1 |  | Nhạc khí dân tộc Jrai và Bahnar = Musical Instruments of the Jrai and Bahnar / Đào Huy Quyền . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 344 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R05BT000194 |
2 |  | Nhạc khí dân tộc Jrai và Bahnar = Musical Instruments of the Jrai and Bahnar / Đào Huy Quyền . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 344 tr. : minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B003245 : L03B003247 : R03B003246 |
3 |  | Nhạc khí dân tộc Việt = Traditional Musical Instruments of Việt Ethnic Group / Võ Thanh Tùng (biên soạn) . - H. : Âm nhạc, 2001. - 442 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B006138 : L03B006140 : L08B013312-L08B013315 : L142B001471 : L15B026552 : R03B006139 : R142B001470 |
4 |  | Nhạc khí dân tộc S'Tiêng = Musical instruments of the S'Tieng people / Phùng Đăng Quang . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005. - 304 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L08B013884 : R08B013885 |
5 |  | Hỏi đáp về nhạc cụ và điệu múa trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam / Trần Thị Hà, Lê Vinh Hoa, Hoàng Lan Anh, Lê Thị Phúc (biên soạn) . - H. : Quân đội Nhân dân, 2009. - 186 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách văn hóa ) Thông tin xếp giá: : L10B017699-L10B017702 : L10B017704 : L172B008541-L172B008542 : R10B017698 |
6 |  | Nhạc khí của tộc người H'rê ở Quảng Ngãi / Nguyễn Thế Truyền . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2011. - 175 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R12B022031 |
7 |  | Giới thiệu 152 nhạc khí và 24 dàn nhạc dân tộc Việt Nam = Introduction to 152 National Musical Instruments and 24 Orchestras of Viet Nam / Minh Hiến . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 579 tr. : Hình ảnh ; 25 cm Thông tin xếp giá: L24B032445-24032448 |
8 |  | Giới thiệu 152 nhạc khí và 24 dàn nhạc dân tộc Việt Nam = Introduction to 152 National Musical Instruments and 24 Orchestras of Viet Nam / Minh Hiến . - In lại. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 579 tr. : Hình ảnh ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L172B005905 : L17B029653 : R172B005904 : R17B029652 |
9 |  | Nhạc khí dân tộc Gia Lai / Đào Huy Quyền . - H. : Hội Nhà văn, 2018. - 239 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH003240 |
10 |  | Nhạc khí dân tộc Khmer, Sóc Trăng / Sơn Ngọc Hoàng (Chủ biên) ; Đỗ Quang Chuyên (Dịch) . - H. : Hội Nhà văn, 2018. - 444 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001796 |
11 |  | Nhạc khí Xơ Đăng ở miền tây Quảng Ngãi / Nguyễn Thế Truyền . - H. : Hội Nhà văn, 2019. - 174 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L202B012254 |