1 |  | Lễ hội và vía Bà Chúa Xứ núi Xam : bút ký / Mai Văn Tạo . - An Giiang : Văn nghệ Châu Đốc, 1995. - 72 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007806-L04B007807 |
2 |  | Nhớ Sài Gòn / Minh Hương . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1994. - 302 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007849 |
3 |  | Trò chuyện với "đầy tớ" / Phan Hiền . - H. : Thanh niên, 1993. - 192 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007913 |
4 |  | Sài Gòn trong ánh chớp chói lọi của lịch sử : ký sự / Thành Tín . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1978. - 136 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007993 |
5 |  | Mài sắt nên kim : tập văn / Xuân Diệu . - H. : Văn học, 1977. - 312 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B008017 : L04B008042 |
6 |  | Văn hóa đám giỗ : (tạp văn) / Trần Kim Trắc . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1999. - 188 tr. ; 14 cm Thông tin xếp giá: : L04B008133 : L04B008135 : L172B010719 |
7 |  | Tạp bút năm Nhâm Thân 1992 : Di cảo / Vương Hồng Sển . - TP.Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 2003. - 360 tr. : hình ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L15B026594 : R04B008935 |
8 |  | Hà Nội băm sáu phố phường / Thạch Lam . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1988. - 80 tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : L05B009773 |
9 |  | Huế - di tích & con người: Tập bút ký chọn lọc viết về Huế / Hoàng Phủ Ngọc Tường . - Đà nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2001. - 168 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L06B011596 : R06B011595 : R172B010718 |
10 |  | Nhịp sống Hà Nội / Băng Sơn . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 316 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L06B011605-L06B011607 |
11 |  | Thú quê : Tùy bút / Thanh Hào . - H. : Thah niên, 2007. - 220 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L08B013672 : R08B013674 : R172B010717 |
12 |  | Gốc cây, cục đá và ngôi sao. Danh thắng Miền Nam: Tạp văn / Sơn Nam . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006. - 262 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R08B014376 |
13 |  | Hồ Chí Minh với Văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh. Tập 8, Văn xuôi - Kịch bản sân khấu - Kịch bản điện ảnh/ Nhiều tác giả . - H. : Hội Nhà văn, 2013. - 575 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L14B025425-L14B025427 : R142B001873 : R14B025424 |
14 |  | Hồ Chí Minh với Văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh. Tập 9, Nghiên cứu - Lý luận - Phê bình / Nhiều tác giả . - H. : Hội Nhà văn, 2013. - 599 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L14B025421-L14B025423 : R142B001872 : R14B025420 |
15 |  | Sợi tơ trời / Nhiều tác giả ; Phạm Tất Dong (chủ biên) . - H. : Thanh niên, 2002. - 252 tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: : L152B003271 : L15B027261 |
16 |  | Xuân Thiều toàn tập. Tập 4, Ký sự, truyện thiếu nhi, tiểu luận, phê bình, thơ / Xuân Thiều ; Ngô Vĩnh Bình (sưu tầm, tuyển chọn, gới thiệu) . - H. : Văn học, 2015. - 771 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L162B004528 : L16B028031 : R162B004527 : R16B028030 |
17 |  | Hoa trái quanh tôi / Hoàng Phủ Ngọc Tường . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1995. - 251 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L16B028079 |
18 |  | Tạp luận - Phê bình và tranh luận văn học / Mai Quốc Liên . - H. : Hội Nhà văn, 2015. - 811 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L162B004645 : L16B028121 : R162B004644 : R16B028120 |
19 |  | Thương nhớ mười hai - Tuyển tập Vũ Bằng : ký, tạp văn / Vũ Bằng . - H. : Hội Nhà văn, 2015. - 1115 tr. : Ảnh chân dung ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L162B004765 : L16B028242 : R162B004764 : R16B028241 |
20 |  | Có một mầm hoa đã nhú dưới tro tàn: Tạp bút / Lê Minh Quốc . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 320 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L16B028423 : R16B028416 |
21 |  | Nông Quốc Chấn - Tác phẩm chọn lọc. Tập 2, (Thơ - Phê bình - Tiểu luận - Hồi ký) / Nông Quốc Chấn . - H. : Văn học, 2017. - 1148 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L172B011306 : L17B029852 : R172B011305 : R17B029851 |
22 |  | Nông Quốc Chấn - Tác phẩm chọn lọc. Tập 1, (Thơ - Phê bình - Tiểu luận ) / Nông Quốc Chấn . - H. : Văn học, 2017. - 1140 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L182B011345 : L18B029866 : R182B011344 : R18B029865 |
23 |  | Góc khuất : Tản văn / Hoàng Kim Dung . - H. : Sân khấu, 2018. - 158 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20B030913 : R19B030251 |
24 |  | Vui buồn giỗ tết / Trần Ngọc Lân . - H. : Văn học, 2018. - 343 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R19B030266 |