1 |  | Luật báo chí / Quốc hội CHXHCN Việt Nam . - H. : Pháp lý, 1990. - 21 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B000105 |
2 |  | Luật xuất bản và các văn bản hướng dẫn . - H. : Nxb Hà Nội, 1994. - 64 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R03B000178 |
3 |  | Luật xuất bản và các văn bản hướng dẫn . - H. : Nxb Hà Nội, 1994. - 64 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L06B011131 |
4 |  | Luật báo chí và các văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia, 1996. - 171 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000104 : R03B000103 |
5 |  | Các văn bản pháp luật về xuất bản và báo chí = Legal Documents on Publication and press / Quốc hội nước Cộng hòa XHCN Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1996. - 452 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B001750 : R03B001751 |
6 |  | Đổi mới và hoàn thiện pháp luật xuất bản theo định hướng xây dựng nhà nước pháp quyền / Vũ Mạnh Chu . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1997. - 366 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B000081-R03B000082 |
7 |  | Luật xuất bản và văn bản hướng dẫn thi hành . - Tái bản có bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2000. - 135 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000183 : L162B004322 : R03B000180 : R142B001673 |
8 |  | Hỏi đáp pháp luật về quảng cáo / Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (biên soạn) . - H. : NXB Hà Nội, 2014. - 248 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L152B002922-L152B002925 : L15B026466-L15B026467 : L172B006838-L172B006839 : R152B002921 : R15B026464 |
9 |  | Luật Báo chí . - Tái bản. - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017. - 92 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L252B013812-L252B013814 L25B032976-25032977 |
10 |  | Luật Xuất bản (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2018) . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2022. - 66 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L252B013815-L252B013816 L25B032978-25032980 |
11 |  | Luật Hàng không dân dụng Việt Nam (hiện hành), (sửa đổi, bổ sung năm 2013, 2014, 2023) . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2024. - 175 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: L252B013818-L252B013828 L25B032982-L25B032988 R252B013817 R25B032981 |