1 | | Các văn bản của Đảng và Nhà nước về công tác xuất bản: tài liệu dùng cho Hội nghị tập huấn luật xuất bản / Bộ Văn hóa - Thông tin (biên soạn) . - [knxb] : [knxb], 1994. - 60 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R03B005242 |
2 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật hàng không dân dụng Việt Nam năm 2006 . - H. : Chính trị Quốc gia, 2007. - 542 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12PL000220, : R12PL000219 |
3 | | Hỏi - Đáp pháp luật về xuất bản, in, phát hành / Hoàng Lê, Bùi Thị Lý . - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2006. - 138 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L06B012068-9, : L172B006837, : R06B012066, : R172B006836 |
4 | | Hỏi - Đáp về pháp luật giao thông đường thủy nội địa / Trần Sơn, Nguyễn Huy Lung (biên soạn) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2007. - 250 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12PL000174, : R12PL000173 |
5 | | Hỏi đáp về luật xuất bản / Nguyễn Ngọc Dũng . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005. - 72 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L05B010467-8, : R05B010466 |
6 | | Luật báo chí và các văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia, 2006. - 492 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L07B013095, : L07B013097, : L162B004324, : R07B013093, : R142B001675 |
7 | | Luật bưu chính năm 2010 và văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011. - 223 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L12PL000156, : R12PL000155 |
8 | | Luật công nghệ thông tin / Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Lao Động, 2007. - 76 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B013956, : R08B013957 |
9 | | Luật giao thông đường bộ . - H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 90 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L12PL000120, : R12PL000119 |
10 | | Luật giao thông đường bộ (có hiệu lực từ ngày 1-7-2009) / Quốc hội Việt Nam . - H. : Lao động, 2009. - 48 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L09B016692-5, : R09B016691 |
11 | | Luật giao thông đường bộ năm 2008 và văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 618 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12PL000188, : R12PL000187 |
12 | | Luật giao thông đường thủy nội địa . - H. : Chính trị Quốc gia, 2008. - 93 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L12PL000068, : R12PL000067 |
13 | | Luật năng lượng nguyên tử năm 2008 và văn bản hương dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 226 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L12PL000090, : R12PL000089 |
14 | | Luật sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả năm 2010 và văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011. - 78 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L12PL000080, : R12PL000079 |
15 | | Luật viễn thông năm 2009 và văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011. - 134 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L12PL000118, : R12PL000117 |
16 | | Luật xuất bản . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013. - 68 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L151GT001491-2, : L152GT001928-34, : L152GT001936-7, : R14PL000243, : R151GT001490, : R152GT001927 |
17 | | Luật xuất bản . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005. - 40 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L151GT001472, : L152GT000951-3, : R151GT001471 |
18 | | Luật xuất bản 2013 (có hiệu lực từ 01/07/2013) / Hoàng Anh (hệ thống hóa) . - H. : Hồng Đức, 2013. - 52 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L142B000138, : L151GT001494-5, : R142B000137, : R151GT001493 |
19 | | Luật xuất bản năm 2004 - Sửa đổi, bổ sung năm 2008 và nghị định hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2009. - 151 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L12PL000110, : R12PL000109 |
20 | | Luật xuất bản năm 2004 và văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia, 2006. - 112 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L07B012270, : L142B000386-7, : R07B012269, : R142B000385 |
21 | | Luật xuất bản năm 2012 và văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014. - 175 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L142B002336-45, : L14B024982, : L172B007945, : R142B002335, : R14B024981, : R14PL000244 |
22 | | Luật xuất bản và các văn bản hướng dẫn thi hành / Cục Xuất bản . - H. : Nxb Hà Nội, 2006. - 112 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R15B027241 |
23 | | Những nội dung cơ bản của Luật xuất bản năm 2004 / Vụ Công tác Lập pháp . - H. : Tư pháp, 2005. - 128 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L05B010490, : L172B007943-4, : R05B010489, : R142B000286 |
24 | | Tìm hiểu luật công nghệ thông tin / Thu Trang (biên soan) . - H. : Lao Động, 2007. - 132 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B014020, : R08B014019 |
25 | | Tìm hiểu luật xuất bản / Phan Hiền . - [knxb] : [knxb], 1994. - 36 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R03B005241 |