1 | | 5 practice tests for the VNU-EPT / Đỗ Thị Diệu Ngọc, Đinh Thị Lan, Bùi Diễm Bích Huyền . - Ho Chi Minh City : VNU-HCM publishing house, 2016. - 172 tr. ; 26 cm + CD-ROOMThông tin xếp giá: : R17B029833 |
2 | | A complete skill builder for the VNU-EPT test / Đỗ Thị Diệu Ngọc, Lê Thị Mai Trâm, Nguyễn Hoàng Phương Mai . - Ho Chi Minh City : VNU-HCM publishing house, 2016. - 234 tr. ; 26 cm + CD-ROOMThông tin xếp giá: : R17B029834 |
3 | | ABC TOEIC: Reading comprehension / Par Hye Young, Jeon Ji Won . - TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 226 tr. ; 26 cmThông tin xếp giá: : R19B030587 |
4 | | ABC TOEIC: listening comprehension / Lee Soo-young . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 308 tr. ; 26 cmThông tin xếp giá: : R19B030588 |
5 | | Bí quyết chinh phục kỹ năng viết luận tiếng Anh = Writing for you / Dương Hương, Hoàng Thảo . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 451 tr. ; 29,5 cmThông tin xếp giá: : R202B012531, : R20B031017 |
6 | | Bí quyết hệ thống hóa và tăng cường từ vựng tiếng Anh = Word English / Nhóm biên soạn Hồng Đức . - H. : Thanh niên, 2012. - 435 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L16B028705, : L16B028800-1, : R16B028704 |
7 | | Bí quyết luyện nói và viết hiệu quả nhất trong kỳ thi TOEIC - NEW TOEIC = Practice speaking and writing for the NEW TOEIC test / Hồng Đức (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2013. - 238 tr. ; 24 cm + CD-MP3Thông tin xếp giá: : L16B028824, : R16B028823 |
8 | | Building skills for the TOEIC test / Gina Richardson, Michele Peters . - England : Longman, 1995. - 268 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L202B012488 |
9 | | Comprehension skills: Student's book Comprehension B1 / Siegfried Engelmann, Steve Osborn, Susan Hanner . - New York : McGraw-Hill, 1989. - 186 p ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001215-6 |
10 | | Developing critical reading skills / Deanne Spears . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 573 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000596 |
11 | | Developing skills for the TOEIC test / Paul Edmunds, Anne Taylor . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 272 tr. ; 26 cm + CDThông tin xếp giá: : L162B005680-3, : L16B029417, : L16B029419, : L172B008745-6, : R162B005679, : R16B029416 |
12 | | Developing skills for the TOEIC test. CD 2 / Paul Edmunds, Anne Taylor . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2014. - CD : Âm thanh + SáchThông tin xếp giá: : L162MULT000020-3, : L16MULT000757-60, : R162MULT000019, : R16MULT000756 |
13 | | Developing skills for the TOEIC test. CD 3 / Paul Edmunds, Anne Taylor . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2014. - CD : Âm thanh + SáchThông tin xếp giá: : L162MULT000025-8, : L16MULT000762-5, : R162MULT000024, : R16MULT000761 |
14 | | Developing skills for the TOEIC test. CD1 / Paul Edmunds, Anne Taylor . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2014. - CD : âm thanh + SáchThông tin xếp giá: : L162MULT000015-8, : L16MULT000752-5, : R162MULT000014, : R16MULT000751 |
15 | | Economy TOEIC RC1000. Vol 1 / Lim Jung Sub, Noh Jun Hyoung . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 216 tr. ; 28 cm + CDThông tin xếp giá: : L15B027025, : R152B003178, : R15B027024 |
16 | | Economy TOEIC RC1000. Vol 1 / Lim Jung Sub, Noh Jun Hyoung . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2013. - CD-MP3 : Âm thanh + SáchThông tin xếp giá: : R152MULT000004, : R15MULT000694, : R172MULT000336 |
17 | | Economy TOEIC RC1000. Vol 1 / Lori . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2012. - 279 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : L15B027023, : R152B003177, : R15B027022 |
18 | | Essential idioms in English = Những thành ngữ quan yếu trong tiếng Anh / Robert J. Dixson ; Trần Văn Diệm (chú giải) . - TP. Hồ Chí Minh : Nhà sách Thành Nghĩa, 2001. - 324 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L202B012481 |
19 | | ICON international communication through English: Intro / Donald Freeman, Kathleen Graves, Linda Lee . - Boston : McGraw-Hill, 2005. - 102 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000014 |
20 | | ICON: international communication through English. Volume 3 / Donald Freeman, Deborah Gordon, Kathleen Graves, Linda Lee . - Boston : McGraw-Hill, 2005. - 101 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000013, : L162QCA000311-5 |
21 | | Interactions 1: Reading / Elaine Kirn, Pamela Hartmann . - NY : McGraw-Hill, 2009. - 240 p. : illustrations ; 255,5 cmThông tin xếp giá: : L202B012470 |
22 | | Interactions 1: Writing / Cheryl Pavlik, Margaret Keenan Segan . - NY : McGraw-Hill, 2009. - 192 p. : illustrations ; 255,5 cmThông tin xếp giá: : L202B012469 |
23 | | Interactions access: Listening/speaking / Emily Austin Thrush, Robert Baldwin, Laurie Blass . - NY : McGraw-Hill, 2009. - 248 p. : illustrations ; 25,5 cmThông tin xếp giá: : L202B012468 |
24 | | Interactions access: Reading / Pamela Hartmann, James Mentel . - NY : McGraw-Hill, 2009. - 192 p. ; 25,5 cmThông tin xếp giá: : L202B012467 |
25 | | Jumpstart: a workbook for writers / Barbara Fine Clouse . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2002. - 398 p. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001532, : L172QCA000820 |
26 | | Kiểm tra từ vựng tiếng Anh máy tính và công nghệ thông tin = Check your English vocabulary for computer and information technology / Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Đặng Ái Vy . - H. : Hồng Đức, 2013. - 159 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L16B028711, : R16B028710 |
27 | | Leveled readers for fluency. Grade 5 . - New York : McGraw-Hill, 2008. - 97p. ; 26 cm. - ( Teacher's guide )Thông tin xếp giá: : L15QCA001229 |
28 | | Leveled readers. Level A. . - New York : McGraw-Hill, 2008. - 169 p. : illustrations ; 26 cm. - ( Teacher's Guide )Thông tin xếp giá: : L15QCA001227-8 |
29 | | Longman preparation series for the new TOEIC test / Lin Lougheed . - 4 th. - H. : Thanh niên, 2009. - 263 tr. ; 24 cm. - ( Cẩm nang tiếng Anh luyện thi TOEIC )Thông tin xếp giá: : L202B012486 |
30 | | Longman preparation series for the TOEIC test: listening and reading. Introductory course / Lin Lougheed . - USA : Pearson Education, 2012. - CD + SáchThông tin xếp giá: : R152MULT000003, : R15MULT000692, : R172MULT000235 |