1 | | Giao tiếp trong kinh doanh / William C. Himstreet, Wayne Murlin Baty ; Vũ Thị Phượng, Dương Quang Huy (biên dịch) . - H. : Thống kê, 1997. - 519 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B001583-4, : R03B001582 |
2 | | Khoa học và nghệ thuật quản trị / Vũ Thế Phú . - TP. Hồ Chí Minh : NXB. TP. Hồ Chí Minh, 1990. - 276 tr. ; 19 cm. - ( Nhà quản lý giỏi )Thông tin xếp giá: : R15B026394 |
3 | | Kỹ năng giao tiếp kinh doanh. Tập 1 / Nhiều tác giả ; Nguyễn Văn Hùng (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 423 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L202B012489 |
4 | | Kỹ năng giao tiếp kinh doanh. Tập 1 / Nhiều tác giả ; Nguyễn Văn Hùng (chủ biên) . - Tái bản lần 2. - TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 551 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L202B012490, : L202B012552-3, : L20B031037, : R202B012554 |
5 | | Kỹ năng giao tiếp kinh doanh. Tập 2 / Nhiều tác giả ; Nguyễn Văn Hùng (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 639 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L202B012491-2, : L202B012555, : R172B011332, R221GT004159 |
6 | | Kỹ năng giao tiếp kinh doanh. Tập 3 / Nhều tác giả ; Nguyễn Văn Hùng (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2019. - 651 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L202B012568-70, : L20B031049-50 |
7 | | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh / Nhiều người biên soạn ; Trịnh Quốc Trung (chủ biên) . - H. : Lao động Xã hội, 2014. - 389 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162B004913-4, : L16B028882, : L172B010683-4, : R162B004912, : R16B028880 |
8 | | Quản trị doanh nghiệp / Nguyễn Hải Sản . - H. : Thống kê, 2006. - 546 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L06B011375-6, : R06B011373, : R142B001694 |
9 | | Quản trị học / Nguyễn Hải Sản . - H. : Thống kê, 1998. - 696 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L03B005541, : R03B005540 |
10 | | Quản trị học / Nguyễn Thanh Hội, Phan Thăng . - Tái bản, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Thống kê, 2006. - 463 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R19B030196 |
11 | | Quản trị học = Management / Nguyễn Thị Liên Diệp, Trần Anh Minh . - H. : Văn hóa - Văn Nghệ, 2012. - 372 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B025001-2, : L172B010661-2, : R142B001695, R222B012754 |
12 | | Quản trị học đại cương / Phan Thị Ngọc Thuận . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2005. - 112 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002594, : R05B009998-9, : R151GT002593 |