1 | | 9 bản tuyên ngôn nổi tiếng thế giới / Nguyễn Văn Út (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2006. - 620 tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : R07B012473 |
2 | | Between one and many: the art and science of public speaking / Steven Robert Brydon, Michael Scott . - New York : McGraw-Hill, 2008. - 480 p. : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000936 |
3 | | Diễn thuyết trước công chúng / Phong Liễu . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2007. - 428 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L09B016518, : L09B016520, : L10B017286, : L16B028387, : L16B028434, : L172B010025-8, : R09B016517, : R142B001158 |
4 | | Độc tấu thơ sáng tác và biểu diễn / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa, 1978. - 228 tr.: Hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B003429 |
5 | | Hồ Chí Minh tầm nhìn ngôn ngữ / Nguyễn Lai . - H. : Lao động - Xã hội, 2007. - 296 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B015389, : R08B015388 |
6 | | iSpeak: Public speaking for contemporary life / Paul E. Nelson, Scott Titsworth, Judy Pearson . - New York : McGraw-Hill, 2009. - 282 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000061, : L16QCA001637, : L172QCA000819 |
7 | | Nghệ thuật dẫn chương trình hấp dẫn / Hoàng Xuân Việt . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2005. - 236 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L07B012297-8, : R07B012296, R23QL000076 |
8 | | Nghệ thuật ngâm thơ / Bùi Công Kỳ . - H. : Văn hóa, 1980. - 178 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B003427-8, : R03B003287, : R142B001169 |
9 | | Nghệ thuật nói chuyện trước công chúng / Nguyễn Hiến Lê . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1995. - 284 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B003621, : R03B003622 |
10 | | Nghệ thuật nói chuyện trước công chúng / Nguyễn Hiến Lê . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 340 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B024612-4, : L13B024616, : L142B001636, : R13B024617, : R142B000139 |
11 | | Nghệ thuật nói chuyện trước công chúng = The art of public speaking / Stephen E. Lucas. ; Nhóm dịch thuật DTU . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 512 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L11B020577, : L11B020582, : L12B021166-7, : L12B021170, : L12B021405-6, : L12B021409, : L12B021411, : L142B001339, : L172B010031-5, : L172B010038-9, : R11B020576, : R142B000193 |
12 | | Nghệ thuật nói hay / Nhiệm Văn Cật; Nguyễn Huy (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2007. - 1370 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L10B017491, : R10B017489, : R172B010041 |
13 | | Nghệ thuật nói trước công chúng / Nguyễn Hiến Lê . - In lần thứ 15, có sửa chữa. - H. : Văn hóa - Thông tin, 1995. - 384 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R03B003620 |
14 | | Nghệ thuật nói trước công chúng / Nguyễn Hiến Lê . - H. : Hồng Đức, 2018. - 403 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : R192B012010, : R19B030752 |
15 | | Nghệ thuật nói trước công chúng / Nguyễn Hiến Lê . - In lần thứ mười sáu (có sửa chữa). - H. : Văn hóa - Thông tin, 2011. - 340 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B023803-4, : L13B023807-8, : L172B010030, : R13B023802, : R142B001415 |
16 | | Nghệ thuật nói trước công chúng / Nguyễn Hiến Lê . - In lần thứ 17, có sửa chữa. - H. : Văn hóa - Thông tin, 2006. - 301 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L08B014313, : L08B014316, : L162B005583, : L172B010040, : R08B014312, : R142B001414 |
17 | | Nghệ thuật nói trước công chúng / Raymond de Saint Laurent ; Minh Đạo (dịch) ; Phạm Hảo (hiệu đính) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 208 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L07B012307, : R07B012305, : R142B001413 |
18 | | Nghệ thuật phát biểu miệng / E.A.Nôgin ; Đào Đình Phụng, Đỗ Bá (dịch) ; Trịnh Đình Thắng (hiệu đính) . - H. : Sách giáo khoa Mác - Lênin, 1984. - 352 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B003619 |
19 | | Nghệ thuật thuyết trình của gã khổng lồ / Bob Etherington ; Huyền Sương (dịch) . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2019. - 262 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L212B012670, : L21B031251-2 |
20 | | Những bài diễn văn nổi tiếng Thế Giới / Nhiều tác giả, Willam Safire (chọn lọc giới thiệu) ; Lê Sơn (hiệu đính) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2004. - 64 tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : R15B026499 |
21 | | Phương pháp đọc diễn cảm / Hà Nguyễn Kim Giang . - In lần thứ 6. - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội, 2014. - 160 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L172B005889-90, : L17B029635-6, : R172B005888, : R17B029634 |
22 | | Phương pháp nói giỏi, nói hay trong 30 ngày / Việt Thư (biên dịch) . - H. : Lao động - Xã hội, 2010. - 240 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L12B021142, : L12B021145-6, : L172B010029, : R12B021141, : R142B001416 |
23 | | The art of public speaking / Stephen E. Lucas . - 9th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 506 p : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L172QCA000741-2, : L172QCA000749-50 |
24 | | The art of public speaking / Stephen E. Lucas . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 506 p : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001423-4, : L162QCA000004-5, : L162QCA000670, : L16QCA001512 |
25 | | The art of public speaking / Stephen E.Lucas . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2001. - 474 p : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000811 |
26 | | The art of public speaking / Stephen E.Lucas . - Eighth edition. - Boston : McGraw - Hill, 2004. - 500 p. : pictures ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000810 |
27 | | Thế giới ca ngợi và thương tiếc Hồ Chí Minh / Nhiều tác giả ; Phạm Chí Dũng (biên soạn) . - H. : Thanh Niên, 2004. - 136 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L07B012422-3 |
28 | | Thuật hùng biện / Hoàng Xuân Việt . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1996. - 316 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B003617, : R03B003616 |
29 | | Thuật hùng biện / Hoàng Xuân Việt . - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1990. - 320 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B003618 |
30 | | Thuật hùng biện / Hoàng Xuân Việt . - Thanh Hóa : Nxb Thanh Hóa, 2006. - 400 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L07B012267-8, : R07B012266 |