1 |  | Giáo trình tiếng Việt: sách dùng cho giáo sinh ngữ văn và giáo viên ngữ văn phổ thông / Bùi Tất Tươm (chủ biên) . - H. : Giáo dục, 1995. - 294 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002751 : R151GT002750 |
2 |  | Phong cách học tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc, Nguyễn Thái Hoà (đồng chủ biên) . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2006. - 320 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L08B013473-L08B013474 : R142B000281 |
3 |  | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2006. - 308 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002754-L151GT002758 : L152GT001620 : R142B000126 : R151GT001075 : R151GT002753 : R152GT001619 |
4 |  | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến . - Tái bản lần thứ tám. - H. : Giáo dục, 2007. - 308 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002760-L151GT002761 : L152GT001948 : R151GT002759 : R152GT001947 |
5 |  | Giáo trình tiếng Việt thực hành / Nguyễn Đức Dân, Trần Thị Ngọc Lang (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 196 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002568-L151GT002569 : R151GT002567 : R162GT002180 |
6 |  | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến . - Tái bản lần thứ mười hai. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 308 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT000857-L151GT000860 : L152GT000594-L152GT000597 : R151GT000856 : R152GT000593 |
7 |  | Giáo trình cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Bùi Tất Tươm (chủ biên) ; Nguyễn Văn Bằng, Hoàng Xuân Tâm . - H. : Giáo dục, 1997. - 404 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002752 : R151GT001076 : R152GT001949 |