1 |  | Bảng đối chiếu âm dương lịch 2000 năm và niên biểu lịch sử / Nguyễn Trọng Bỉnh, Nguyễn Linh, Bùi Viết Nghị . - H. : Khoa học xã hội, 1976. - 456 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B005799 |
2 |  | Bảng đối chiếu âm dương lịch 2000 năm niên biểu lịch sử / Nguyễn Trọng Bỉnh, Nguyễn Linh, Bùi Viết Nghị . - H. : Khoa học xã hội, 1976. - 456 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B008283 |
3 |  | Lịch Thái, Sơn La. Quyển 5 / Trần Vân Hạc, Cà Văn Nhung (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 616 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001784 : L20SDH002317 : R15SDH001052 |
4 |  | Lịch Thái, Sơn La. Quyển 1 / Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 375 tr. : minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002825 : R15SDH001083 |
5 |  | Lịch Thái, Sơn La. Quyển 4 / Trần Vân Hạc, Cà Văn Nhung (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 615 tr. : minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH003045 : R15SDH001084 |
6 |  | Lịch Thái, Sơn La. Quyển 3 / Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 615 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002640 : R15SDH001093 |
7 |  | Lịch Thái, Sơn La. Quyển 2 / Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 615 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001933 : R15SDH001094 |
8 |  | Lịch Thái, Sơn La. Quyển 7 / Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 619 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002813 : R15SDH001111 |
9 |  | Lịch Thái, Sơn La. Quyển 6 / Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 615 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002961 : R15SDH001143 |
10 |  | Lịch Thái ứng dụng và lễ hội Bà Trầy / Quán Vi Miên (chủ biên) ; Vi Khăm Mun, Đinh Xuân Uy . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 171 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R16SDH001217 |
11 |  | Lịch hai mươi mốt thế kỷ (năm 0001 - năm 2100) / Lê Thành Lân (Sưu tầm, biên soạn) . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2020. - 2203 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R212B012601 : R21B031169-R21B031170 |