1 | | 36 làng nghề Thăng Long - Hà Nội / Lam Khê, Khánh Minh (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2010. - 164 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L11B019324, : L11B019326-7, : L172B006963, : R11B019322, : R142B001496 |
2 | | Di sản thủ công mỹ nghệ Việt Nam = The Vietnamese fine art handicraft heritages / Bùi Văn Vượng . - H. : Thanh niên, 2000. - 479 tr. : minh hoạ ; 21 cmThông tin xếp giá: : R06B011394-5, : R152B002979 |
3 | | Gốm sứ Sông Bé / Nguyễn An Dương (chủ biên) ; Trường Ký, Lưu Ngọc Vang . - Sông Bé : Tổng hợp Sông Bé, 1992. - 104 tr. : hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : R15B026367 |
4 | | Hỏi đáp về các làng nghề truyền thống Hà Nội / Vũ Văn Nhiên, Nguyễn Minh Thắng, Đậu Xuân Luận (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Quân đội Nhân dân, 2010. - 186 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B017749, : L172B006958, : R10B017748, : R172B006957 |
5 | | Làng nghề - ngành nghề cổ truyền huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng / Trần Phương, Bùi Quang Đạo . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2016. - 295 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002676, : R16SDH001267, : R172B006060 |
6 | | Làng nghề - Phố nghề Thăng Long - Hà Nội / Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 465 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R12B022078 |
7 | | Làng nghề cổ truyền huyện Thủy Nguyên - Hải Phòng / Văn Duy, Lê Xuân Lựa (sưu tầm) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2011. - 208 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002888, : R12B022044, : R13SDH000662 |
8 | | Làng nghề thủ công truyền thống Việt Nam / Bùi Văn Vượng . - H. : Văn hóa dân tộc, 1998. - 524 tr. : Hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004524, : R03B004523 |
9 | | Làng nghề thủ công truyền thống Việt Nam / Bùi Văn Vượng . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2002. - 344 tr. : Hình ảnh ; 24cmThông tin xếp giá: : L03B007231, : R03B007228-9, : R142B001387 |
10 | | Làng nghề truyền thống Quảng Trị / Y Thi (chủ biên) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2011. - 246 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002208, : R13SDH000335 |
11 | | Làng nghề truyền thống Việt Nam: Du khảo nhân văn / Phạm Côn Sơn . - H. : Văn hóa dân tộc, 2004. - 328 tr. : Hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B009226, : R04B009227, : R142B001409 |
12 | | Một số làng nghề Hà Nội / Trần Việt Ngữ và Nhóm tác giả . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 215 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001941, : R14SDH000680 |
13 | | Một số nghề, làng nghề truyền thống và văn hóa ẩm thực vùng đất Khánh Hòa / Ngô Văn Ban . - H. : Lao động, 2011. - 458 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001939, : R12B021972 |
14 | | Nghề chạm khắc đá, nghề chạm khắc gỗ, nghề làm trống cổ truyền Việt Nam / Bùi Văn Vượng . - H. : Thanh niên, 2010. - 207 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L11B019888, : L11B019891-3, : L11B019896-7, : L172B007269, : l172B007270, : L172B007271-5, : R11B019883, : R142B001214 |
15 | | Nghề cổ nước Việt (khảo cứu) / Vũ Từ Trang . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2002. - 256 tr. : Minh hoạ ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B006887, : R03B006884-5, : R142B001494 |
16 | | Nghề cổ nước Việt / Vũ Từ Trang . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 285 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003274, : R13SDH000445 |
17 | | Nghề cổ nước Việt, từ truyền thống đến hiện đại / Vũ Từ Trang . - Tái bản. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2019. - 700 tr. : Minh họa ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L202B012111, : L20B030834, : R202B012110, : R20B030833 |
18 | | Nghề cổ truyền / Nhiều tác giả . - H. : Thời đại, 2012. - 403 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002780, : R13SDH000288, : R172B011276 |
19 | | Nghề cổ truyền. Tâp 3 / Hội đồng Nghiên cứu và Biên soạn Lịch sử tỉnh Hải Dương (biên soạn) . - Hải Dương : Sở Khoa học Công nghệ và Môi trường, 1995. - 178 tr. : Hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : R19B030509 |
20 | | Nghề đúc đồng, nghề sơn Việt Nam / Bùi Văn Vượng . - H. : Thanh niên, 2010. - 212 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L11B019744, : L11B019751-6, : L172B007263-8, : R11B019743, : R142B001213 |
21 | | Nghề giấy dó, tranh dân gian Việt Nam : Bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam / Bùi Văn Vượng . - H. : Thanh niên, 2010. - 162 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L11B019735-42, : L12SDH000032, : L172B007258-62, : R11B019728, : R12SDH000031, : R172B007257 |
22 | | Nghề gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số tỉnh Cao Bằng / Dương Sách, Dương Thị Đào . - H. : Thời đại, 2010. - 276 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L15SDH001004, : L20SDH002324, : R13SDH000361, : R152B004021 |
23 | | Nghề mây tre đan, nghề dệt chiếu, dệt thảm, làm quạt giấy cổ truyền Việt Nam / Bùi Văn Vượng . - H. : Thanh niên, 2010. - 148 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L11B019854, : L11B019856, : L11B019859, : L11B019863, : L11B019865-7, : L172B007251-6, : R11B019853, : R142B001212 |
24 | | Nghề thủ công của dân tộc Hmông ở Pà Cò / Lường Song Toàn (nghiên cứu, ghi chép) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 183 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L17B029730, : L20SDH002542, : R172B006145, : R17SDH001380 |
25 | | Nghề thủ công truyền thống của các dân tộc Tây Nguyên / Linh Nga Niêkdam . - H. : Văn học, 2010. - 364 tr. : minh họa ; 21 cmThông tin xếp giá: : L172B005929-31, : L172B006472, : L17B029677, : L17B029679, : R172B005928, : R17B029676, L242B013330-1, L24B032287-9 |
26 | | Nghề thủ công truyền thống của các dân tộc Tây Nguyên / Linh Nga Niêkdam . - H. : Khoa học Xã hội, 2014. - 283 tr. : minh họa ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001942, : R14SDH000700 |
27 | | Nghề thủ công truyền thống của người Nùng Dín ở Lào Cai / Vàng Thung Chúng . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2019. - 338 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002520, : L20SDH003179 |
28 | | Nghề thủ công truyền thống của người Nùng ở Việt Nam / Nguyễn Thị Thúy . - H. : Thời đại, 2011. - 342 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002745, : R13SDH000601 |
29 | | Nghề thủ công truyền thống Việt Nam và các vị tổ nghề / Đỗ Thị Hảo . - H. : Văn hóa dân tộc, 2000. - 160 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R04B009394 |
30 | | Nghề thủ công truyền thống Việt Nam và các vị tổ nghề / Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 211 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002944, : R14SDH000673 |