1 | | 101 văn hóa kỳ lạ trên thế giới / Anh Ba, Mai Hương (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Quân đội Nhân dân, 2012. - 256 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B023681-3, : L172B009710-1, : R13B023678, : R172B009709 |
2 | | 500 câu hỏi - đáp lịch sử - văn hóa thế giới / Hà Nguyễn, Phùng Nguyên (biên soạn) . - H. : Thông tấn, 2012. - 456 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L13B023149-50, : L172B009695-7, : R13B023148, : R142B001229 |
3 | | A history of the modern world / R. R. Palmer, Joel Colton, Lloyd Kramer . - 10th ed. - New Yerk : MaGraw-Hill, 2007. - 1259 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L172QCA000780, : L172QCA000831 |
4 | | Bách khoa thư các nền văn hóa thế giới / Nhiều tác giả ; Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kin Loan (biên dịch) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2003. - 1800 tr. : bản đồ ; 27 cmThông tin xếp giá: : R142B000030, : R15B026943 |
5 | | Bách khoa thư lịch sử thế giới / Trần Giang Sơn (biên soạn) . - H. : Thời đại, 2013. - 539 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L14B024500, : R142B002005, : R14B024499 |
6 | | Bộ thông sử thế giới vạn năm. T.1 / Vương Chính Bình, Lầu Quân Tín, Tôn Nhân Tông (đồng chủ biên) ; Trần Đăng Thao , Nguyễn Văn Ánh....(biên dịch, biên soạn, khảo cứu) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2000. - 1270 tr. : minh hoạ : 31 cmThông tin xếp giá: : R15B026667 |
7 | | Bộ thông sử thế giới vạn năm: có tranh minh hoạ. T.2B / Vương Chính Bình, Lầu Quân Tín, Tôn Nhân Tông (đồng chủ biên) ; Trần Đăng Thao, Nguyễn Văn Ánh , Nguyễn Hoàng Điệp... (biên dịch, biên soạn, khảo cứu) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 2500 tr. : hình ảnh ; 31 cmThông tin xếp giá: : R15B026668 |
8 | | Bộ thông sử thế giới vạn năm: có tranh minh họa. T.2A / Vuơng Chính Bình, Lầu Quân Tín, Tôn Nhân Tông (đồng chủ biên) ; Trần Đăng Thao, Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Hoàng Điệp... (biên dịch, biên soạn, khảo cứu) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 1318 tr. : hình ảnh ; 31 cmThông tin xếp giá: : R15B026669 |
9 | | Các nền văn hóa thế giới. T.1, Phương Đông / Đặng Hữu Toàn, Trần Nguyên Việt, Đỗ Minh Hợp, Nguyễn Kim Lai . - H. : Từ điển bách khoa, 2005. - 416 tr. : Hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : L06B010702, : L08B014390, : R06B010701, : R172B009961 |
10 | | Các nền văn hóa thế giới. T.1, Phương Đông / Đặng Hữu Toàn, Trần Nguyên Việt, Đỗ Minh Hợp, Nguyễn Kim Lan (biên soạn) . - H. : Từ điển bách khoa, 2011. - 416 tr. : Minh họa ; 19 cmThông tin xếp giá: : L12B021489, : L172B009957-8, : R12B021487, : R142B001262 |
11 | | Các nền văn hóa thế giới. T.2, Phương Tây / Đặng Hữu Toàn, Trần Nguyên Việt, Đỗ Minh Hợp, Nguyễn Kim Lai . - H. : Từ điển bách khoa, 2005. - 372 tr. : Hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : L172B009960, : L172B009962, : R06B010704, : R172B009959 |
12 | | Các nền văn hóa thế giới. T.2, Phương Tây / Đặng Hữu Toàn, Trần Nguyên Việt, Đỗ Minh Hợp, Nguyễn Kim Lai (biên soạn) . - H. : Từ điển bách khoa, 2011. - 372 tr. : Minh họa ; 19 cmThông tin xếp giá: : L12B021493, : L12B021496, : L172B009956, : R12B021492, : R142B001261 |
13 | | Các nền văn minh cổ trên thế giới và Việt Nam / Nguyễn Thu Phương (biên soạn) . - Tái bản. - H. : Thanh niên, 2019. - 201 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L192B012021-2, : L19B030761, : R192B012020, : R19B030760 |
14 | | Các nền văn minh cổ trên thế giới và Việt Nam / Nguyễn Thu Phương (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2008. - 160 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B015295-8, : L10B016920, : R08B015294 |
15 | | Các nền văn minh thế giới (Lịch sử và Văn hóa) / Edward Mcnall Burns, Philip Lee Ralph ; Lưu Văn Hy, N. Trí Tri (biên dịch) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2008. - 1430 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R142B000084, : R15B026567 |
16 | | Các nền văn minh thế giới: Amazon / Nguyễn Tứ (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2001. - 68 tr. : hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L03B005177, : R03B005175-6 |
17 | | Đại bách khoa kỳ tích văn minh nhân loại / Trần Giang Sơn (biên soạn) . - H. : Lao động Xã hội, 2013. - 820 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : R142B002029, : R15B026913 |
18 | | Đại cương lịch sử thế giới Trung đại . Tập 1, Phương Đông / / Nhiều người biên soạn ; Đặng Đức An (chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010. - 339 tr. : minh họa ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162B004849-51, : L16B028331, : L172B009967-8, : R162B004848, : R16B028329 |
19 | | Đại cương lịch sử thế giới trung đại. Tập 2, Phương Tây / Nhiều người biên soạn ; Đặng Đức An (chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2009. - 467 tr. : minh họa ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162B004853, : L16B028334, : R162B004852, : R16B028333 |
20 | | Địa danh văn hóa thế giới / Thanh Hà (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Quân đội nhân dân, 2013. - 248 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L142B001946-8, : L14B025587, : L14B025590, : L172B010052-4, : R142B001945, : R14B025585 |
21 | | Không gian văn hóa nguyên thủy: nhìn theo lý thuyết chức năng / Robert Lowie ; Vũ Xuân Ba, Ngô Bình Lâm (dịch) . - H. : Khoa học Xã hội, 2019. - 503 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L192B012030, : R192B012029, : R19B030766 |
22 | | Landmarks in humanities / Gloria K. Fiero . - New York : McGraw-Hill, 2006. - 480 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001533 |
23 | | Landmarks in humanities / Gloria K. Fiero . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2013. - 480 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L182QCA001027-8 |
24 | | Lịch sử cội nguồn di sản văn hóa / Edward Tylor ; Huyền Giang (dịch) . - H. : Thời đại, 2013. - 796 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L142B002011, : L14B024508, : R142B002010, : R14B024506 |
25 | | Lịch sử nhìn từ quan điểm sinh thái học: Văn minh Nhật Bản trong bối cảnh thế giới / Tadao Umesao ; Nguyễn Đức Thành, Bùi Nguyễn Anh Tuấn (dịch) ; Kenichi Ohno, Nguyễn Văn Kim (giới thiệu) . - H. : Thế giới, 2007. - 300 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L07B013171, : R07B013170, : R142B001503 |
26 | | Lịch sử phát triển nhân loại thời cận đại / Đăng Trường, Lê Minh (biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2012. - 392 tr. : Hình vẽ ; 21 cmThông tin xếp giá: : L142B002003-4, : L14B024497-8, : L172B009963-5, : R142B002002, : R14B024493 |
27 | | Lịch sử thế giới T.6 : Thời đương đại (1945-2000) / Từ Thiên Tân, Lương Chí Minh (đồng chủ biên) ; Phong Đảo (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh: Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 828 tr. : hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : R04B008678 |
28 | | Lịch sử thế giới . T. 3 : Thời Cận Đại (1640 - 1900) / Lưu Tộ Xương, Quang Nhân Hồng, Hàn Thừa Văn (đồng chủ biên) ; Phong Đảo (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh , 2002. - 612tr. : ảnh chụp ; 24 cmThông tin xếp giá: : R04B008675 |
29 | | Lịch sử thế giới . T. 5 : Thời hiện đại (1900 - 1945) / Từ Thiên Ân, Hứa Bình, Vương Hồng Sinh ; Phong Đảo (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh , 2002. - 808 tr. : ảnh chụp ; 24 cmThông tin xếp giá: : R04B008677 |
30 | | Lịch sử thế giới / Nguyễn Hiến Lê, Thiên Giang . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 847 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L152B002656, : L15B025840, : L172B009716, : R152B002655, : R15B025838 |