1 | | Một đề dẫn về lý thuyết nghệ thuật / Cynthia Freeland ; Như Huy (dịch, giới thiệu, chú thích) . - H. : Tri thức, 2010. - 363 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L152B002588-9, : L15B025766-9, : L172B008033-4, : R152B002587, : R15B025765 |
2 | | Mỹ học / Diderot ; Phùng Văn Tửu (giới thiệu và dịch) . - H. : Khoa học Xã hội, 2006. - 324 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002889, : L151GT003163, : R151GT002888 |
3 | | Mỹ học những văn bản chọn lọc / Georg Wilhelm Friedrich Hegel . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 320 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L151GT003164-5, : R151GT002723 |
4 | | Mỹ học. T.1 / Hêghen ; Phan Ngọc (giới thiệu và dịch) . - H. : Văn học, 1999. - 928 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : R15B026487 |
5 | | Mỹ học. T.2. / Hêghen ; Phan Ngọc (dịch, giới thiệu) . - H. : Văn học, 1999. - 840 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : R15B026486 |
6 | | Nghệ thuật học / Đỗ Văn Khang . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 184 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L161GT003680, : R161GT003679, : R162GT002224 |
7 | | Nghệ thuật học / Đỗ Văn Khang . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2011. - 320 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12B020904, : L142B000115, : L161GT003677-8, : R142B000114, : R161GT003676 |
8 | | Tài liệu nghệ thuật học / Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 100 tr. : hình ảnh ; 28 cmThông tin xếp giá: : L03B005859-61, : R03B005857-8 |
9 | | Từ mỹ học đến các loại hình nghệ thuật / Denis Diderot ; Phùng Văn Tửu (tuyển chọn, giới thiệu, dịch) . - H. : Tri thức, 2013. - 536 tr. : hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : L152B002670-5, : L15B025851-2, : R152B002669, : R15B025850, L232B013143 |
10 | | Văn học nghệ thuật phản ảnh hiện thực đất nước hôm nay / Nhiều tác giả ; Hội đồng Lý luận, phê bình văn học, nghệ thuật Trung ương (biên soạn) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 676 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R11B019493 |