1 |  | Giáo dục vì cuộc sống sáng tạo = Education for creative living / Tsunesaburo Makiguchi . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1994. - 309tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : L03B002190-L03B002191 : R03B002189 |
2 |  | Những vấn đề giáo dục hiện nay quan điểm và giải pháp/ Nhiều tác giả . - H. : Tri thức, 2007. - 432 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L08B013833 : R08B013834 R23QL000145 |
3 |  | Khoa sư phạm toàn diện = Opera didactica omnia / Jan Amos Komensky ; Đỗ Văn Thuấn (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2008. - 252 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L11B018174-L11B018175 : L172B006570 : L202B012525 : R09B015546 : R172B006569 |
4 |  | Niềm vui dạy học = The joy of teaching / Peter Filene ; Tô Diệu Lan, Trần Nữ Mai Thy (dịch) ; Hoàng Kháng (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008. - 308 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L09B015652 : R09B015651 |
5 |  | Phẩm chất của những nhà giáo ưu tú = What the best college teachers do / Ken Bain ; Nguyễn Văn Nhật (dịch) ; Hoàng Kháng (hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008. - 420 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L09B015658 : R09B015657 |
6 |  | Khoa học tổ chức và quản lí trong giáo dục / Trần Kiểm . - H. : Đại học Sư phạm, 2010. - 507 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L15B026675 : R10B017976 |
7 |  | Lí luận giáo dục học Việt Nam / Nhiều tác giả ; Nguyễn Thanh Bình (chủ biên) . - H. : Đại học Sư phạm, 2005. - 288 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L12B021941 : L172B006568 : L172B007828-L172B007830 : R12B021725 : R172B006567 |
8 |  | Suy tư về giáo dục / Hồ Thiệu Hùng . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2011. - 319 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L12B022449 : R12B022447 : R172B010186 |
9 |  | Giáo dục là hạt mầm kỳ diệu cho mỗi người / Duy Tuệ . - H. : Văn hóa Thông tin, 2011. - 74 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L12B022500-L12B022501 : R12B022499 |
10 |  | Giáo dục là hạt mầm kỳ diệu cho mỗi người / Duy Tuệ . - H. : Văn hóa Thông tin, 2011. - 74 tr. : Hình ảnh ; 21 cm |
11 |  | Người thầy giỏi ở mọi lớp học = A good teacher in every classroom / The National Academy of Education (biên soạn) ; Linda Darling, Hammond, Joan Baratz, Snowden (biên tập) ; Lê Thị Cẩm (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2012. - 126 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L12B022506-L12B022507 : R12B022505 |
12 |  | Jonh Dewey về giáo dục = Jonh Dewey on education / Jonh Dewey ; Reginald D. Chambault (biên tập) ; Phạm Anh Tuấn (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2012. - 559 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L12B022525-L12B022526 : R12B022524 |
13 |  | Lỗ hổng giảng dạy = The teaching gap / James W. Stigler, James Hiebert ; Phan Minh Toàn Thư, Lê Thị Cẩm (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2012. - 242 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L12B022563 : R12B022562 : R172B010188 |
14 |  | Khuyến tài / Phạm Tất Dong . - H. : Dân trí, 2013. - 192 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L142B001877 : L14B025437-L14B025438 : R142B001876 : R14B025436 |
15 |  | Tổ chức hoạt động học / Nguyễn Văn Đản . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 308 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B024736-L13B024738 : L13B024745-L13B024749 : L152B003167-L152B003170 : L192B011871-L192B011872 : L192B011893-L192B011895 : L192B011907 : L19B030373-L19B030376 : R13B024730 : R152B003166 : R192B011870 : R192B011892 |
16 |  | Educational leadership / Selected, edited, and with introductions and summaries by Joyce Huth Munro . - New York : McGraw-Hill, 2008. - 426 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000098 |
17 |  | Thế kỷ XXI - ánh sáng giáo dục / Ikeda Daisaku ; Trần Quang Tuệ (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013. - 166 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L142B002181-L142B002182 : L14B024776 : L172B010183-L172B010184 : R142B002180 : R14B024775 |
18 |  | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục và tâm lý. Tập 1, Nghiên cứu mô tả / Dương Thiệu Tống . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 253 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT000591-L151GT000592 : L151GT000594 : L152GT000306-L152GT000309 : R151GT000590 : R152GT000305 |
19 |  | Education 2008 - 2009 / Edited by Schultz Fred . - 35th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 238 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001374 : L162QCA000554 : L162QCA000639-L162QCA000642 |
20 |  | Giáo dục cho mọi người - Yêu cầu khẩn thiết về chất lượng. . - H. : UNESCO, 2005. - 448 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: : L15B027726 : R15B027725 |
21 |  | Educational leadership / Selected, edited, and with introductions and summaries by Joyce Huth Munro . - New York : McGraw-Hill, 2008. - 426 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L16QCA001547 |
22 |  | Learning to teach / Richard I. Arends . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 526 p. : illustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000149-L162QCA000150 |