Vi . - H. : Thống kê, 1996. - 480 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách khoa học kỹ thuật ) Thông tin xếp giá: : R03B002868 |
2 |  | Tự học nhanh Microsoft Windows 3.1 / Đặng Xuân Hường, Bùi Văn Thanh, Nguyễn Tiến . - H. : Giáo dục, 1994. - 296 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002871 |
3 |  | Windows 95 dành cho người làm văn phòng / Đỗ Duy Việt, Nguyễn Cẩn . - H. : Thống kê, 1997. - 288 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L03B005807 : R03B005806 : R172B010879 |
4 |  | Sử dụng nhanh Microsoft Windows 95 / Trí Hạnh (biên soạn) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1995. - 106 tr. : Minh hoạ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B005809 : R03B005808 |
5 |  | Hướng dẫn thực hành Windows 95 / Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài, Nguyễn Tiến . - H. : Giáo dục, 1995. - 880 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B005810 |
6 |  | Hệ điều hành MS DOS 3.3 / Nguyễn Lục (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn phòng dịch vụ điện toán, 1993. - 210 tr. ; 27 cm. - ( Tủ sách tin học ) Thông tin xếp giá: : R03B005812 |
7 |  | Làm chủ Microsoft Windows 2000 Server : Vận hành và khai thác Windows 2000 T.2 / Phạm Hoài Dũng, Hoàng Đức Hải . - H. : Giáo dục, 2001. - 678 tr. : Minh hoạ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R03B007245 |
8 |  | Increasing your productivity with DOS / Ric Williams . - California : McGraw - Hill, 1992. - 275 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000162 |
9 |  | Quyết định số 71/2005/QĐ-TTg về cơ chế quản lý, điều hành vốn cho vay của Quỹ quốc gia về việc làm : ra ngày 05-4-2005 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Thủ tướng Chính phủ . - Công báo, 2005, số 7 + 8,ngày 10/4/2005, tr.25 - 31, |
10 |  | Quyết định số 100/2004/QĐ-BQP về việc ban hành "Quy tắc về bay, quản lý và điều hành bay trong vùng trời Việt Nam : ra ngày 16-7-2004 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Quốc phòng . - Công báo, 2004, số 5, ngày 07/11/2004, tr. 2 - 64, |
11 |  | Quyết định số 11/2004/QĐ-BGTVT ban hành Quy chế quản lý, điều hành, sử dụng hệ thống thông tin phục vụ công tác quản lý hoạt động vận tải khách liên tỉnh bằng ô tô : ra ngày 14-7-2004 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt Nam. Bộ Giao thông vận tải . - Công báo 2004 số 53, ngày 29/7/2004, tr. 39 - 41, |
12 |  | Nghị quyết số 01/2006/NQ-CP về những giải pháp chủ yếu chỉ đạo điều hành thực hiện kế hoạch kinh tế - xã hội và ngân sách nhà nước năm 2006: ra ngày 06-01-2006 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Chính phủ . - tr.3-34 Công báo, 2006, số 43+44, ngày 29/01/2006, |
13 |  | Lãnh đạo hiệu quả = Leading Effectively / Robert Heller ; Lê Ngọc Phương Anh (biên dịch) ; Nguyễn Văn Quì (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 70 tr. ; 24 cm. - ( Cẩm nang quản lý ) Thông tin xếp giá: : L07B012336-L07B012337 : R07B012335 |
14 |  | Testosterone inc. : tales of CEOs gone wild / Christopher Byron . - Canada : John Wiley & Sons, 2004. - 402 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000894 |
15 |  | Detail process charting : speaking the language of process / Ben B. GraHam . - Canada : John Wiley & Sons, 2004. - 187 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000919 |
16 |  | Communicating at work: principles and practices for business and the professions / Ronald B. Adler, Jeanne Marquardt Elmhorst . - 8th ed. - New York : McGraw-Hill, 2005. - 488 p. : pictures ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000681-L15QCA000682 |
17 |  | Black power INC. : the new voice of success / Cora Daniels . - Canada : John Wiley & Sons, 2004. - 218 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000357 |
18 |  | Điều hành công sở hành chính nhà nước : (Giáo trình đào tạo Trung cấp Hành chính) / Học vện Hành chính. Khoa Văn bản và Công nghệ Hành chính . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 55 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L172GT003170 : R151GT003076 : R152GT001783 |
19 |  | Nghị quyết số 03/NQ-CP về những giải pháp chủ yếu chỉ đạo, điều hành thực hiện kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội và dự toán ngân sách nhà nước năm 2010. (27): ra ngày 15-01-2010 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Chính phủ . - Công báo, 2010, Số 57+58, ngày 30/01/2010, tr.3242-3288, |
20 |  | Bí quyết của các CEO = The secrets of CEOs / Steve Tappin, Andrew Cave ; Dương Thùy Dung, Lê Thị Minh Tâm (dịch) . - Tái bản lần thứ nhất. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010. - 444 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L11B019558-L11B019559 : R11B019557 |
21 |  | Nghệ thuật đàm phán / Nguyễn Thị Thu (biên soạn) . - H. : Giao thông Vận tải, 2008. - 475 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L12B022218 : L12B022223 : L172B009602-L172B009603 : L172B009606 : R12B022217 : R172B009601 |
22 |  | Người giỏi không phải là người làm tất cả = If you want it done right, you don't have to do it yourself / Donna M. Genett ; Nguyễn Chương, Việt Hà (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 115 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L12B022585 : R12B022584 |
23 |  | Skills of an effective administrator / Robert L. Katz . - Boston : Harvard Business Press, 2009. - 77 p. ; 15 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000099 |
24 |  | The silver lining: an innovvation playbook for uncertain times / Scott D. Anthony . - New York : McGraw-Hill, 2009. - 210 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000039-L15QCA000040 |