1 | | Bài tập kế toán và bài giải kế toán quản trị / Phan Đức Dũng . - H. : Thống kê, 2010. - 530 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R19B030372 |
2 | | Cẩm nang quản lý tài chính và tiếp thị dành cho chủ doanh nghiệp / Nguyễn Quốc Tòng (biên soạn) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2008. - 326 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028414, : R16B028400 |
3 | | Chiến lược tài chính trong quản trị kinh doanh / Nguyễn Đình Quế (biên soạn) . - H. : Tài chính, 2008. - 370 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L12B022301, : L172B010452-3, : R12B022300, : R142B000662 |
4 | | Corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Westerfileld, Jeffrey Jaffe . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2013. - 1030 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L182QCA001025-6 |
5 | | Corporate finance: a valuation approach / Simon Benninga, Oded H. Sarig . - New York : McGraw-Hill, 1997. - 445 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001129 |
6 | | Corporate finance: core principles and applications / Stephen A. Ross....[et al.] . - New York : Mc Graw Hill, 2007. - 686 p. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001496 |
7 | | Corporate value creation: an operations framework for nonfinalcial managers / Lawrence C. Karlson . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2015. - 627 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R182QCA001058 |
8 | | Corporate value creation: an operations framework for nonfinancial managers / Lawrence C. Karlson . - Canada : John Wiley & Sons, 2015. - 627 p. ; 26 cmThông tin xếp giá: : L192QCA001158 |
9 | | Determination of value: guidance on developing and supporting a credible opinion / Francisco Rosillo . - New York : Wiley, 2013. - 217 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000089 |
10 | | Finance basics . - Boston : Harvard Business Review Press, 2014. - 131 p. ; 16 cmThông tin xếp giá: : L202QCA001266, : R19QCA001904 |
11 | | Financial intelligence: a manager's guide to knowing what the numbers really mean / Karen Berman, Joe Knight, John Case . - Boston : Harvard business review press, 2013. - 284 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L192QCA001104 |
12 | | Financial intelligence: a manager's guide to knowing what the numbers really mean / Karen Berman, Joe Knight, John Case . - Boston : Harvard Business Review Press, 2013. - 284 p. ; 24,5 cmThông tin xếp giá: : L202QCA001276 |
13 | | Find grant funding now ! : the five-step prosperity process for entrepreneurs and business / Sarah Beth Aubrey . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2014. - 226 p. ; 24,5 cmThông tin xếp giá: : L192QCA001097 |
14 | | Fundamentals of corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Westerfield, Bradford D. Jordan . - 8th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 894 p. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001146 |
15 | | Fundamentals of corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Westerfield, Bradford D. Jordan . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 735 p. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000579 |
16 | | Fundraising with businesses / Joe Waters . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2014. - 284 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R182QCA001056 |
17 | | Fundraising with businesses: 40 new and improved strategies for nonprofits / Joe Waters . - Canada : John Wiley & Sons, 2014. - 284 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L192QCA001153 |
18 | | HBR guide to buying a small business / Richard S. Ruback, Royce Yudkoff . - Boston : Harvard business review press, 2017. - 302 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L192QCA001120 |
19 | | HBR guide to finance basics for managers . - Boston : Harvard business review press, 2012. - 174 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L192QCA001114, : L20QCA001957 |
20 | | Hướng dẫn mới nhất về công tác kiểm toán, kế toán quản lý tài chính trong các doanh nghiệp cơ quan, đơn vị và quản lý chứng khoán thị trường chứng khoán khi Việt Nam gia nhập WTO / Nhà Xuất bản Lao động - Xã hội (biên soạn) . - H. : Nhà Xuất bản Lao động - Xã hội, 2007. - 575 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R152B003278, : R15B027284 |
21 | | Introduction to managerial accounting / Peter C. Brewer, Ray H. Garrison, Eric W. Noreen . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 642 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000538 |
22 | | Kế toán doanh nghiệp phát hành xuất bản phẩm: Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành phát hành xuất bản phẩm / Phạm Thị Thanh Tâm, Trần Phương Ngọc . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 2004. - 364 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001925-8, : L152GT001336-43, : L152GT002100-1, : L172GT002952-4, : R151GT000895, : R152GT000708 |
23 | | Kế toán quản trị : Lý thuyết, bài tập và bài giải / Phan Đức Dũng . - H. : Thống kê, 2009. - 492 tr. : bảng, biểu đồ ; 24 cmThông tin xếp giá: : R19B030172 |
24 | | Kế toán quản trị doanh nghiệp / Nguyễn Ngọc Quang (chủ biên) . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 303 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L11B020469-71, : L142B000663, : R142B000523 |
25 | | Kế toán quản trị với các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh / Nguyễn Văn Hải (chủ biên) ; Nguyễn Duy Lạc . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 172 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162B004954, : L16B028926-7, : R162B004953, : R16B028925 |
26 | | Managerial accounting / John J. Wild . - New York : McGraw-Hill, 2007. - 592 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000542 |
27 | | Managerial accounting: creating value in a dynamic business environment / Ronald W. Hilton . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 824 p. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000002, : L16QCA001167 |
28 | | Public finance and public policy / Jonathan Gruber . - 2nd ed. - New York : Worth publishers, 2007. - 786 p. ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001172 |
29 | | Quản lý ngân sách = Managing budgets / Stephen Brookson ; Lê Ngọc Phương Anh (biên dịch) ; Nguyễn Văn Quì (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 70 tr. ; 24 cm. - ( Cẩm nang quản lý )Thông tin xếp giá: : L07B012327-8, : R07B012326 |
30 | | Quản trị tài chính / Eugene F. Brigham, Joel F. Houston ; Nguyễn Thị Cành (dịch) . - Australia : Cengage Learning, 2009. - 983 tr. ; 26 cmThông tin xếp giá: : R19B030513 |