1 | | 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Học Viện ngôn ngữ Bắc Kinh ; Hồng Hải (dịch) ; Lương Duy Thứ (hiệu đính) . - H. : Khoa học xã hội, 1995. - 452 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B002600 |
2 | | 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Học Viện ngôn ngữ Bắc Kinh . - TP. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 2006. - 266 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R16B028965, : R172B005969 |
3 | | 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Học viện ngôn ngữ Bắc Kinh ; Hồng Hải (dịch) ; Lương Duy Thứ (hiệu đính) . - H. : Khoa học Xã hội, 1994. - 452 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B014442, : L202B012519 |
4 | | 800 câu giao tiếp Hoa Việt / Dương Hồng . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 144 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L03B002627, : R03B002626 |
5 | | Các tình huống đàm thọai tiếng Hoa / Trịnh Tất Đạt (Biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2008. - 210 tr. ; 18 cmThông tin xếp giá: : L10B017166-7, : R10B017165 |
6 | | Chào Bắc Kinh: sách giáo khoa dùng trong chương trình tiếng Trung phát trên ĐTHVN. T.1 / Tổ Đối ngoại ĐTHTƯ Trung Quốc (biên soạn) ; Hồ Hoàng Biên (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1995. - 272 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B002579 |
7 | | Chữ Hán Trung Quốc / Hàn Giám Đường ; Đặng Thúy Thúy (dịch) ; Trương Gia Quyền (hiệu đính) . - Trung Quốc : NXB Truyền bá Ngũ Châu ; TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 160 tr. : min họa ; 23 cmThông tin xếp giá: : L152B003544, : L15B027512-3, : R152B003543, : R15B027511 |
8 | | Đàm thoại tiếng Hoa theo 50 tình huống . - Đà Nẵng : XNB Đà Nẵng, 1994. - 339 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L19B030711 |
9 | | Giáo trình chữ Hán / Lê Văn Quán . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1978. - 336 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R151GT000872 |
10 | | Giải bài tập 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1995. - 236 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002577, : R03B002578 |
11 | | Hán văn : Tiếng Hoa thực hành / Trần Trọng San . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 338 tr. ; 23 cmThông tin xếp giá: : R03B002635 |
12 | | Hán văn tự học / Nguyễn Văn Ba . - Đồng Tháp : Nxb Đồng Tháp, 1992. - 332 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R03B002636 |
13 | | Học đàm thoại tiếng Hoa cấp tốc. Tập 1 / Lý Huệ, Lâm Phương . - H. : Thanh niên, 2008. - 240 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B017172, : R10B017171, : R172B010292 |
14 | | Học đàm thoại tiếng Hoa cấp tốc. Tập 2 / Lý Huệ, Lâm Phương . - H. : Thanh niên, 2008. - 296 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B017170, : R10B017168, : R172B010289 |
15 | | Học tiếng Hoa vỡ lòng. Q.1 / Việt Hưng . - Tái bản có sửa chữa. - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 1999. - 72 tr. : hình minh hoạ ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B002637 |
16 | | Một số vấn đề chữ Hán thế kỷ XX / Phạm Văn Khoái . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 340 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B002633, : R03B002634 |
17 | | Tập viết chữ Hoa : soạn theo giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa (có đối chiếu chữ Phồn thể) / Đỗ Chiêu Đức (biên dịch) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1996. - 112 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B002628 |
18 | | Tiếng Hoa năng động : Yêu cầu và cảm ơn / Tri Thức Việt (biên soạn); Mã Thành Tài (hiệu đính) . - H. : Thời đại, 2009. - 155 tr. ; 17 cmThông tin xếp giá: : R10B017152 |
19 | | Tiếng Hoa năng động : Giao thông và du lịch / Tri Thức Việt (biên soạn); Mã Thành Tài (hiệu đính) . - H. : Thời đại, 2009. - 164 tr. ; 17 cmThông tin xếp giá: : L10B017163, : R10B017162, : R142B001081 |
20 | | Tiếng Hoa năng động : Sinh hoạt gia đình / Tri Thức Việt (biên soạn); Mã Thành Tài (hiệu đính) . - H. : Thời đại, 2009. - 180 tr. ; 17 cmThông tin xếp giá: : L10B017157-8, : R10B017156 |
21 | | Tiếng Hoa năng động: Công việc và dự định / Tri Thức Việt (biên soạn) ; Mã Thành Tài (hiệu đính) . - H. : Thời đại, 2009. - 159 tr. ; 17 cmThông tin xếp giá: : L10B017154, : R10B017153, : R142B001082 |
22 | | Tiếng Hoa năng động: Mọi tình huống / Tri Thức Việt (biên soạn) ; Mã Thành Tài (hiệu đính) . - H. : Thời đại, 2009. - 160 tr. ; 17 cmThông tin xếp giá: : L10B017160, : R10B017159, : R142B001080 |
23 | | Tự học chữ Hán qua hình ảnh. Tập 1 / Cái Thi Thủy, Trần Tuyết Nhung . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 103 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L172B005892-3, : L17B029638-9, : R172B005891, : R17B029637 |
24 | | Tự học tiếng Quảng Đông và Quan Thoại . - [knxb] : [knxb], 19... - 124 tr. ; 18 cmThông tin xếp giá: : R03B002625 |
25 | | Văn tự học chữ Hán / Nguyễn Đình Phức, Trương Gia Quyền, Lê Quang Trường . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 99 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162B005068-9, : L16B029072-3, : R162B005067, : R16B029071 |