1 | | Dạy tiếng Việt cho người nước ngoài bằng phương pháp giao tiếp: Luận văn thạc sĩ, chuyên ngành Việt Nam học / Bạch Thanh Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc tế Hồng Bàng, 2016. - 94 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R17LV000993 |
2 | | Dịch từ Hán sang Việt : một khoa học, một nghệ thuật / Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Hán - Nôm . - H. : Khoa học xã hội, 1982. - 292 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B002547 |
3 | | Dùng từ, viết câu và soạn thảo văn bản / Nguyễn Thị Ly Kha . - H. : Giáo dục, 2007. - 204 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L08B014929-32, : R08B014928 |
4 | | Dùng từ, viết câu và soạn thảo văn bản / Nguyễn Thị Ly Kha . - H. : Giáo dục, 2008. - 204 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L12B021736, : R12B021735 |
5 | | Giao lưu Văn hóa và ngôn ngữ Việt - Pháp / Viện Ngôn ngữ học . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 330 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L03B005739, : R03B005738, : R12SDH000185 |
6 | | Học tập phong cách ngôn ngữ Chủ tịch Hồ Chí Minh / Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học . - H. : Khoa học xã hội, 1980. - 220 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L04B007808-9 |
7 | | Học tập phong cách ngôn ngữ Chủ tịch Hồ Chí MInh / Viện Ngôn ngữ học . - H. : Khoa học xã hội, 1980. - 220tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: : L05B009754 |
8 | | Lục Vân Tiên - chữ Nôm và chữ Quốc ngữ đối chiếu / Lạc Thiện (biên khảo) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 224 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R03B004925 |
9 | | Một sợi rơm vàng. Tập 2 / Đào Thản . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006. - 268 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L11B019526-7, : R11B019525 |
10 | | Nghiên cứu ngôn ngữ học. T.1 : Vấn đề giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt / Uỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam. Tổ Ngôn ngữ học . - H. : Khoa học xã hội, 1968. - 140 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B002477 |
11 | | Phong cách học và các phong cách chức năng tiếng Việt / Hữu Đạt . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2000. - 464 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002473, : R03B002474 |
12 | | Sử dụng tiếng Việt của học sinh tiểu học người Chăm ở thành phố Hồ Chí Minh - thực trạng và giải pháp : Báo cáo tổng kết đề tài cấp cơ sở / Trần Phương Nguyên (chủ nhiệm đề tài) . - TP. Hồ Chí Minh : Viện Khoa học Xã hội vùng Nam Bộ, 2013. - 87 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R18NCKH000225 |
13 | | Thành ngữ học tiếng Việt / Hoàng Văn Hành . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 354 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002660, : R15SDH001157 |
14 | | Thành ngữ tiếng Việt / Nguyễn Lực, Lương Văn Đang, Nguyễn Đăng Châu (sưu tầm, biên soạn ) . - H. : Khoa học xã hội, 1978. - 867 tr. : minh hoạ ; 22 cmThông tin xếp giá: : L04B008228 |
15 | | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam / Nguyễn Lân (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn học, 2015. - 528 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R162B004495, : R16B027994 |
16 | | Ứng xử ngôn ngữ trong giao tiếp gia đình người Việt / Nguyễn Văn Khang (chủ biên) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1996. - 190 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B002471-2 |
17 | | Văn bản và liên kết trong tiếng Việt / Diệp Quang Ban . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2006. - 244 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L08B015001, : L08B015004, : L172B008303, : R08B015000, : R172B008302 |