1 | | Câu đố Bahnar / Ajar (Sưu tầm, dịch) ; Nguyễn Tiến Dũng (Biên soạn) . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020. - 159 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L21SDH003383 |
2 | | Câu đố các dân tộc thiểu số Việt Nam / Trần Thị An (chủ biên, biên soạn) ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học xã hội, 2013. - 742 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003007, : R14SDH000815, : R152B003962 |
3 | | Câu đố dân gian Ê Đê / Trương Thông Tuần (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Sân khấu, 2016. - 208 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002619, : R16SDH001257, : R172B006092 |
4 | | Câu đố Jrai và Bahnar / Nguyễn Quang Tuệ (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Hội Nhà văn, 2017. - 514 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R182B011518, : R18SDH001631 |
5 | | Câu đố người Việt / Triều Nguyên (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Lao động, 2011. - 658 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002002, : R12B021989 |
6 | | Câu đố người Việt về văn hóa / Triều Nguyên (sưu tầm, biên soạn) . - Huế : Thuận Hóa, 2007. - 180 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B013468, : R08B013469, : R172B008070 |
7 | | Câu đố người Việt. Quyển 1 / Trần Đức Ngôn (biên soạn) . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 334 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002302, : R15SDH000935 |
8 | | Câu đố người Việt. Quyển 2 / Trần Đức Ngôn (biên soạn) . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 492 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002303, : R15SDH000936 |
9 | | Câu đố thai ở Mỹ Xuyên, Sóc Trăng dưới góc nhìn thi pháp thể loại / Trần Phỏng Diều, Trần Minh Thương . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 223 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002990, : R14SDH000888 |
10 | | Câu đối dân gian truyền thống Việt Nam / Trần Gia Linh (sưu tầm, biên soạn, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2011. - 255 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002764, : R12B022065 |
11 | | Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ / Dân Huyền (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 239 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R15SDH001081 |
12 | | Quam Tạ câu đố Thái, Nghệ An / Quán Vi Miên . - H. : Thời đại, 2013. - 167 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002374, : R13SDH000696 |
13 | | Tìm hiểu về câu đố người Việt / Triều Nguyên . - H. : Khoa học Xã hội, 2010. - 496 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12B021978, : L20SDH002561, : L20SDH003081, : R10B017415, : R15SDH000995, : R172B008087 |
14 | | Tục ngữ so sánh dân tộc Kinh và các dân tộc thiểu số Việt Nam / Nguyễn Nghĩa Dân (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 227 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002989, : R14SDH000887 |
15 | | Văn hóa làng Việt Nam qua câu đố dân gian / Nguyễn Văn Tân (biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2015. - 232 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162B004235-7, : L16B027803, : L172B008066-7, : R162B004234, : R16B027801 |
16 | | Về những giá trị thẩm mỹ của câu đố người Việt / Hà Châu . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 107 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002434, : R16SDH001216 |