1 |  | Nghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ / Lê Quang Thiêm . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1989. - 236 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L172B007598 : R03B002447 : R172B007597 |
2 |  | Nhập môn ngôn ngữ học lý thuyết = Introduction to Theoretical Linguistics / John Lyons ; Vương Hữu Lễ (dịch) . - H. : Giáo dục, 1996. - 760 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002451 |
3 |  | Nhập môn ngôn ngữ học lý thuyết = Introduction to Theoretical Linguistics / John Lyons ; Vương Hữu Lễ (dịch) . - Tái bản. - H. : Giáo dục, 1997. - 760 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002452 |
4 |  | Loại hình các ngôn ngữ / N.V.Xtankêvich ; Nguyễn Tài Cẩn(dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1982. - 275 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002491-L03B002492 : R03B002489 : R172B007596 |
5 |  | Những bài giảng ngôn ngữ học đại cương / Iu.V.RozdexTvenxki ; Đỗ Việt Hùng (dịch) . - H. : Giáo dục, 1997. - 403 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002493 : R05B010268 |
6 |  | Gender in the language classroom / Monika Chavez . - New York : McGraw Hill, 2001. - 244 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000369 |
7 |  | Logic - ngôn ngữ học / Hoàng Phê . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng : Trung tâm Từ điển học, 2003. - 186 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R04B008957 |
8 |  | Giáo trình ngôn ngữ học đại cương / Ferdinand de Saussure ; Cao Xuân Hạo (dịch) . - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 448 tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : L151GT002245 : R151GT002244 |
9 |  | Những bài giảng về ngôn ngữ học đại cương. Tập 1: Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy / Nguyễn Lai . - In lần thứ ba. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 264 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L06B011969-L06B011970 : L172B007810 : R06B011967 : R172B007809 |
10 |  | Đại cương ngôn ngữ học. T.1 / Đỗ Hữu Châu (chủ biên) ; Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2006. - 336 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002241 : R151GT002240 |
11 |  | Đại cương ngôn ngữ học. T.2 / Đỗ Hữu Châu . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2007. - 428 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002225-L151GT002228 : L152GT001492 : R151GT002224 : R152GT001491 |
12 |  | Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp (chủ biên) ; Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết . - Tái bản lần thứ 12. - H. : Giáo dục, 2007. - 324 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT001085-L151GT001087 : L151GT002242 : R151GT001084 |
13 |  | Đại cương ngôn ngữ học. Tập 1 / Đỗ Hữu Châu (chủ biên) ; Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục, 2006. - 336 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002238-L151GT002239 : L152GT001498 : R151GT002237 : R152GT001497 |
14 |  | Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Đức Dân, Hồng Dân, Nguyễn Hàm Dương, Nguyễn Công Đức . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, 2003. - 145 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT001252-L151GT001253 : L152GT000781 : R151GT001077 : R152GT000780 |
15 |  | Nhập môn ngôn ngữ học / Mai Ngọc Chừ (chủ biên) ; Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Việt Hùng, Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 588 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT000691-L151GT000696 : L152GT000419 : R151GT000689-R151GT000690 : R152GT000418 |
16 |  | Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp (chủ biên) ; Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết . - Tái bản lần thứ 18. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 324 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT000852-L151GT000855 : L152GT000589-L152GT000592 : R151GT000851 : R152GT000588 |
17 |  | Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp (chủ biên) ; Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết . - Tái bản lần thứ 20. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 324 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L161GT003726-L161GT003728 : L162GT002247-L162GT002249 : R161GT003725 : R162GT002246 |
18 |  | Nhập môn ngôn ngữ học / Mai Ngọc Chừ (chủ biên) ; Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Việt Hùng, Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 588 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L161GT003821-L161GT003822 : L162GT002334-L162GT002335 : R161GT003820 : R162GT002333 |