1 | | Các triều đại Trung Hoa / Lê Giảng (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 1999. - 428 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004386-7 |
2 | | China / Edited by Suzanne Ogden . - 9th ed. - New York : McGraw-Hill, 2002. - 214 p. : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001064 |
3 | | China / Edited by Suzanne Ogden . - 9th ed. - New York : McGraw-Hill, 2002. - 214 p ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001126 |
4 | | China / Edited by Suzanne Ogden . - 12th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 230 p. : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000537, : L162QCA000693 |
5 | | Di Hòa Viên - những thăng trầm lịch sử / Mục Cảnh Nguyên, Kiến Hoa ; Hàn Ngọc Lan (biên dịch) . - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2008. - 275 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028699, : R16B028698 |
6 | | Lịch sử cận đại Trung Quốc / Nguyễn Huy Quý . - H. : Chính trị Quốc gia, 2004. - 236 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L07B012685, : R07B012684 |
7 | | Lịch sử và văn hóa Trung Quốc / W. Scott Morton, C. M. Lewis ; Tri thức Việt (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 404 tr. : Hình ảnh ; 22 cmThông tin xếp giá: : L152B002724-5, : L15B025917-8, : L172B010006, : R152B002723, : R15B025915 |
8 | | Lịch sử văn minh Trung Hoa. T.2 / Phùng Quốc Siêu ; Trần Hải Linh (dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 266 tr. : Minh họa ; 21 cmThông tin xếp giá: : L06B011634, : L202B012454, : R06B011632, : R142B000410 |
9 | | Muôn năm còn kể : Sử truyện Trung Hoa (từ Thượng cổ đến Chiến tranh Nha phiến) / Lâm Hán Đạt, Tào Dư Chương ; Lê Văn Đình (dịch) . - Thanh Hóa : Nxb Thanh Hóa, 1997. - 280 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L04B007773 |
10 | | Sử ký / Tư Mã Thiên ; Nhữ Thành (dịch) . - In lần thứ tư. - H. : Văn học, 1988. - 802 tr. ; 19 cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài )Thông tin xếp giá: : L03B005091, : R03B005092 |
11 | | Sử ký / Tư Mã Thiên ; Phan Ngọc (dịch) . - Tái bản, có bổ sung một số bản dịch mới. - H. : Lao động : Trung tâm Văn hóa ngôn ngữ Đông Tây, 2007. - 916 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B015223 |
12 | | Sử ký Tư Mã Thiên. T.1 / Tư Mã Thiên ; Mộng Bình Sơn (bình khảo) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2001. - 282 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B003868, : R03B003867 |
13 | | Sử ký. T.1 / Tư Mã Thiên ; Phan Ngọc (dịch) . - In lần thứ sáu. - H. : Văn học, 2000. - 408 tr. ; 19 cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài ). - ( Văn học Trung Quốc )Thông tin xếp giá: : R03B005089 |
14 | | Sử ký. T.2 / Tư Mã Thiên ; Phan Ngọc (dịch) . - In lần thứ sáu. - H. : Văn học, 2000. - 400 tr. ; 19 cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài ). - ( Văn học Trung Quốc )Thông tin xếp giá: : R03B005090 |
15 | | Sử Trung Quốc : từ đầu tới cuối Ngũ Đại. T.1 / Nguyễn Hiến Lê . - H. : Văn hóa, 1997. - 358 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004392, : R03B004391 |
16 | | Sử Trung Quốc : từ đầu tới cuối Ngũ Đại. T.2 / Nguyễn Hiến Lê . - H. : Văn hóa, 1997. - 292 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004394, : R03B004393 |
17 | | Tìm hiểu đất nước Trung Hoa / Kenneth Wilkinson ; Nhân Văn (biên dịch) . - H. : Thanh niên, 2003. - 252 tr. : minh họa ; 20 cmThông tin xếp giá: : L09B015790, : R09B015789 |
18 | | Understanding contemporary China / Robert E. Gamer (editor) . - London : Lynne Rienner Publishers, 1999. - 416 p. : pictures ; 22 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000676-7 |
19 | | Văn hóa thế giới - Văn hóa phương Đông / Trần Thị Thanh Liêm, Trương Ngọc Quỳnh (biên soạn) . - H. : Lao động Xã hội, 2013. - 359 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L142B002042-3, : L14B024552, : L172B010012-3, : R142B002041, : R14B024549 |