1 | | Điều gì khiến khách hàng chi tiền? / Martin Lindstrom ; Hương Lan (dịch) . - H. : Lao động Xã hội, 2012. - 323 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12B022587, : R12B022586, : R142B000520 |
2 | | Marketing bằng lời giới thiệu / Tim Templeton ; Ngọc Tuấn (dịch) . - H. : Hồng Đức, 2022. - 286 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: L232B013237, L23B032031-2 |
3 | | Quản trị kênh phân phối / Trần Thị Ngọc Trang (Chủ biên) ; Trần Văn Thi . - H. : Thống kê, 2008. - 175 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R222B012752 |
4 | | Quản trị truyền thông marketing tích hợp : Lý thuyết và tình huống ứng dụng của các công ty Việt Nam / Lưu Đan Thọ, Tôn Thất Hoàng Hải, Cao Minh Nhật . - H. : Tài chính, 2016. - 492 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L192B011750-2, : L19B030108-9, : R192B011749, : R19B030107 |
5 | | Smarketing - Giải pháp cạnh tranh trong thế giới số / Tim Hughes, Adam Gray, Hugo Whicher ; Phi Mai (dịch) . - H. : Nhã Nam, 2023. - 393 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L232B013232, L23B032027-8 |
6 | | Sự kết thúc của marketing / Carlos Gil ; Minh Trang (dịch) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2023. - 318 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L232B013245, L23B032047-8 |
7 | | The litte book of trading: Trend following strategy for big winnings / Michael W. Covel . - New Jersey : John Wiley and Sons, Inc., 2012. - 210 p. ; 18.5 cmThông tin xếp giá: L22QCA001992 |
8 | | Truyền thông marketing tích hợp (IMC): Giáo trình / Trương Đình Chiến (Chủ biên) . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2016. - 676 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R222GT004017 |
9 | | Truyền thông marketing tích hợp / Trần Thị Thập . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2015. - 257 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: R222B012761, R23QL000372 |