1 |  | Tiền trong nhân nghĩa / Đoàn Văn Đạt . - H. : Văn hóa Thông tin, 1996. - 112 tr. : Hình ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: : R10B017066 |
2 |  | Ai che lưng cho bạn = Who's got your back / Keith Ferrazzi ; Trần Thị Ngân Tuyến (dịch) . - Tái bản lần thứ 4. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011. - 424 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L11B020207-L11B020208 : R11B020206 |
3 |  | Tôi tài giỏi, bạn cũng thế / Adam Khoo ; Trần Đăng Khoa, Uông Xuân Vy (dịch) . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Phụ nữ, 2011. - 304 tr. : Hình ảnh ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L11B020732 : L11B020735 : L152B003750 : R11B020731 : R152B003749 |
4 |  | Two weeks to a breakthrough : how to zoom toward your goal in 14 days or less / Lisa Haneberg . - New York : Jonh Wiley & Sons, Inc., 2007. - 133 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000124 |
5 |  | Be your own mentor / Anne Bruce . - New York : McGraw-Hill, 2008. - 183 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001168 |
6 |  | Off - ramps and on - ramps: keeping talented women on the road to success / Sylvia Ann Hewlett . - Boston : Harvard business school press, 2007. - 299 p ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001183 |
7 |  | Year to success / Bo Bennett . - Boston : Archieboy Holdings, 2006. - 725 p. : illustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001345 : L162QCA000519 |
8 |  | Automatic wealth: the six steps to financial independence / Michael Masterson . - New York : Wiley, 2005. - 278 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L16QCA001817 |
9 |  | Startup life: surviving and thriving in a relationship with an entrepreneur / Brad Feld, Amy Batchelor . - Canada : Wiley, 2013. - 203 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000069-L162QCA000070 |
10 |  | Lead and influence / Mark Fritz . - Canada : Wiley, 2014. - 187 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000081 |
11 |  | The millionaire dropout : fire your boss. Do what you love. Reclaim your life / Vince Stanzione . - Canada : Wiley, 2013. - 241 p. : illustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000106-L162QCA000107 |
12 |  | Results through relationships: building trust, performance, and profit through people / Joe Takash . - Canada : Wiley, 2008. - 190 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000454 |
13 |  | 8 tố chất của người thành đạt / Nguyễn An (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2014. - 375 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L16B028380 : R16B028379 |
14 |  | 9 phương cách hoàn tất công việc / Từ Bang Học ; Nhân văn (biên dịch) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2008. - 288 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L16B028493 : R16B028492 |
15 |  | 50 tác phẩm kinh điển về sự thành công / Công Minh, Hà Huy (biên soạn) . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 2011. - 4571 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L16B028511 : R16B028510 |
16 |  | Chương trình đào tạo năng lực cá nhân / Kerry Gleeson ; Khánh Vân (dịch) . - Hải Phòng : NXB Hải Phòng, 2007. - 279 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L16B028547 : R16B028546 |
17 |  | Hãy tự tạo ra tương lai cho chính bạn: cách nắm vững 12 yếu tố quan trọng của sự thành công không giới hạn / Công Minh, Hà Huy (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 443 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L16B028589 : R16B028569 |
18 |  | Người giàu tiếp theo sẽ là bạn / Như Lan, Kiến Văn (biên dịch) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Từ Điển Bách khoa, 2012. - 191 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L16B028597 : R16B028596 |
19 |  | Bản đồ con đường thành công của bạn / John C. Maxwell ; Nhân Văn (dịch), . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2007. - 258 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L16B028607 : R16B028606 |
20 |  | 10 khoảnh khắc thành bại trong sự nghiệp / Casey Hawley ; Lê Đình Hùng (dịch) . - H. : Từ điển Bách khoa, 2013. - 279 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L16B028623 : R16B028622 |
21 |  | Phải làm giàu. Tập 2, Tài lực / Đỗ Huy Thái . - H. : Văn hóa Thông tin, 2007. - 436 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L16B028811 : R16B028683 |
22 |  | Để bạn giàu hơn chứ không nghèo đi / Ruth Lmi Hayden ; Nhân Văn (dịch) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2007. - 240 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L16B028753 : R16B028728 |
23 |  | Managing oneself / Peter F. Drucker . - New York : Harvard Business press, 2008. - 60 p. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L182QCA001008 : L20QCA001960 |
24 |  | Getting work done : prioritize your work, be more efficient, take control of your time . - New York : Harvard Business press, 2014. - 108 p. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L182QCA001009 : L192QCA001176 : L19QCA001887 |