1 | | Các giá trị truyền thống và con người Việt Nam / Nhiều tác giả ; Phan Huy Lê, Vũ Minh Giang (Đồng chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2020. - 552 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R202B012584, : R20B031071 |
2 | | Các triều đại Việt Nam / Quỳnh Cư, Đỗ Đức Hùng . - In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thanh niên, 1995. - 348 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004123, : L202B012393, : R03B004124 |
3 | | Các triều đại Việt Nam / Quỳnh Cư, Đỗ Đức Hùng . - H. : Thanh niên, 2000. - 388 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004125, : L03B004127, : R03B004126 |
4 | | Chữ trên đá, chữ trên đồng - Minh văn và lịch sử / Hà Văn Tấn . - H. : Tri thức, 2019. - 216 tr. : Hình ảnh ; 22 cmThông tin xếp giá: : L21B031234, : R21B031233 |
5 | | Con rồng Việt Nam với người Giao Chỉ / Trần Quang Trân . - H. : Văn hóa dân tộc, 1996. - 174 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004129, : R03B004128, : R172B010064 |
6 | | Di sản thế giới ở Việt Nam / Trần Mạnh Thường . - H. : Quân đội Nhân dân, 2012. - 227 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B023730, : L142B001993-7, : L14B024483, : L14B024485, : L172B008527-30, : L172B010061, : R13B023728, : R142B000968 |
7 | | Di sản văn hóa Việt Nam dưới góc nhìn lịch sử / Phan Huy Lê . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 1031 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L182B011559, : L18B029957, : R182B011558, : R18B029956 |
8 | | Di tích khảo cổ Việt Nam / Nguyễn Lan Phương (biên soạn) . - H. : Văn hóa dân tộc, 2018. - 135 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L192B011699, : L19B030058-9, : R192B011697, : R19B030057 |
9 | | Di tích lịch sử văn hóa nổi tiếng ở Việt Nam / Đặng Việt Thủy (chủ biên) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 350 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L142B002039-40, : L14B024548, : L172B010066-7, : R142B002038, : R14B024545 |
10 | | Di tích lịch sử văn hóa Việt Nam / Nguyễn Lan Phương (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa dân tộc, 2018. - 215 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L192B011717-9, : L19B030078-9, : R192B011716, : R19B030077 |
11 | | Di tích thắng cảnh Việt Nam / Minh Hạnh (biên soạn) . - H. : Văn hóa dân tộc, 2018. - 187 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L192B011694, : L19B030052-3, : R192B011693, : R19B030051 |
12 | | Di tích và danh thắng nơi đầu sống ngọn gió / Nhân Cơ (biên soạn) . - H. : Văn hóa dân tộc, 2018. - 191 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L192B011761, : L19B030055-6, : R192B011760, : R19B030054 |
13 | | Đại cương sử liệu học và các nguồn sử liệu chữ viết lịch sử Việt Nam / Phạm Xuân Hằng (chủ biên) ; Đinh Thị Thùy Hiên . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 474 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L182B011555, : R182B011554, : R18B029954 |
14 | | Đại Nam quốc gương giới vựng biên / Hoàng Hữu Xứng ; Vũ Thị Lan Anh, Vũ Bằng Việt (Dịch) . - H. : NXB Hà Nội, 2020. - 211 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R21B031088 |
15 | | Đại Việt sử ký tiền biên / Lê Văn Bảy, Nguyễn Thị Thảo, Dương Thị The, Phạm Thị Thoa (dịch, chú thích) ; Lê Huy Chưởng (hiệu đính) . - H. : Hồng Đức, 2018. - 773 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R192B011997, : R19B030744 |
16 | | Đại Việt sử ký tiền biên / Nhiều tác giả ; Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện nghiên cứu Hán Nôm (dịch, biên soạn) . - H. : Khoa học xã hội, 1997. - 604 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R03B006348 |
17 | | Đại Việt sử ký tục biên (1676 - 1789) / Ngô Thế Long, Nguyễn Kim Hưng (dịch, khảo chứng) ; Nguyễn Đổng Chi (hiệu đính) . - H. : Hồng Đức, 2018. - 518 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R192B011998, : R19B030745 |
18 | | Đại Việt sử lược / Khuyết danh ; Nguyễn Gia Tường (dịch) ; Nguyễn Khắc Thuần (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : NxbTP. Hồ Chí Minh, 1993. - 310 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004085, : R03B004086 |
19 | | Đại Việt thông sử / Lê Qúy Đôn ; Lê Mạnh Liêu (dịch) ; Nguyễn Khắc Thuần (hiệu đính, chú thích và giới thiệu) . - Tái bản. - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1996. - 260 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B004132, : R03B004131, : R172B007172 |
20 | | Đại Việt thông sử / Lê Quý Đôn ; Lê Mạnh Liêu (dịch), Nguyễn Khắc Thuần (hiệu đính, chú thích và giới thiệu) . - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1993. - 260 tr. ; 25 cmThông tin xếp giá: : R15B026583 |
21 | | Đô thị cổ Việt Nam / Uỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Sử học . - H. : Viện sử học, 1989. - 351 tr. : Hình ảnh, bản vẽ ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004005, : L152B004110-1, : R03B004002, : R152B004109 |
22 | | Đô thị cổ Việt Nam / Viện Sử học . - In lại. - H. : Khoa học Xã hội, 2020. - 430 tr. : Hình ảnh, bản vẽ ; 20 cmThông tin xếp giá: : L21B031231, : R212B012647, : R21B031230 |
23 | | Kế sách giữ nước thời Lý - Trần / Bộ Quốc phòng. Viện Lịch sử quân sự Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1994. - 284 tr.: Hình minh họa ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004190-1 |
24 | | Khảo cổ học biển đảo Việt Nam: tiềm năng và triển vọng / Nhiều tác giả ; Lâm Thị Mỹ Dung, Đặng Hồng Sơ (đồng chủ biên) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 757 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L182B011572, : L18B029969, : R182B011571, : R18B029968 |
25 | | Khảo cổ học Champa = Champa archeology: excavations and discoveries / Lê Đình Phụng . - H. : Khoa học xã hội, 2018. - 635 tr. : hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L192B011731, : L19B030091-2, : R192B011730, : R19B030090 |
26 | | Khâm định Việt sử thông giám cương mục tiền biên. Q.5 / Tôn Nữ Thương Lãng phiên dịch, Tạ Quang Phát hiệu đính và chú thích . - S. : Bộ Văn hóa Giáo dục và Thanh niên : Viện khảo cổ, 1974. - 130 tr. ; 28 cm. - ( Tủ sách Viện Khảo cổ, số XXII )Thông tin xếp giá: : L03B006375, : R03B006376 |
27 | | Kinh đô Việt Nam xưa và nay / Kim Dung, Huyền Anh (biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2013. - 307 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L142B002060-3, : L14B024582, : L172B009487-9, : R142B002059, : R14B024578 |
28 | | Lê Quý Đôn toàn tập. T.1 : Phủ biên tạp lục / Lê Quý Đôn ; Đỗ Mộng Khương, Nguyễn Trọng Hân, Nguyễn Ngọc Tỉnh (dịch) ; Đào Duy Anh (hiệu đính) . - H. : Khoa học xã hội, 1977. - 350 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : L03B006795, : L04B008257-60, : R03B006242 |
29 | | Lê Quý Đôn toàn tập. T.2 : Kiến văn tiểu lục / Lê Quý Đôn ; Phan Trọng Điềm (phiên dịch và chú thích) . - H. : Khoa học xã hội, 1977. - 468 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : L03B006244, : L03B006249, : L04B008261-4, : R03B006243 |
30 | | Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến thế kỷ X : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Cảnh Minh (chủ biên) ; Đặng Đức Thi . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm, 2004. - 202 tr. : tranh ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L05B009925, : R05B009926 |