1 | | 10 khoảnh khắc thành bại trong sự nghiệp / Casey Hawley ; Lê Đình Hùng (dịch) . - H. : Từ điển Bách khoa, 2013. - 279 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028623, : R16B028622 |
2 | | 50 tác phẩm kinh điển về sự thành công / Công Minh, Hà Huy (biên soạn) . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 2011. - 4571 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028511, : R16B028510 |
3 | | 8 tố chất của người thành đạt / Nguyễn An (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2014. - 375 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028380, : R16B028379 |
4 | | 9 phương cách hoàn tất công việc / Từ Bang Học ; Nhân văn (biên dịch) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2008. - 288 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028493, : R16B028492 |
5 | | 9 things successful people do differently / Heidi Grant Halvorson . - Boston : Harvard Business Review Press, 2012. - 106 p. ; 16 cmThông tin xếp giá: : L192QCA001179, : L19QCA001902, : L202QCA001262, : L20QCA001955, : R192QCA001178, : R19QCA001901 |
6 | | Ai che lưng cho bạn = Who's got your back / Keith Ferrazzi ; Trần Thị Ngân Tuyến (dịch) . - Tái bản lần thứ 4. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011. - 424 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L11B020207-8, : R11B020206 |
7 | | Automatic wealth: the six steps to financial independence / Michael Masterson . - New York : Wiley, 2005. - 278 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001817 |
8 | | Bản đồ con đường thành công của bạn / John C. Maxwell ; Nhân Văn (dịch), . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2007. - 258 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028607, : R16B028606 |
9 | | Be your own mentor / Anne Bruce . - New York : McGraw-Hill, 2008. - 183 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001168 |
10 | | Chương trình đào tạo năng lực cá nhân / Kerry Gleeson ; Khánh Vân (dịch) . - Hải Phòng : NXB Hải Phòng, 2007. - 279 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028547, : R16B028546 |
11 | | Để bạn giàu hơn chứ không nghèo đi / Ruth Lmi Hayden ; Nhân Văn (dịch) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2007. - 240 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028753, : R16B028728 |
12 | | Getting work done : prioritize your work, be more efficient, take control of your time . - New York : Harvard Business press, 2014. - 108 p. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L182QCA001009, : L192QCA001176, : L19QCA001887 |
13 | | Hãy tự tạo ra tương lai cho chính bạn: cách nắm vững 12 yếu tố quan trọng của sự thành công không giới hạn / Công Minh, Hà Huy (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 443 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028589, : R16B028569 |
14 | | HBR guide to office politics / Karen Dillon . - Boston : Harvard business review press, 2015. - 175 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L192QCA001142, : L202QCA001192, : L20QCA001918 |
15 | | Lead and influence / Mark Fritz . - Canada : Wiley, 2014. - 187 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000081 |
16 | | Managing oneself / Peter F. Drucker . - New York : Harvard Business press, 2008. - 60 p. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L182QCA001008, : L20QCA001960 |
17 | | Managing time . - Boston : Harvard Business Review Press, 2014. - 85 p. ; 17,5 cmThông tin xếp giá: : L19QCA001888 |
18 | | Người giàu tiếp theo sẽ là bạn / Như Lan, Kiến Văn (biên dịch) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Từ Điển Bách khoa, 2012. - 191 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L16B028597, : R16B028596 |
19 | | Off - ramps and on - ramps: keeping talented women on the road to success / Sylvia Ann Hewlett . - Boston : Harvard business school press, 2007. - 299 p ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001183 |
20 | | Phải làm giàu. Tập 2, Tài lực / Đỗ Huy Thái . - H. : Văn hóa Thông tin, 2007. - 436 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028811, : R16B028683 |
21 | | Planning a successful future : managing to be wealthy for individuals and their advisors / John E. Sestina . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2016. - 226 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R182QCA001052 |
22 | | Results through relationships: building trust, performance, and profit through people / Joe Takash . - Canada : Wiley, 2008. - 190 p. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000454 |
23 | | Smart is the new rich: money guide for millennials / Christine Romans . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2015. - 208 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R182QCA001051 |
24 | | StandOut 2.0 : assess your strengths, find your edge, win at work / Marcus Buckingham . - Boston : Harvard Business rewiew press, 2015. - 211 p. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R18QCA001878 |
25 | | Startup life: surviving and thriving in a relationship with an entrepreneur / Brad Feld, Amy Batchelor . - Canada : Wiley, 2013. - 203 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000069-70 |
26 | | The millionaire dropout : fire your boss. Do what you love. Reclaim your life / Vince Stanzione . - Canada : Wiley, 2013. - 241 p. : illustrations ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000106-7 |
27 | | Tiền trong nhân nghĩa / Đoàn Văn Đạt . - H. : Văn hóa Thông tin, 1996. - 112 tr. : Hình ảnh ; 19cmThông tin xếp giá: : R10B017066 |
28 | | Tôi tài giỏi, bạn cũng thế / Adam Khoo ; Trần Đăng Khoa, Uông Xuân Vy (dịch) . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Phụ nữ, 2011. - 304 tr. : Hình ảnh ; 25 cmThông tin xếp giá: : L11B020732, : L11B020735, : L152B003750, : R11B020731, : R152B003749 |
29 | | Two weeks to a breakthrough : how to zoom toward your goal in 14 days or less / Lisa Haneberg . - New York : Jonh Wiley & Sons, Inc., 2007. - 133 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000124 |
30 | | Wiley revenue recognition: understanding and implementing the new standard / Joanne M. Flood . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2017. - 214 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L192QCA001076 |