1 | | 1000 câu trắc nghiệm đọc hiểu luyện thi TOEFL: Reading comprehension / Bạch Thanh Minh, Nguyễn Thị Thanh Yến . - H. : Thanh niên, 2007. - 304 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L10B017315-7, : R10B017314 |
2 | | 210 bài tập ngữ pháp và đọc hiểu điền từ môn tiếng Anh : (biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo) / Võ Nguyễn Xuân Tùng (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2009. - 354 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B017295, : R10B017294 |
3 | | 501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng đọc chuẩn xác tiếng Anh = 501 Critical reading questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 268 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L09B016621, : L152B003449-50, : R09B016619, : R142B001171 |
4 | | 6 phát hiện lớn sau cuộc điều tra trọng điểm về tình hình đọc và mua sách toàn Trung Quốc năm 2006 / Phạm Tú Châu (dịch) . - . - Tr.30-31 Tạp chí Xuất bản Việt Nam, 2007, Số 12, |
5 | | 66 bài đọc hiểu môn tiếng Anh / Võ Nguyễn Xuân Tùng . - H. : Thanh niên, 2009. - 144 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B017265, : R10B017264, : R142B001297 |
6 | | 90 năm công tác phục vụ bạn đọc tại Thư viện Quốc gia Việt Nam / Phạm Quỳnh Lan . - . - Tr.45-49 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2010, Số 1(21), |
7 | | A community of writers: a workshop course in writing / Peter Elbow, Pat Belanoff . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2000. - 576 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000578 |
8 | | ABC TOEIC: Reading comprehension / Par Hye Young, Jeon Ji Won . - TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 226 tr. ; 26 cmThông tin xếp giá: : R19B030587 |
9 | | Advanced Sightsinging and Ear Training : Strategies & Applications / Bruce Benward . - Dubuque : Wm. C. Brown Publishers, 1989. - 171 p. ; 28cmThông tin xếp giá: : L15QCA000272 |
10 | | American voices: culture and community / Dolores LaGuardia, Hans P. Guth . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2003. - 777 p. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000655 |
11 | | Arguing through literature: a thematic anthology and guide / Judith Ferster . - New York : McGraw-Hill, 2005. - 1619 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000175, : L162QCA000397-8, : L16QCA001844-5 |
12 | | Ảnh hưởng của cảnh quan môi trường đến tâm lý và thói quen đọc sách: hướng tiếp cận thúc đẩy phát triển văn hóa đọc cho sinh viên Học viện Ngân hàng / Nguyễn Thị Ngọc, Trần Thị Tươi, Lê Văn Binh . - Tr.13 - 21 Tạp chí Thông tin và Tư liệu. - 2021. - Số 2, |
13 | | Ảnh hưởng của tác phẩm Hồ Biểu Chánh đối với văn học, văn hóa đọc và văn hóa nghe - nhìn ở Nam Bộ / Lê Thị Thanh Tâm . - Tr. 101 - 110 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2023. - Số 1 (33), |
14 | | Bàn về các biện pháp cần đẩy mạnh để thực hiện các chỉ tiêu trong đề án phát triển văn hóa đọc / Vũ Dương Thúy Ngà . - . - Tr. 3 - 5 Tạp chí Thông tin và Tư liệu. - 2020. - Số 6, |
15 | | Bàn về đọc sách / Chu Quang Tiềm . - Tạp chí Dạy và học ngày nay, 2008, Số 1, Tr.7-8, |
16 | | Bi kịch của thói quen đọc sách thời xưa cần được hóa giải / Hoàng Sơn Cường . - . - Tr.25-31 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2011, Số 4(30), |
17 | | Biện pháp phát triển văn hóa đọc trong cộng đồng ở Việt Nam/ Vũ Dương Thúy Ngà . - . - Tr.17-25 Tạp chí Thông tin tư liệu, 2010, Số 4, |
18 | | Bí quyết đọc tiếng Anh = A guide to better and faster pronunciation of English / Đặng Lâm Hùng . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 152 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B002685 |
19 | | Bồi dưỡng kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh = An efficient approach to a good command of English reading skills / Nguyễn Thị Thanh Yến, Bạch Thanh Minh (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 269 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L10B017244, : L12B022130, : R10B017242, : R142B001221 |
20 | | Các yếu tố ảnh hưởng tới văn hóa đọc của sinh viên khi tham gia phương tiện giao thông công cộng - Nghiên cứu trường hợp sinh viên Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội / Nguyễn Thị Kim Dung, Hoàng Xuân Quý . - Tr. 9 - 19 Tạp chí Thông tin và Tư liệu. - 2024. - Số 4, |
21 | | Các yếu tố tác động và những thành tố của văn hóa đọc / Đoàn Tiến Lộc . - . - Tr.41-45 Tạp chí Nghiên cứu văn hóa, 2014, Số 9, |
22 | | Cẩm nang tư duy đọc = How to read aparagraph / Richard Paul, Linda Elder ; Nhóm Dịch thuật Nhà xuất bản Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Bùi Văn Nam Sơn (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 76 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : L162B005629-30, : L16B029366-7, : R162B005628, : R16B029365 |
23 | | College writing skills / John Langan . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2005. - 587 p ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000503 |
24 | | College writing skills with readings / John Langan . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2005. - 735 p ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000392-3 |
25 | | Comprehension skills: Student's book Comprehension B1 / Siegfried Engelmann, Steve Osborn, Susan Hanner . - New York : McGraw-Hill, 1989. - 186 p ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001215-6 |
26 | | COVID đã làm thay đổi cách đọc của người dân như thế nào? / Trường Thanh . - Tr. 15 - 19 Tạp chí Thông tin & Truyền thông. - 2022. - Số 4, |
27 | | Công tác khuyến đọc ở Hàn Quốc / Nguyễn Thị Hồng Hà . - . - Tr.62-65+49 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2012, Số 2(34), |
28 | | Công tác luân chuyển sách, báo về cơ sở tại các thư viện tỉnh, thành phố Khu vực Đồng bằng Sông Hồng: Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Khoa học Thư viện / Vương Thị Lý . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 2008. - 153 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R11LV000759 |
29 | | Công tác người đọc tại Thư viện Trường Cán bộ Quản lý Giáo dục và Đào tạo II: Khóa luận tốt nghiệp Cử nhân Văn hóa, chuyên ngành Thư viện - Thông tin / Huỳnh Thị Xuân Hoa . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 53 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R172KL000632 |
30 | | Công tác phục vụ bạn đọc của thư viện tỉnh Ninh Thuận / Phạm Thị Thơm . - . - Tr. 53-56 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2013, Số 2(40), |