1 | | Ca dao, vè và múa rối nước ở Hải Dương / Nguyễn Hữu Phách, Lê Thị Dự, Nguyễn Thị Ánh (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2011. - 222 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002097, : R13SDH000569 |
2 | | Lên Đồng - Hành trình của thần linh và thân phận = Len Dong - Journeys of spirits, bodies aand destinies / Ngô Đức Thịnh . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. - 332 tr. : Hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : R08B015156 |
3 | | Nghệ nhân quan họ làng Viêm Xá / Trần Chính . - H. : Khoa học xã hội, 2000. - 328 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B004883, : R04B008954, : R152B002963 |
4 | | Nghiên cứu sử thi Việt Nam / Phan Đăng Nhật . - H. : Khoa học xã hội, 2001. - 756 tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : R15B026194 |
5 | | Sử thi Akayet Chăm / Inrasara . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 830 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003002, : R14SDH000790, : R152B004058 |
6 | | Thần, người và đất Việt / Tạ Chí Đại Trường . - Tái bản. - H. : Văn hóa - Thông tin, 2006. - 384 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L06B011054-5, : L08B015248-9, : R06B011053 |
7 | | Theo dòng văn hóa dân gian / Nhiều tác giả ; Nguyễn Thanh Lợi (biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 302 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002329, : R15SDH001057 |
8 | | Thiên tình sử dân tộc Mông Đú và đồng dao dân tộc Tày / Hoàng Thị Cành, Hoàng Thị Thoa (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2012. - 190 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH001905, : R13SDH000533 |
9 | | Thông báo văn hóa 2008 / Viện Nghiên cứu Văn hóa . - H. : Khoa học Xã hội, 2009. - 792 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B027287 |
10 | | Thông báo văn hóa dân gian 2004 / Viện Nghiên cứu Văn hóa (biên soạn) . - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 915 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R16B028058 |
11 | | Thông báo văn hóa dân gian 2007 / Nhiều tác giả . - H. : Khoa học Xã hội, 2008. - 751 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B027235 |
12 | | Tìm hiểu thế giới động vật dưới góc độ ngôn ngữ văn hóa dân gian người Việt / Triều Nguyên . - Tái bản lần thứ nhất. - Huế : Thuận Hóa, 2007. - 160 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B015039, : L08B015042, : L172B010302, : R08B015038, : R172B010301 |
13 | | Tổng quan văn hóa dân gian các vùng miền / Phạm Thảo . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 379 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R152B002621, : R15B025811 |
14 | | Trên đường tìm về Quan Họ / Trần Linh Quý . - H. : Văn hóa Thông tin, 2012. - 638 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R13SDH000263 |
15 | | Văn hóa dân gian huyện Đồng Xuân / Nguyễn Đình Chúc . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 548 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002235, : R11B019464 |
16 | | Văn hóa dân gian xã Vân Tụ / Phan Bá Hàm . - H. : Thanh niên, 2010. - 183 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002309, : R11B019485 |
17 | | Văn nghệ dân gian Quảng Nam - Đà Nẵng. T.1 / Nguyễn Văn Bổn (biên soạn) . - Đà Nẵng : Sở Văn hóa - Thông tin, 1983. - 472 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L05B009829 |