1 |  | Tổ múa rối : Sinh hoạt câu lạc bộ / Lê Vĩnh Tuy . - In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Kim Đồng, 1977. - 96 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003420-L03B003421 : R03B003419 |
2 |  | Rối nước Việt Nam / Nguyễn Huy Hồng . - H. : Sân khấu, 1996. - 164 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B003422-R03B003423 |
3 |  | Múa rối Việt Nam những điều nên biết / Hoàng Kim Dung . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1997. - 316 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B003424-R03B003425 |
4 |  | Nghệ thuật múa rối Tày - Nùng / Nguyễn Huy Hồng . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2003. - 204 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R04B008776 |
5 |  | Nghệ thuật múa rối nước Việt Nam / Hoàng Chương . - H. : Văn hóa Thông tin, 2012. - 268 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L12B021433-L12B021434 : L20SDH001998-L20SDH001999 : R12B021432 |
6 |  | Rối nước châu thổ Bắc Bộ, sự phục hồi từ Đổi mới đến nay / Vũ Tú Quỳnh . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 222 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R14SDH000894 |
7 |  | Múa rối nước dân gian làng Tra / Vũ Tú Quỳnh . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 182 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R15SDH001128 |
8 |  | Trò ổi lỗi rối cạn và rối nước Nam Định / Đỗ Đình Thọ (chủ biên, biên soạn, giới thiệu) ; Lê Xuân Quang (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 155 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH003266 : R15SDH001176 |
9 |  | Nghệ thuật múa rối cổ truyền xứ Đoài / Nhiều tác giả ; Văn Học (chủ biên) . - H. : Mỹ thuật, 2016. - 278 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R172B006258 : R17SDH001465 |