1 | | Từ điển cụm từ Việt - Anh = Vietnamese - English phrase dictionary (for advanced learners) / Nguyễn Huỳnh Điệp . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005. - 742 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R15B026922 |
2 | | Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English Dictionary / Bùi Phụng (biên soạn) . - Tái bản lần thứ mười. - H. : Văn hóa - Thông tin, 2000. - 1996 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026953 |
3 | | Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary / Nguyễn Đình Hòa . - H. : Thế giới, 1994. - 850 tr. ; 16 cmThông tin xếp giá: : R142B000098 |
4 | | Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary / Anh Kim, Quang Bạch . - H. : Thế giới, 1998. - 1380 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R142B000080 |
5 | | Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English Dictionary / Ban biên soạn từ điển Gia Vũ . - H. : Khoa học Xã hội, 2010. - 2674 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R11NV000057, : R142B000085 |
6 | | Từ điển Việt - Anh = Vietnamese English dictionary / Trần Văn Điền . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 724 tr. ; 13 cmThông tin xếp giá: : L15B026891 |
7 | | Từ điển Việt Anh = Vietnamese English Dictionary / Bùi Phụng . - H. : Thế giới, 2004. - 2344 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026952 |
8 | | Việt - Anh từ điển thông dụng = Usual Vietnamese - English dictionary / Nguyễn Văn Khôn . - TP. Hồ Chí Minh : [Knxb], 1982. - 1008 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R142B000077 |