1 | | 100 bí quyết để trở thành nhà quản trị tài ba / Graham Little ; Phan Quang (dịch) . - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2010. - 360 tr. : minh họa ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028378, : R16B028365 |
2 | | 7 bài học lãnh đạo trong khủng hoảng = 7 lessons for leading in crisis / Bill George ; Công Minh, Nhã Thư (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 192 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028427, : R16B028426 |
3 | | 99 nguyên tắc giản đơn quyết định trong cuộc sống / Nguyễn Đức Lân (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2008. - 448 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R08B015442 |
4 | | Bản lĩnh trong lãnh đạo kinh doanh thời nay / Phạm Côn Sơn . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2006. - 278 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028462, : R16B028461 |
5 | | Bậc thầy nuôi dưỡng tài năng / Bill Conaty, Ram Charan ; Ngọc Tuấn (dịch) . - H. : Từ điển Bách khoa, 2013. - 399 tr. : minh họa ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028740, : R16B028636 |
6 | | Buying trances: a new psychology of sales and marketing / Joe Vitale . - New York : Wiley, 2007. - 209 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000451 |
7 | | Cẩm nang quản lý / Thu Hằng (biên soạn) . - H. : Lao động - Xã hội, 2008. - 346 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B016887, : R10B016886 |
8 | | Chiến lược kinh doanh / Đặng Đức Thành . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 187 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L152B003484, : L15B027469-70, : R152B003483, : R15B027468 |
9 | | Chiến lược kinh doanh cho doanh nghiệp nhỏ / Fred L. Fry, Charles R. Stoner ; Nhân Văn (biên dịch) . - H. : Lao động - Xã hội, 2006. - 252 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L10B016721, : L172B010542-3, : R10B016719, : R142B001683 |
10 | | Chinh phục các làn sóng văn hóa / Fons Trompenaars, Charles Hampden-Turner ; Long Hoàng và nhóm BKD47 (dịch) ; Bùi Đức Mạnh (hiệu đính) . - H. : Tri thức, 2006. - 448 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B014345, : R08B014344 |
11 | | Corporate strategy / Richard Lynch . - 2 nd. - London : Prentice Hall, 2000. - 1014 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L202QCA001298 |
12 | | Doanh nghiệp và đạo đức / Jérôme Ballet, Francoise de Bry ; Dương Nguyên Thuận, Đinh Thùy Anh (dịch) . - H. : Thế giới, 2005. - 492 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L06B010763-4, : R06B010762 |
13 | | Đạo đức kinh doanh và văn hóa công ty : Giáo trình / Nguyễn Mạnh Quân . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 396 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L10B016868-9, : R10B016867, R222GT004000 |
14 | | Để thành công trong kinh doanh / Mark McCormarck ; Hoàng Ngọc Nguyên, Lê Xuân Loan, Đỗ Duy Lâm (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1989. - 263 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B000678 |
15 | | Đổi mới từ cốt lõi / Peter Skarzinski, Rowan Gibson ; Bùi Thu Trang (dịch) . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 420 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B024396, : L172B010540-1, : R13B024395, : R142B001684 |
16 | | Giải pháp cho đổi mới và sáng tạo / Clayton M. Christensen, Michael E. Raynor ; Hoàng Ngọc Bích (dịch) . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 482 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B024411, : L172B010548-9, : R13B024410, : R142B001685 |
17 | | Làm chủ doanh nghiệp lớn / Pattricia Gardner, Timothy Haas ; Nhân văn (biên dịch) . - H. : Lao động Xã hội, 2006. - 192 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028485, : R16B028484 |
18 | | Lãnh đạo theo nguyên tắc = Principle-centered leadership / Stephen R. Covey ; Nguyễn Tuấn Việt (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 429 tr. ; 23 cmThông tin xếp giá: : R19B030583 |
19 | | Lãnh đạo trong thế giới phẳng / Nhóm Sức Sống Mới . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. - 180 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R08B015219 |
20 | | Mã gen của nhà cải cách / Dyer Teff, Gregersen Hai, Clayton M. Christensen ; Kim Diệu (dịch) . - H. : Bách khoa, 2012. - 388 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B024409, : L172B010198-9, : R13B024405, : R142B001686 |
21 | | Nắm bắt các cơ hội kinh doanh trong tương lai / Hoàng Tuấn (biên soạn) . - H. : Hồng Đức, 2010. - 337 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028495, : R16B028494 |
22 | | Nghệ thuật nâng cao chất lượng công việc = The ice cream maker / Subir Chowdhury ; Hương Lan, Phương Hà, Thảo Hiền (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 152 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B013689, : R08B013690 |
23 | | Nghệ thuật quản lý kiểu Nhật Bản / Mitokazu Aoki ; Đoàn Ngọc Cảnh, Nguyễn Văn Nguyệt (dịch) ; Đoàn Ngọc Cảnh (hiệu đính) . - H. : Chính trị Quốc gia, 1993. - 228 tr. : minh hoạ ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B007299 |
24 | | Nghệ thuật trong kinh doanh = Arts in business / Nguyễn Đình Nhơn (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2007. - 368 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028505, : R16B028504 |
25 | | Nhìn, cảm, nghĩ, làm: sức mạnh của bản năng trong kinh doanh / Andy Milligan, Shaun Smith ; Huỳnh Văn Thanh (dịch) . - H. : Từ điển Bách khoa, 2012. - 239 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028421, : R16B028420 |
26 | | Những quy tắc trong quản lý = The rules of management / Richard Templar ; Nguyễn Công Điều (dịch) ; Lê Thanh Huy (hiệu đính) . - H. : Tri thức, 2008. - 328 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B016855, : L172B010546-7, : R10B016853, : R142B001687 |
27 | | Phát triển kỹ năng quản trị / Nguyễn Quốc Tuấn, Nguyễn Thị Loan (biên soạn) . - H. : Tài chính, 2008. - 328 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L10B016842, : R10B016841 |
28 | | Phương án tối ưu trong quản trị và kinh doanh / Michael C. Jackson ; Thế Anh (dịch) . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 2011. - 254 tr. : Hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : L16B028533, : R16B028532 |
29 | | Power is the great motivator / David C. McClelland, David H. Burnham . - Bolton : Massachusetts, 2008. - 65 p. ; 15 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001067-8 |
30 | | Quản trị quá trình đổi mới và sáng tạo / Allan Afuah ; Nguyễn Hồng (dịch) . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 735 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B024416, : L172B010191-2, : R13B024415, : R142B001652 |