1 | | 250 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới / Mai Lý Quảng (chủ biên) ; Đỗ Đức Thịnh, Nguyễn Chu Dương . - Tái bản lần thứ 5, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Thế giới, 2005. - 1328 tr. : Bản đồ ; 21 cmThông tin xếp giá: : R15B026782 |
2 | | 700 năm Thuận Hóa - Phú Xuân - Huế / Nguyễn Đắc Xuân . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009. - 958 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15B025963, : R152B002766, : R15B025962 |
3 | | An Giang sông nước hữu tình / Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Lao động, 2011. - 268 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002734, : R13SDH000398 |
4 | | At the ends of the earth : a history of the polar regions / Kieran Mulvaney . - Washington : Island Press, 2001. - 286 p. : map ; 19 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000225 |
5 | | Atlas địa lý Việt Nam / Tổng cục Du lịch Việt Nam. Trung tâm Công nghệ Thông tin Du lịch . - H. : Thế giới, 2005Thông tin xếp giá: : R05MULT000047 |
6 | | Ấn Độ xưa và nay / Viện Nghiên cứu Đông Nam Á . - H. : Khoa học xã hội, 1997. - 352 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B004423, : R03B004422 |
7 | | Biển Đông và hải đảo Việt Nam: (Kỷ yếu tọa đàm khoa học) / Nhiều tác giả . - H. : Tri thức, 2010. - 165 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L152B003236, : L152B003240, : L152B003275, : L16NCKH000093-8, : R152B003235, : R16NCKH000092 |
8 | | Các nước Tây Âu (một vài nét về địa lý kinh tế - xã hội) / Phan Huy Xu, Mai Phú Thanh . - H. : Giáo dục, 1995. - 156 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B001547, : R03B001546 |
9 | | Cảng biển Việt Nam / Nhiều tác giả ; Sông Lam, Thái Quỳnh (tuyển chọn) . - H. : Thanh niên, 2014. - 184 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L172B006643, : R142B001816, : R14B025331 |
10 | | Childcraft's Whole Wide World . - Chicago : World Book, 1993. - 288 p. : illustrations ; 30 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000667-8 |
11 | | Chinh phục những thế giới thần linh / Đức Quang . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1987. - 142 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B008105 |
12 | | Chuyên khảo về tỉnh Bến Tre / Hội Nghiên cứu Đông Dương (biên soạn) ; Nguyễn Nghị, Nguyễn Thanh Long (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016. - 86 tr. ; 23 cm. - ( Địa lý học: Tự nhiên, Kinh tế và Lịch sử Nam Kỳ )Thông tin xếp giá: : L19B030739, L23B031871 |
13 | | Chuyên khảo về tỉnh Châu Đốc / Hội Nghiên cứu Đông Dương (biên soạn) ; Nguyễn Nghị, Nguyễn Thanh Long (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016. - 84 tr. ; 23 cm. - ( Địa lý học: Tự nhiên, Kinh tế và Lịch sử Nam Kỳ )Thông tin xếp giá: : L19B030738, L23B031872 |
14 | | Chuyên khảo về tỉnh Gia Định / Hội Nghiên cứu Đông Dương (biên soạn) ; Nguyễn Nghị, Nguyễn Thanh Long (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016. - 188 tr. : Hình ảnh ; 23 cm. - ( Địa lý học: Tự nhiên, Kinh tế và Lịch sử Nam Kỳ )Thông tin xếp giá: : L19B030737 |
15 | | Chuyên khảo về tỉnh Gia Định. Tập III (1902) / Hội Nghiên cứu Đông Dương (biên soạn) ; Nguyễn Nghị, Nguyễn Thanh Long (dịch) . - H. : Trẻ, 2017. - 190 tr. ; 23 cm. - ( Địa lý học: Tự nhiên, Kinh tế và Lịch sử Nam Kỳ )Thông tin xếp giá: L23B031868 |
16 | | Chuyên khảo về tỉnh Long Xuyên / Hội Nghiên cứu Đông Dương (biên soạn) ; Nguyễn Nghị, Nguyễn Thanh Long (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016. - 61 tr. ; 23 cm. - ( Địa lý học: Tự nhiên, Kinh tế và Lịch sử Nam Kỳ )Thông tin xếp giá: : L19B030741, L23B031870 |
17 | | Chuyên khảo về tỉnh Sa Đéc / Hội Nghiên cứu Đông Dương (biên soạn) ; Nguyễn Nghị, Nguyễn Thanh Long (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016. - 45 tr. ; 23 cm. - ( Địa lý học: Tự nhiên, Kinh tế và Lịch sử Nam Kỳ )Thông tin xếp giá: : L19B030740, L23B031873 |
18 | | Chuyên khảo về tỉnh Vĩnh Long / Hội Nghiên cứu Đông Dương (biên soạn) ; Nguyễn Nghị, Nguyễn Thanh Long (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016. - 51 tr. ; 23 cm. - ( Địa lý học: Tự nhiên, Kinh tế và Lịch sử Nam Kỳ )Thông tin xếp giá: : L19B030742 |
19 | | Chuyên khảo về tỉnh Vĩnh Long. Tập XIV (1911) / Hội Nghiên cứu Đông Dương ; Nguyễn Nghị, Nguyễn Thanh Long (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017. - 52 tr. ; 23 cm. - ( Địa lý học: Tự nhiên, Kinh tế và Lịch sử Nam Kỳ )Thông tin xếp giá: L23B031869 |
20 | | Chuyên khỏa về tỉnh Bến Tre / Hội Nghiên cứu Đông Dương (biên soạn) ; Nguyễn Nghị, Nguyễn Thanh Long (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016. - 86 tr. ; 23 cm. - ( Địa lý học: Tự nhiên, Kinh tế và Lịch sử Nam Kỳ ) |
21 | | Chủ quyền lãnh thổ của Việt Nam trên vùng đất Nam bộ / Vũ Minh Giang . - Tr.46-53 Tạp chí Khoa học xã hội, 2006, Số 8(96), |
22 | | Danh mục các đơn vị hành chính Việt Nam = Catalogue of the adminstrative divisions / Tổng cục thống kê . - H. : Thống kê, 1994. - 263 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B001651 |
23 | | Danh mục các đơn vị hành chính Việt Nam = Vietnam list of administrative divisions / Nhà xuất bản Thống kê (biên soạn) . - H. : Thống kê, 2000. - 244 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L03B005586, : R03B005585 |
24 | | Dây rừng và chim thú ở cao nguyên Vân Hòa tỉnh Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2011. - 355 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002454, : R13SDH000439 |
25 | | Đại việt địa dư toàn biên / Phương Đình, Nguyễn Văn Siêu . - H. : Viện Sử học, 1997. - 576 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B004804-6, : R03B004803 |
26 | | Đặc điểm môi trường địa chất - cổ địa lý Holocene giữa - muộn khu Hoàng thành Thăng Long/ Đinh Văn Thuận, Nguyễn Địch Dỹ . - . - Tạp chí khảo cổ học, 2010, Số 4, |
27 | | Đặc điểm và xu hướng biến động của trật tự Đông Á hiện nay / Nguyễn Hoàng Giáp, Phan Văn Rân . - Tr.8-18 Tạp chí Nghiên cứu Đông Nam Á, 2010, Số 4(121), |
28 | | Đất biển trời Việt Nam / Lưu Văn Lợi . - H. : Thanh niên, 2014. - 316 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L14B025291, : R142B001796, : R14B025290 |
29 | | Đất nước Việt Nam qua các đời / Đào Duy Anh . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 272 tr. : Bản đồ ; 24 cmThông tin xếp giá: : L05B010558, : L172B009616, : R05B010557, : R142B001357, : R142B001744 |
30 | | Đất Phú trời Yên / Trần Sĩ Huệ . - H. : Lao động, 2011. - 566 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002728, : R13SDH000489 |