1 |  | Paris - Sài Gòn - Hà Nội: Tài liệu lưu trữ của cuộc chiến tranh 1944 - 1947 / Philippe Devillers (giới thiệu) ; Hoàng Hữu Đản (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 572 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R03B004232 |
2 |  | Việt Nam những sự kiện 1945 -1975. T.2 : Tháng Giêng 1965 - 15 tháng Năm 1975 / Uỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Sử học . - H . : Khoa học xã hội, 1976. - 463 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004247-R03B004248 |
3 |  | Cuộc chiến tranh xâm lược thực dân mới của đế quốc Mỹ ở Việt Nam / Bộ Quốc phòng. Viện Lịch sử quân sự Việt Nam . - H. : Nxb Hà Nội, 1991. - 396 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B004262 |
4 |  | Đây, các nhà tù Mỹ - Ngụy / Trần Thanh Phương (sưu tầm và biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1995. - 284 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B004263 : R03B004264 |
5 |  | Việt Nam đất nước anh hùng . - In lần thứ hai. - H. : Sự thật, 1975. - 298 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : L03B006389 : L04B008255 : R03B006387-R03B006388 |
6 |  | Cách mạng Tháng Tám và sự nghiệp đổi mới hôm nay / Vũ Khiêu, Phạm Xuân Nam (đồng chủ biên) . - H. : Khoa học xã hội, 1995. - 376 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : R15B026323 |
7 |  | Việt Nam - 30 năm chiến tranh giải phóng (1945 - 1975) / Nhiều tác giả ; Đoàn Tử Diễn, Vũ Quốc Khánh (chủ biên) . - H. : Thông tấn, 2004. - 264 tr. : ảnh chụp ; 29cm Thông tin xếp giá: : R15B026560 |
8 |  | Nam Trung bộ kháng chiến (1945 - 1975) . - H. : Viện Lịch sử, 1992. - 542 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L06B011150 |
9 |  | Từ triều đình Huế đến chiến khu Việt Bắc / Phạm Khắc Hòe . - Tái bản, có sửa chữa. - H. : Nxb Hà Nội, 2007407. - 404 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L08B014171 : R08B014172 : R142B001061 |
10 |  | Trường Sơn hùng tráng. DVD 1 : phim tài liệu / Hà Đình Cẩn, Thành Thái (kịch bản) ; Cao Nguyên Dũng (đạo diễn) ; Nguyễn Hồ, Văn Minh (biên tập) ; Nguyễn Khắc Anh Tuấn (quay phim) . - TP. Hồ Chí Minh : Đài truyền hình TP. Hồ Chí Minh - Trung tâm dịch vụ truyền hình, 2008. - DVD : Âm thanh, màu Thông tin xếp giá: : R08MULT000277 |
11 |  | Trường Sơn hùng tráng. DVD 2 : phim tài liệu / Hà Đình Cẩn, Thành Thái (kịch bản) ; Cao Nguyên Dũng (đạo diễn) ; Nguyễn Hồ, Văn Minh (biên tập) ; Nguyễn Khắc Anh Tuấn (quay phim) . - TP. Hồ Chí Minh : Đài truyền hình TP. Hồ Chí Minh - Trung tâm dịch vụ truyền hình, 2008. - DVD : Âm thanh, màu Thông tin xếp giá: : R08MULT000278 |
12 |  | Trường Sơn hùng tráng. DVD 3 : phim tài liệu / Hà Đình Cẩn, Thành Thái (kịch bản) ; Cao Nguyên Dũng (đạo diễn) ; Nguyễn Hồ, Văn Minh (biên tập) ; Nguyễn Khắc Anh Tuấn (quay phim) . - TP. Hồ Chí Minh : Đài truyền hình TP. Hồ Chí Minh - Trung tâm dịch vụ truyền hình, 2008. - DVD : Âm thanh, màu Thông tin xếp giá: : R08MULT000279 |
13 |  | Trường Sơn hùng tráng. DVD 4 : phim tài liệu / Hà Đình Cẩn, Thành Thái (kịch bản) ; Cao Nguyên Dũng (đạo diễn) ; Nguyễn Hồ, Văn Minh (biên tập) ; Nguyễn Khắc Anh Tuấn (quay phim) . - TP. Hồ Chí Minh : Đài truyền hình TP. Hồ Chí Minh - Trung tâm dịch vụ truyền hình, 2008. - DVD : Âm thanh, màu Thông tin xếp giá: : R08MULT000280 |
14 |  | Những chặng đường lịch sử / Võ Nguyên Giáp ; Hữu Mai (ghi) . - H. : Văn học, 1977. - 590 tr. : Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R10B017110 |
15 |  | Trắc nghiệm lịch sử Việt Nam (Thời kỳ 1945 đến 2006) / Trần Đình Ba (biên soạn) . - H. : Quân đội Nhân dân, 2011. - 144 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L11B020357 : L172B010138-L172B010139 : R11B020355 : R142B001060 |
16 |  | Biên niên sự kiện lịch sử Nam Bộ kháng chiến 1945 - 1975 / Hội đồng chỉ đạo biên soạn lịch sử Nam Bộ kháng chiến . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 1040 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R15B026783 |
17 |  | Những vấn đề chính yếu trong lịch sử Nam Bộ kháng chiến 1945 - 1975 / Hội đồng chỉ đạo biên soạn lịch sử Nam Bộ kháng chiến . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 1319 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R15B026710 |
18 |  | Hữu Ngọc đồng hành cùng thế kỷ văn hóa - lịch sử Việt Nam / Hữu Ngọc . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - 674 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L142B002064 : L14B024450 : L172B010094 : R142B000105 : R14B024449 |
19 |  | Những ngày tù ngục / Hàn Song Thanh . - Tái bản lần thứ nhất, có bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Sở văn hóa Thông tin TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 457 tr. : Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L182B011407 : R182B011406 |
20 |  | Bản lĩnh Việt Nam qua hai cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ / Bùi Đình Thanh . - H. : Quân đội Nhân dân, 2016. - 300 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : R19B030392 |
21 |  | Chứng tích Pháp - Nhật trong chiến tranh xâm lược Việt Nam (1858 - 1954): Kỷ yếu hội thảo khoa học / Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2001. - 584 tr. : Hình ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R19B030562 |