1 | | Bí mật thành phố hoa Đà Lạt = The Secrets of the flower city of Dalat / Trương Phúc Ân . - Lâm Đồng : Văn nghệ : Cty PHS Lâm Đồng, 2000. - 388 tr. : Hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : R05B010032 |
2 | | Cẩm nang du lịch - Việt Nam non sông gấm vóc. Tập 1, Miền Bắc / Võ Văn Thành, Phạm Hương . - Tái bản. - H. : Hồng Đức, 2023. - 376 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: L242B013347-9, L24B032322-3 |
3 | | Cẩm nang du lịch - Việt Nam non sông gấm vóc. Tập 1, Miền Bắc / Võ Văn Thành, Phạm Hương . - H. : Hồng Đức, 2019. - 355 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L212B012650, : R212B012649, : R21B031235 |
4 | | Cẩm nang du lịch - Việt Nam non sông gấm vóc. Tập 2, Miền Trung / Phạm Hương, Võ Văn Thành . - Tái bản. - H. : Hồng Đức, 2023. - 343 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L242B013350-2, L24B032324-5 |
5 | | Cẩm nang du lịch - Việt Nam non sông gấm vóc. Tập 3, Miền Nam / Phạm Hương, Võ Văn Thành . - Tái bản. - H. : Hồng Đức, 2023. - 344 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L242B013353-5, L24B032326-7 |
6 | | Cẩm nang du lịch Đà Lạt - Lâm Đồng / Phạm Côn Sơn . - H. : Thanh niên, 2003. - 160 tr. : hình ảnh ; 18 cmThông tin xếp giá: : L152B003386-7, : L162B005284-6, : L172B006894, : R07B013040-1, : R142B001102 |
7 | | Cẩm nang du lịch từ Hà Tiên tới Phú Quốc / Phạm Côn Sơn . - H. : Thanh niên, 2006. - 160 tr. : hình ảnh ; 18 cmThông tin xếp giá: : L162B005290-1, : R07B013030-1, : R142B000990 |
8 | | Cẩm nang hướng dẫn du lịch. T.1 / Nguyễn Bích San, Nguyễn Cường Hiền, Nguyễn Thị Lâm, Lương Chi Lan (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2000. - 541 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B003415, : R03B003413, : R142B001103 |
9 | | Chào mừng quý khách đến Côn Đảo / Thông tấn xã Việt Nam, Nhà xuất bản Thông tấn . - H. : Thông tấn, 2002. - 38 tr. : Hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : R03B007317, : R172B006885 |
10 | | Chào mừng quý khách đến Đà Lạt / Thông tấn xã Việt Nam, Nhà xuất bản Thông tấn . - H. : Thông tấn, 2003. - 62 tr. : Hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : R172B006889 |
11 | | Chào mừng quý khách đến Đà Lạt / Thông tấn xã Việt Nam, Nhà xuất bản Thông tấn . - H. : Thông tấn, 2004. - 62 tr. : Hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : R05B010286 |
12 | | Chào mừng quý khách đến Phú Quốc / Thông tấn xã Việt Nam. Nhà xuất bản Thông tấn . - H. : Thông tấn, 2005. - 56 tr. : Hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : R05B010295, : R172B006888 |
13 | | Du lịch di tích lịch sử văn hóa = Tourism of historical cultural vestiges (Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành du lịch) / Lê Thị Tuyết Mai . - H : Đại học văn hóa Hà Nội, 2004. - 276 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L151GT002968, : L152GT001828, : L152GT001924, : L172GT003357-9, : R142B001869, : R151GT002966, : R152GT001827 |
14 | | Du lịch di tích lịch sử văn hóa = Tourism of historical cultural vestiges (Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành du lịch) / Lê Thị Tuyết Mai . - Tái bản, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Lao động, 2013. - 228 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT001917-8, : L152GT001320-5, : L172GT003509-13, : R151GT001912, : R152GT001319 |
15 | | Du lịch Việt Nam qua 26 di sản thế giới / Võ Văn Thành . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 210 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L192B011655, : L192B011658, : R192B011654 |
16 | | Du lịch Việt Nam qua các di sản thế giới được UNESCO công nhận / Võ Văn Thành . - H. : NXB Hà Nội, 2023. - 219 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L242B013356-8, L24B032328-9 |
17 | | Du lịch xứ Huế trên những nẻo dân ca / Lê Văn Chưởng . - Huế : Thuận Hóa, 2005. - 192 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L07B012217, : R07B012216, : R162B005248 |
18 | | Du lịch, du khảo trên Nam Kỳ tuần báo / Võ Văn Thành, Trần Thành Trung (Sưu tầm, chú giải và giới thiệu) . - TP. Hồ Chí Minh : NXB Tổng hợp TP Hồ Chí Minh, 2022. - 263 tr. ; 23 cmThông tin xếp giá: L222B013037-9, L22B031787-9 |
19 | | Địa danh du lịch Việt Nam / Nguyễn Thị Thu Hiền (biên soạn) . - H. : Từ điển Bách khoa, 2005. - 320 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L152B003409, : L152B010392-3, : L19B030156 |
20 | | Địa lí du lịch - cơ sở lí luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam / Nhiều tác giả ; Nguyễn Minh Tuệ, Vũ Đình Hòa (Đồng chủ biên) . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2020. - 543 tr. : Bản đồ ; 27 cmThông tin xếp giá: : L201GT004086, : L202GT003968-71, : R201GT004085, : R202GT003967 |
21 | | Địa lí du lịch - cơ sở lí luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam / Nhiều tác giả ; Nguyễn Minh Tuệ, Vũ Đình Hòa (đồng chủ biên) . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017. - 543 tr. : Hình ảnh, bản đồ ; 27 cmThông tin xếp giá: : L192B011651-2, : L19B030026, : R19B030025, L222GT004079-80, L24B032438 |
22 | | Địa lý du lịch / Nhiều người biên soạn . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 264 tr . ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001246-7, : L152GT000994, : L152GT001225, : L172GT003360-1, : R151GT001243, : R152GT000777 |
23 | | Giới thiệu các tuyến du lịch Nam Bộ / Trần Huy Hùng Cường . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006. - 290 tr. : Hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : L06B011297, : L152B003413, : L152B003466, : L162B005315, : R06B010691, : R142B001390 |
24 | | Hải Vân - Thiên hạ đệ nhất hùng quan / Nguyễn Công Thuần (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005. - 512 tr. : bản đồ, hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : L06B011684, : R06B011686, : R142B001389 |
25 | | Kiến thức phục vụ thuyết minh du lịch : giáo trình cho ngành Du lịch. T.1 / Hiệp hội Du lịch TP. Hồ Chí Minh. Trung tâm đào tạo Nghiệp vụ Du lịch . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1995. - 384 tr. ; 21 cm |
26 | | Kiến thức phục vụ thuyết minh du lịch: Giáo trình cho ngành Du lịch. T.1/ Hiệp hội Du lịch TP. Hồ Chí Minh. Trung tâm đào tạo Nghiệp vụ Du lịch . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1995. - 384 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L15B026240, : R03B003430, : R162B005275 |
27 | | Kinh thành Huế : địa danh = La Citadelle de Hue Onomastique / L. Cadiere . - Đà Nẵng : Nxb Đà nẵng, 1996. - 156 tr. : bản đồ ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004765-6 |
28 | | Những kỳ diệu trong vùng vịnh Hạ Long - Cát Bà / Phạm Côn Sơn . - H. : Văn hóa dân tộc, 2004. - 160 tr. : hình ảnh ; 18 cmThông tin xếp giá: : L05B010140, : L07B013047, : L162B005382-91, : L172B009750, : R05B010141, : R142B000962 |
29 | | Non nước Cao Bằng / Hoàng Tuấn Nam (chủ biên) . - H. : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam : Trung tâm Văn hóa Ngôn ngữ Đông Tây, 2001. - 416 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R06B010853 |
30 | | Non nước Hạ Long = HaLong bay . - H. : Văn hóa Thông tin, 1998. - 164 tr. : hình ảnh ; 25 cmThông tin xếp giá: : R03B007005 |