1 | | Arguing in communities: reading and writing arguments in context / Gary Layne Hatch . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2003. - 817 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000597 |
2 | | Cách giải thích văn học bằng ngôn ngữ học / Phan Ngọc . - Tái bản lần thứ nhất. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000. - 224 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L03B003627, : R03B003628 |
3 | | Danh ngôn của các danh nhân Thế giới / Đặng Bình (dịch), Trọng Dương (hiệu đính) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2003. - 252 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B007243, : R03B007242 |
4 | | English skills with readings / John Langan . - 5th ed. - New York : Mc Graw-Hill, 2002. - 742 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000629 |
5 | | Fiction: an introduction / Edited by Robert DiYanni . - New York : McGraw-Hill, 2000. - 466 p. ; 26 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001835 |
6 | | Literature: approaches to fiction, poetry, and drama / Edited by Robert DiYanni . - New York : McGraw-Hill, 2004. - 1670 p. : illustrations ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000586-8 |
7 | | Literature: approaches to fiction, poetry, and drama / Edited by Robert DiYanni . - New York : McGraw-Hill, 2004. - 1613 p. : illustraions ; 25 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001741 |
8 | | Nature writing the tradition in English / Robert Finch ; John Elder . - New York : Norton & Company, 2002. - 1152 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000449, : L15QCA000589 |
9 | | Sound ideas / Michael Krasny, Maggie Sokolik . - 1st ed. - New York : McGraw-Hill, 2010. - 914 p. : illustrations ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000036 |
10 | | Thú chơi chữ / Lê Trung Hoa, Hồ Lê . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1990. - 252 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R15B026265 |