1 | | Huế, vài nét cố đô / Mai Ưng . - H. : Hội Nhà văn, 1991. - 126 tr. : hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004340 |
2 | | Kinh Bắc - Hà Bắc / Tô Nguyễn, Trịnh Nguyễn . - H. : Văn hóa, 1981. - 280 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004778-80, : R03B004776-7 |
3 | | Lược khảo đường phố Hải Phòng / Hội đồng Lịch sử Hải Phòng . - Hải Phòng : Nxb Hải Phòng, 1993. - 432 tr. : bản đồ ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004303 |
4 | | Nghiên cứu địa bạ Triều Nguyễn: Bình Thuận (Nay gồm Bình Thuận, Ninh Thuận, Lâm Đồng và một phần Đắc Lắc) / Nguyễn Đình Đầu ; Trần Văn Giàu (giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1996. - 432 tr. : Bản đồ ; 24 cmThông tin xếp giá: : R03B006534 |
5 | | Nghiên cứu địa bạ triều Nguyễn: Hà Tiên (Kiên Giang, Minh Hải) / Nguyễn Đình Đầu ; Trần Văn Giàu (giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1994. - 344 tr. : Bản đồ ; 24 cmThông tin xếp giá: : L03B006537, : R03B006536 |
6 | | Nghiên cứu địa bạ triều Nguyễn: Thừa Thiên / Nguyễn Đình Đầu ; Trần Văn Giàu (giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 360 tr. : Bản đồ ; 24 cmThông tin xếp giá: : R03B006535 |
7 | | Nghiên cứu địa bạ triều Nguyễn: Vĩnh Long (Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh) / Nguyễn Đình Đầu ; Trần Văn Giàu (giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1994. - 440 tr. : Bản đồ ; 24 cmThông tin xếp giá: : R03B006650 |
8 | | Người và cảnh Hà Nội / Hoàng Đạo Thúy . - Tái bản. - H. : Nxb Hà Nội, 1998. - 388 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004288, : R03B004287 |
9 | | Tên làng xã và địa dư các tỉnh Bắc kỳ / Ngô Vy Liễn . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1999. - 1184 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R03B006538 |
10 | | Tìm lại dấu vết thành Thăng Long / Phạm Hân . - H. : Khoa học xã hội, 1990. - 104 tr. : Hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004292, : L03B006780, : R03B004289-90, : R172B009904 |