1 |  | Môn đọc hiểu trình độ A : Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh / Nguyễn Trung Tánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1996. - 252 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002801 : R03B002800 |
2 |  | Môn đọc hiểu trình độ B : Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh / Nguyễn Trung Tánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1996. - 232 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002802 |
3 |  | 66 bài đọc hiểu môn tiếng Anh / Võ Nguyễn Xuân Tùng . - H. : Thanh niên, 2009. - 144 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L10B017265 : R10B017264 : R142B001297 |
4 |  | Đọc hiểu và các kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh : Dùng cho các bạn trình độ tiếng Anh B, C ; Sinh viên các trường ĐH, CĐ chuyên ngành tiếng Anh; Ôn thi TOEFL, IFLTS... / Kathryn A. Blake ; Phạm Thu Hằng (dịch và chú giải) . - H. : Thanh niên, 2007. - 332 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L10B017293 : R142B001041 |
5 |  | 210 bài tập ngữ pháp và đọc hiểu điền từ môn tiếng Anh : (biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo) / Võ Nguyễn Xuân Tùng (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2009. - 354 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L10B017295 : R10B017294 |
6 |  | 1000 câu trắc nghiệm đọc hiểu luyện thi TOEFL: Reading comprehension / Bạch Thanh Minh, Nguyễn Thị Thanh Yến . - H. : Thanh niên, 2007. - 304 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L10B017315-L10B017317 : R10B017314 |
7 |  | Essential skills for IELTS expanding vocabulary through reading / Hu Min, John A Goerdon (đồng chủ biên) ; Lê Huy Lâm (chuyển ngữ phần chú giải) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 182 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L11B019376 : L11B019378 : L152B003645 : R11B019374 : R142B001180 |
8 |  | Comprehension skills: Student's book Comprehension B1 / Siegfried Engelmann, Steve Osborn, Susan Hanner . - New York : McGraw-Hill, 1989. - 186 p ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001215-L15QCA001216 |
9 |  | Mosaic 1: Reading / Brenda Wegmann, Miki Knezevic . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2002. - 247 p. : illustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L16QCA001610 |
10 |  | Mosaic 2: Reading / Brenda Wegmann, Miki Knezevic, Marilyn Bernstein . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2002. - 258 p. : illustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L16QCA001611 |
11 |  | Developing critical reading skills / Deanne Spears . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 573 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000596 |
12 |  | Cẩm nang tư duy đọc = How to read aparagraph / Richard Paul, Linda Elder ; Nhóm Dịch thuật Nhà xuất bản Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Bùi Văn Nam Sơn (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 76 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L162B005629-L162B005630 : L16B029366-L16B029367 : R162B005628 : R16B029365 |
13 |  | The reading teacher's book of lists / Edward Bernard Fry, Jacqueline E. Kress . - 5th ed. - USA : Jossey-Bass, 2006. - 524 p. : iilustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L172QCA000974 |
14 |  | Text complexity : raising rigor in reading / Douglas Fisher, Nancy Frey, Diane Lapp . - New York : Reading Association, 2012. - 140 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L182QCA001003 |
15 |  | ABC TOEIC: Reading comprehension / Par Hye Young, Jeon Ji Won . - TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 226 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : R19B030587 |
16 |  | Interactions access: Reading / Pamela Hartmann, James Mentel . - NY : McGraw-Hill, 2009. - 192 p. ; 25,5 cm Thông tin xếp giá: : L202B012467 |
17 |  | Interactions 1: Reading / Elaine Kirn, Pamela Hartmann . - NY : McGraw-Hill, 2009. - 240 p. : illustrations ; 255,5 cm Thông tin xếp giá: : L202B012470 |
18 |  | Mosaic 1: Rading / Bernada Wegmann, Miki Knezevic . - NY : McGraw-Hill, 2009. - 256 p. : illustrations ; 25,5 cm Thông tin xếp giá: : L202B012473 |
19 |  | Mosaic 2: Reading / Brenda Wegmann, Miki Knezevic . - NY : McGraw-Hill, 2009. - 288 p. : illustrations ; 25,5 cm Thông tin xếp giá: : L202B012478 |