1 | | Bà mẹ và thanh gươm : kịch / Phan Vũ, Trần Vượng, Dũng Hiệp . - H. : Văn hóa, 1978. - 308 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004946 |
2 | | Bão cuốn : Tập kịch / Nguyễn Vượng . - TP. Hồ Chí Minh : Văn học giải phóng, 1976. - 328 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007836, : R03B005007 |
3 | | Biến động ngày hè : kịch / Lê Tri Kỷ . - TP. Hồ Chí Minh : Văn học giải phóng, 1976. - 154 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004951, : R03B004949-50 |
4 | | Biển động ngày hè: Kịch / Lê Tri Kỷ . - Sài Gòn : Văn học giải phóng, 1976. - 154 tr. ; 19cmThông tin xếp giá: : L05B009731 |
5 | | Bí mật vườn Lệ Chi : bi kịch lịch sử 7 cảnh / Hoàng Hữu Đản . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1992. - 130 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004948, : R03B004947 |
6 | | Bùi Hữu Nghĩa và Kim Thạch kì duyên / Nguyễn Q. Thắng (phiên âm và khảo đính) . - H. : Văn học, 1993. - 492 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R03B004884 |
7 | | Canh bạc - Cha tôi và hai người đàn bà - Trăng trên đất khách : Kịch bản phim / Nguyễn Thị Hồng Ngát . - H. : Hội Nhà văn, 2015. - 271 tr. : Ảnh chân dung ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162B004723, : L172B006846, : R162B004722, : R16B028199 |
8 | | Chèo cổ truyền làng Thất Gian. Quyển 2 / Trần Quốc Thịnh (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 711 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R152B004008 |
9 | | Chèo cổ xứ Nghệ / Trần Việt Ngữ (sưu tầm và giới thiệu) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 353 tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : R13SDH000351 |
10 | | Chèo cổ: tuyển tập / Hà Văn Cầu (sưu tầm, chú thích) ; Lộng Chương (viết lời tựa) . - H. : Văn hóa, 1976. - 292 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004990, : L142B000103, : R03B004987, : R142B000102, R23QL000377 |
11 | | Chèo Lưu Bình Dương Lễ / Vô Danh Thị ; Vũ Huy Chấn (giới thiệu) . - [Sài Gòn]. : Đào Tấn, 1967. - 124 tr. ; 19cmThông tin xếp giá: : R04B008686 |
12 | | Chị Tâm bến Cốc: chèo / Tào Mạt . - H. : Văn hóa, 1976. - 104 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004986 |
13 | | Đề Thám : tuồng lịch sử / Mai Hanh, Bửu Tiền, Doãn Khoái . - S. : Văn học giải phóng, 1975. - 118 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004993, : R03B004991-2 |
14 | | Đồng chí : tập kịch / Chu Nghi . - H. : Quân đội nhân dân, 1981. - 140 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004958, : L04B008295, : R03B004957 |
15 | | Giấc mơ : kịch thơ / Nguyễn Đình Thi. . - H. : Tác phẩm mới, 1983. - 92 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004960-1, : R03B004959 |
16 | | Hai cha con: tập chèo ngắn / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa, 1974. - 164 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B008300, : R03B004985 |
17 | | Hài kịch / Nguyễn Văn Niêm . - H. : Sân khấu, 1995. - 262 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B005008-9 |
18 | | Hàm Hòa diễn truyện - Tuồng Hát Bội. T.1, Hồi thứ nhất / Đỗ Nhật Tân phiên âm và chú giải . - S. : Phủ Quốc vụ khanh đặc trách Văn hóa, 1971. - 204 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Cổ văn )Thông tin xếp giá: : R15B026641 |
19 | | Kim Nham (chèo cổ) / Trần Việt Ngữ (sưu tuyển, khảo cứu) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2012. - 423 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R13SDH000252 |
20 | | Kim Nhan (chèo cổ) / Trần Việt Ngữ (sưu tầm, khảo cứu) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2012. - 423 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002953 |
21 | | Kịch / Vũ Trọng Phụng . - H. : Văn học, 2005. - 250 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L05B010091, : L08B015480, : L09B015678-9, : L172B006471, : R05B010089-90, : R172B006470 |
22 | | Kịch bản chèo. Quyển 1 / Hà Văn Cầu (chủ biên, biên soạn) ; Hà Văn Trụ (biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 622 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002281, : R14SDH000847, : R152B004027 |
23 | | Kịch bản chèo. Quyển 2 / Hà Văn Cầu (chủ biên, biên soạn) ; Hà Văn Trụ (biên soạn) . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 629 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R14SDH000908 |
24 | | Kịch bản Tuồng dân gian. Quyển 1 / Nguyễn Xuân Yến (biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2014. - 643 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002224, : R14SDH000688, : R152B004030 |
25 | | Kịch bản Tuồng dân gian. Quyển 2 / Nguyễn Xuân Yến (biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2014. - 543 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R14SDH000911 |
26 | | Kịch ngắn - Tấu : tuyển tập / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Trung tâm Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 452 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B004983, : R03B004984 |
27 | | Kịch thơ Việt Nam / Hoài Việt (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1995. - 676 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B005024 |
28 | | Kịch tuyển chọn / Nguyễn Khắc Phục. . - H. : Sân khấu, 2005. - 1626 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026497 |
29 | | Lịch sử và nhân chứng - Rạng đông : Tập kịch / Hoài Giao, Nguyễn Đức Thuyết . - H. : Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam, 1984. - 248 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B003377-8 |
30 | | Màu xanh quê hương : tập ca kịch ngắn về đề tài nông nghiệp / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa, 1978. - 136 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004963, : R03B004962 |